- Mateo Peralta (Thay: Maximiliano Cantera)65
- Lucas Sanseviero73
- Cristhian Tizon73
- Luis Femia (Thay: Santiago Romero)76
- Nicolas Blandi (Thay: Sebastian Fernandez)85
- Gabriel Leyes (Thay: Lucas Sanseviero)85
- Martin Rabunal47
- Alejo Macelli55
- Nicolas Wunsch (Thay: Horacio Tijanovich)60
- Santiago Ramirez (Thay: Gaston Rodriguez Maeso)68
- Nicolas Gonzalez (Thay: Elbio Maximiliano Perez Azambuya)68
- Danilo Coccaro (Thay: Jhosuan Javier Berrios Mora)82
- German Triunfo (Thay: Yonathan Gorgoroso)82
- Mathias Nicolas Abero Villa88
Thống kê trận đấu Danubio vs Cerro
số liệu thống kê
Danubio
Cerro
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
1 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Danubio vs Cerro
Thay người | |||
65’ | Maximiliano Cantera Mateo Peralta | 60’ | Horacio Tijanovich Nicolas Wunsch |
76’ | Santiago Romero Luis Femia | 68’ | Elbio Maximiliano Perez Azambuya Nicolas Gonzalez |
85’ | Sebastian Fernandez Nicolas Blandi | 68’ | Gaston Rodriguez Maeso Santiago Ramirez |
85’ | Lucas Sanseviero Gabriel Leyes | 82’ | Jhosuan Javier Berrios Mora Danilo Coccaro |
82’ | Yonathan Gorgoroso German Triunfo |
Cầu thủ dự bị | |||
Santiago Etchebarne | Mateo Ovelar | ||
Pintos | Claudio Araujo | ||
Nicolas Blandi | Bruno Scorza | ||
Jose Rio | Nicolas Gonzalez | ||
Hernan Novick | Santiago Ramirez | ||
Mateo Peralta | Kevin Larrea | ||
Facundo Nicolas Silvestre Alvarez | Thobias Arevalos | ||
Ignacio Pereira | Danilo Coccaro | ||
Luis Femia | German Triunfo | ||
Gabriel Leyes | Nicolas Wunsch |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Primera Division Uruguay
Thành tích gần đây Danubio
Primera Division Uruguay
Thành tích gần đây Cerro
Primera Division Uruguay
Bảng xếp hạng Primera Division Uruguay
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Club Atletico Penarol | 15 | 12 | 2 | 1 | 27 | 38 | T T T T T |
2 | Nacional | 15 | 11 | 3 | 1 | 26 | 36 | T T T H T |
3 | Racing | 15 | 7 | 6 | 2 | 6 | 27 | B T H T T |
4 | Boston River | 15 | 8 | 2 | 5 | 4 | 26 | B T H B B |
5 | Danubio | 15 | 6 | 7 | 2 | 7 | 25 | T H H H B |
6 | Cerro Largo | 15 | 6 | 4 | 5 | 4 | 22 | T H T T T |
7 | Defensor Sporting | 15 | 5 | 5 | 5 | 0 | 20 | T T B B H |
8 | Miramar Misiones | 15 | 4 | 7 | 4 | -4 | 19 | T H H B H |
9 | Liverpool | 15 | 4 | 6 | 5 | -1 | 18 | B H H T T |
10 | River Plate | 15 | 5 | 3 | 7 | -5 | 18 | B H T T B |
11 | Montevideo Wanderers | 15 | 4 | 5 | 6 | -5 | 17 | H B B T H |
12 | Rampla Juniors | 15 | 4 | 4 | 7 | -7 | 16 | B B B B H |
13 | Fenix | 15 | 4 | 2 | 9 | -14 | 14 | B B H B B |
14 | Cerro | 15 | 2 | 6 | 7 | -11 | 12 | H H H B B |
15 | Deportivo Maldonado | 15 | 2 | 3 | 10 | -12 | 9 | H B B T T |
16 | Club Atletico Progreso | 15 | 1 | 5 | 9 | -15 | 8 | H B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại