Nikolas Panagiotou của Cyprus đã được đặt ở Larnaca.
![]() Lirim Kastrati 30 | |
![]() Mirlind Kryeziu 36 | |
![]() Valon Berisha (Kiến tạo: Vedat Muriqi) 65 | |
![]() Fanos Katelaris (Thay: Charalampos Kyriakou) 66 | |
![]() Andreas Panayiotou (Thay: Minas Antoniou) 67 | |
![]() Ioannis Pittas (Thay: Fotis Papoulis) 67 | |
![]() Florian Loshaj (Thay: Blendi Idrizi) 70 | |
![]() Loizos Loizou (Thay: Marinos Tzionis) 71 | |
![]() Ibrahim Dresevic (Thay: Valon Berisha) 76 | |
![]() Andronikos Kakoullis (Thay: Nikolas Ioannou) 77 | |
![]() Edon Zhegrova (Kiến tạo: Florian Loshaj) 78 | |
![]() Florian Loshaj 80 | |
![]() Zymer Bytyqi (Thay: Milot Rashica) 86 | |
![]() Ibrahim Dresevic 90 | |
![]() Nikolas Panayiotou 90 | |
![]() Nikolas Panayiotou 90+3' |
Thống kê trận đấu Đảo Síp vs Kosovo


Diễn biến Đảo Síp vs Kosovo

Síp sẽ cần phải cảnh giác khi họ bảo vệ một quả đá phạt nguy hiểm từ Kosovo.
Ném biên dành cho Síp tại AEK Arena.
Ném biên dành cho Kosovo ở nửa đảo Síp.

Ibrahim Dresevic được đặt cho đội khách.
Jerome Brisard ra hiệu cho Síp một quả phạt trực tiếp.
Alain Giresse đang có sự thay thế thứ ba của đội tại AEK Arena với Zymer Bytyqi thay Milot Rashica.
Jerome Brisard ra hiệu một quả phạt trực tiếp cho Kosovo trong phần sân của họ.
Cyprus tiến lên rất nhanh nhưng Jerome Brisard đã thổi phạt vì lỗi việt vị.
Andreas Panagiotou Filiotis đã trở lại bình thường.
Trận đấu trên sân AEK Arena đã bị gián đoạn một thời gian ngắn do sự kiểm tra của Andreas Panagiotou Filiotis, người bị chấn thương.
Jerome Brisard ra hiệu một quả phạt trực tiếp cho Kosovo trong phần sân của họ.

Florian Loshaj (Kosovo) nhận thẻ vàng.
Cyprus được hưởng một quả phạt trực tiếp trong phần sân của họ.
Đá phạt cho Đảo Síp trong phần sân của họ.
Florian Loshaj chơi tuyệt hay để lập công.

Edon Zhegrova đưa bóng vào lưới và đội khách kéo dài khoảng cách. Vạch tỷ số bây giờ là 0-2.
Đó là một quả phát bóng lên cho đội khách ở Larnaca.
Pieros Sotiriou cho Cyprus tấn công nhưng không trúng đích.
Andronikos Kakoullis sẽ thay thế Nikolas Ioannou cho Cyprus tại AEK Arena.
Alain Giresse (Kosovo) thay người thứ hai, Ibrahim Dresevic thay Valon Berisha.
Đội hình xuất phát Đảo Síp vs Kosovo
Đảo Síp (3-5-2): Neophytos Michael (22), Chambos Kyriakou (8), Alexander Gogic (6), Nikolas Panagiotou (13), Minas Antoniou (7), Kostakis Artymatas (18), Grigoris Kastanos (20), Fotis Papoulis (15), Nikolas Ioannou (4), Marinos Tzionis (21), Pieros Sotiriou (10)
Kosovo (4-3-3): Arijanet Muric (12), Lirim Kastrati II (2), Amir Rrahmani (13), Mirlind Kryeziu (4), Fidan Aliti (3), Blendi Idrizi (21), Betim Fazliji (6), Valon Berisha (14), Edon Zhegrova (9), Vedat Muriqi (18), Milot Rashica (7)


Thay người | |||
66’ | Charalampos Kyriakou Fanos Katelaris | 70’ | Blendi Idrizi Florian Loshaj |
67’ | Minas Antoniou Andreas Panagiotou Filiotis | 76’ | Valon Berisha Ibrahim Dresevic |
67’ | Fotis Papoulis Ioannis Pittas | 86’ | Milot Rashica Zymer Bytyqi |
71’ | Marinos Tzionis Loizos Loizou | ||
77’ | Nikolas Ioannou Andronikos Kakoullis |
Cầu thủ dự bị | |||
Ioakeim Toumpas | Samir Ujkani | ||
Andreas Christodoulou | Visar Bekaj | ||
Andreas Panagiotou Filiotis | Florent Muslija | ||
Marios Antoniadis | Arber Zeneli | ||
Fanos Katelaris | Donat Rrudhani | ||
Dimitris Christofi | Emir Sahiti | ||
Andreas Avraam | Benjamin Kololli | ||
Andronikos Kakoullis | Florian Loshaj | ||
Pavlos Correa | Ibrahim Dresevic | ||
Loizos Loizou | Toni Domgjoni | ||
Ioannis Pittas | Zymer Bytyqi | ||
Michalis Ioannou |
Nhận định Đảo Síp vs Kosovo
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Đảo Síp
Thành tích gần đây Kosovo
Bảng xếp hạng Uefa Nations League
League A: Group 1 | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 2 | 0 | 8 | 14 | T T H T H |
2 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | T T H B H |
3 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -1 | 7 | B B H T T |
4 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -7 | 4 | B B H B B |
League A: Group 2 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 6 | 13 | T T T H T |
2 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 5 | 13 | T H T T B |
3 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -3 | 4 | B H B B B |
4 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -8 | 4 | B B B H T |
League A: Group 3 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 2 | 0 | 14 | 14 | H T T T H |
2 | ![]() | 6 | 2 | 3 | 1 | 6 | 9 | H H B T H |
3 | ![]() | 6 | 1 | 3 | 2 | -7 | 6 | H H T B H |
4 | ![]() | 6 | 0 | 2 | 4 | -13 | 2 | H B B B H |
League A: Group 4 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 9 | 16 | T T T T T |
2 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 2 | 8 | T B H B H |
3 | ![]() | 6 | 1 | 3 | 2 | -3 | 6 | B T B H H |
4 | ![]() | 6 | 0 | 2 | 4 | -8 | 2 | B B H H B |
League B: Group 1 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 1 | 11 | T T H H T |
2 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | B T H H T |
3 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | 1 | 7 | T B B H B |
4 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -2 | 7 | B B T H B |
League B: Group 2 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 0 | 1 | 13 | 15 | T B T T T |
2 | ![]() | 6 | 5 | 0 | 1 | 7 | 15 | T T T B T |
3 | ![]() | 6 | 2 | 0 | 4 | -9 | 6 | B T B T B |
4 | ![]() | 6 | 0 | 0 | 6 | -11 | 0 | B B B B B |
League B: Group 3 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 8 | 13 | T T B T T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 9 | 11 | B T T T H |
3 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | -2 | 8 | T B T B H |
4 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -15 | 1 | B B B B B |
League B: Group 4 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 3 | 3 | 0 | 5 | 12 | T H T H T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 3 | 11 | T T T H B |
3 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -3 | 7 | B H B T B |
4 | ![]() | 6 | 1 | 0 | 5 | -5 | 3 | B B B B T |
League C: Group 1 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 15 | 16 | T H T T T |
2 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 5 | 13 | T H T B T |
3 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -6 | 4 | B T B H B |
4 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -14 | 1 | B B B H B |
League C: Group 2 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 6 | 0 | 0 | 15 | 18 | T T T T T |
2 | ![]() | 6 | 4 | 0 | 2 | 3 | 12 | B T T T T |
3 | ![]() | 6 | 2 | 0 | 4 | -11 | 6 | B B B T B |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | ![]() | 6 | 0 | 0 | 6 | -7 | 0 | B B B B B |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
League C: Group 3 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 8 | 11 | B H T T H |
2 | ![]() | 6 | 2 | 3 | 1 | -3 | 9 | T H B T H |
3 | ![]() | 6 | 1 | 4 | 1 | -1 | 7 | T H H B H |
4 | ![]() | 6 | 0 | 3 | 3 | -4 | 3 | B H H B H |
League C: Group 4 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 9 | 16 | T T T T T |
2 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -1 | 7 | B H B B T |
3 | ![]() | 6 | 1 | 3 | 2 | -1 | 6 | B H H T B |
4 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -7 | 4 | T B H B B |
League D: Group 1 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 2 | 7 | T B H T |
2 | ![]() | 4 | 1 | 3 | 0 | 1 | 6 | H T H H |
3 | ![]() | 4 | 0 | 2 | 2 | -3 | 2 | B H H B |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
League D: Group 2 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 4 | 3 | 0 | 1 | 4 | 9 | T T B T |
2 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 0 | 7 | B T T H |
3 | ![]() | 4 | 0 | 1 | 3 | -4 | 1 | B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại