Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu
![]() (Pen) Vedat Muriqi 9 | |
![]() Vedat Muriqi (Kiến tạo: Donat Rrudhani) 21 | |
![]() Marinos Tzionis 37 | |
![]() Fidan Aliti 45+1' | |
![]() Lumbardh Dellova (Thay: Fidan Aliti) 46 | |
![]() Albion Rrahmani (Thay: Vedat Muriqi) 46 | |
![]() Stelios Andreou (Thay: Andreas Panayiotou) 46 | |
![]() Konstantinos Laifis (Thay: Hector Kyprianou) 46 | |
![]() Albion Rrahmani (Kiến tạo: Milot Rashica) 48 | |
![]() Lumbardh Dellova (Kiến tạo: Donat Rrudhani) 55 | |
![]() Anderson Correia (Thay: Giorgios Malekkides) 58 | |
![]() Ioannis Pittas 62 | |
![]() Loizos Loizou (Thay: Marinos Tzionis) 65 | |
![]() Ilir Krasniqi (Thay: Elvis Rexhbecaj) 70 | |
![]() Emir Sahiti (Thay: Milot Rashica) 70 | |
![]() Danilo Spoljaric (Thay: Nikolas Ioannou) 71 | |
![]() Eliot Bujupi (Thay: Lindon Emerllahu) 87 |
Thống kê trận đấu Đảo Síp vs Kosovo


Diễn biến Đảo Síp vs Kosovo
Lindon Emerllahu rời sân và được thay thế bởi Eliot Bujupi.
Nikolas Ioannou rời sân và được thay thế bởi Danilo Spoljaric.
Elvis Rexhbecaj rời sân và được thay thế bởi Ilir Krasniqi.
Milot Rashica rời sân và được thay thế bởi Emir Sahiti.
Elvis Rexhbecaj rời sân và được thay thế bởi Ilir Krasniqi.
Marinos Tzionis rời sân và được thay thế bởi Loizos Loizou.

Thẻ vàng cho Ioannis Pittas.
Giorgios Malekkides rời sân và được thay thế bởi Anderson Correia.
Donat Rrudhani là người kiến tạo cho bàn thắng.

G O O O A A A L - Lumbardh Dellova đã trúng mục tiêu!
Milot Rashica là người kiến tạo cho bàn thắng.

G O O O A A A L - Albion Rrahmani đã trúng mục tiêu!
Hector Kyprianou rời sân và được thay thế bởi Konstantinos Laifis.
Andreas Panayiotou rời sân và được thay thế bởi Stelios Andreou.
Fidan Aliti rời sân và được thay thế bởi Lumbardh Dellova.
Vedat Muriqi rời sân và được thay thế bởi Albion Rrahmani.
Hiệp 2 đang diễn ra.
Kết thúc rồi! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một

Thẻ vàng cho Fidan Aliti.

Thẻ vàng cho Marinos Tzionis.
Đội hình xuất phát Đảo Síp vs Kosovo
Đảo Síp (3-5-2): Joel Mall (1), Andreas Karo (2), Alexander Gogic (6), Hector Kyprianou (3), Andreas Panayiotou (5), Kostakis Artymatas (18), Grigoris Kastanos (20), Giorgos Malekkidis (14), Nikolas Ioannou (4), Ioannis Pittas (9), Marinos Tzionis (21)
Kosovo (4-3-3): Visar Bekaj (12), Florent Hadergjonaj (2), Amir Rrahmani (13), Fidan Aliti (3), Donat Rrudhani (21), Elvis Rexhbecaj (6), Lindon Emerllahu (19), Valon Berisha (14), Milot Rashica (7), Vedat Muriqi (18), Ermal Krasniqi (17)


Thay người | |||
46’ | Andreas Panayiotou Stelios Andreou | 46’ | Fidan Aliti Lumbardh Dellova |
46’ | Hector Kyprianou Kostas Laifis | 46’ | Vedat Muriqi Albion Rrahmani |
58’ | Giorgios Malekkides Anderson Correia | 70’ | Elvis Rexhbecaj Ilir Krasniqi |
65’ | Marinos Tzionis Loizos Loizou | 70’ | Milot Rashica Emir Sahiti |
71’ | Nikolas Ioannou Danilo Spoljaric | 87’ | Lindon Emerllahu Eliot Bujupi |
Cầu thủ dự bị | |||
Dimitris Dimitriou | Faton Maloku | ||
Neophytos Michael | Ilir Avdyli | ||
Anderson Correia | Ilir Krasniqi | ||
Andreas Katsantonis | Lumbardh Dellova | ||
Loizos Loizou | Albion Rrahmani | ||
Andronikos Kakoullis | Fisnik Asllani | ||
Andreas Chrysostomou | Eliot Bujupi | ||
Danilo Spoljaric | Emir Sahiti | ||
Stelios Andreou | Astrit Selmani | ||
Nikolas Panagiotou | Leart Paqarada | ||
Kostas Laifis | |||
Marios Ilia |
Nhận định Đảo Síp vs Kosovo
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Đảo Síp
Thành tích gần đây Kosovo
Bảng xếp hạng Uefa Nations League
League A: Group 1 | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 2 | 0 | 8 | 14 | T T H T H |
2 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | T T H B H |
3 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -1 | 7 | B B H T T |
4 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -7 | 4 | B B H B B |
League A: Group 2 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 6 | 13 | T T T H T |
2 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 5 | 13 | T H T T B |
3 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -3 | 4 | B H B B B |
4 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -8 | 4 | B B B H T |
League A: Group 3 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 2 | 0 | 14 | 14 | H T T T H |
2 | ![]() | 6 | 2 | 3 | 1 | 6 | 9 | H H B T H |
3 | ![]() | 6 | 1 | 3 | 2 | -7 | 6 | H H T B H |
4 | ![]() | 6 | 0 | 2 | 4 | -13 | 2 | H B B B H |
League A: Group 4 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 9 | 16 | T T T T T |
2 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 2 | 8 | T B H B H |
3 | ![]() | 6 | 1 | 3 | 2 | -3 | 6 | B T B H H |
4 | ![]() | 6 | 0 | 2 | 4 | -8 | 2 | B B H H B |
League B: Group 1 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 1 | 11 | T T H H T |
2 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | B T H H T |
3 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | 1 | 7 | T B B H B |
4 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -2 | 7 | B B T H B |
League B: Group 2 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 0 | 1 | 13 | 15 | T B T T T |
2 | ![]() | 6 | 5 | 0 | 1 | 7 | 15 | T T T B T |
3 | ![]() | 6 | 2 | 0 | 4 | -9 | 6 | B T B T B |
4 | ![]() | 6 | 0 | 0 | 6 | -11 | 0 | B B B B B |
League B: Group 3 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 8 | 13 | T T B T T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 9 | 11 | B T T T H |
3 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | -2 | 8 | T B T B H |
4 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -15 | 1 | B B B B B |
League B: Group 4 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 3 | 3 | 0 | 5 | 12 | T H T H T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 3 | 11 | T T T H B |
3 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -3 | 7 | B H B T B |
4 | ![]() | 6 | 1 | 0 | 5 | -5 | 3 | B B B B T |
League C: Group 1 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 15 | 16 | T H T T T |
2 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 5 | 13 | T H T B T |
3 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -6 | 4 | B T B H B |
4 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -14 | 1 | B B B H B |
League C: Group 2 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 6 | 0 | 0 | 15 | 18 | T T T T T |
2 | ![]() | 6 | 4 | 0 | 2 | 3 | 12 | B T T T T |
3 | ![]() | 6 | 2 | 0 | 4 | -11 | 6 | B B B T B |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | ![]() | 6 | 0 | 0 | 6 | -7 | 0 | B B B B B |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
League C: Group 3 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 8 | 11 | B H T T H |
2 | ![]() | 6 | 2 | 3 | 1 | -3 | 9 | T H B T H |
3 | ![]() | 6 | 1 | 4 | 1 | -1 | 7 | T H H B H |
4 | ![]() | 6 | 0 | 3 | 3 | -4 | 3 | B H H B H |
League C: Group 4 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 9 | 16 | T T T T T |
2 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -1 | 7 | B H B B T |
3 | ![]() | 6 | 1 | 3 | 2 | -1 | 6 | B H H T B |
4 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -7 | 4 | T B H B B |
League D: Group 1 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 2 | 7 | T B H T |
2 | ![]() | 4 | 1 | 3 | 0 | 1 | 6 | H T H H |
3 | ![]() | 4 | 0 | 2 | 2 | -3 | 2 | B H H B |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
League D: Group 2 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 4 | 3 | 0 | 1 | 4 | 9 | T T B T |
2 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 0 | 7 | B T T H |
3 | ![]() | 4 | 0 | 1 | 3 | -4 | 1 | B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại