Số lượng khán giả hôm nay là 36.322.
![]() (Pen) Christian Eriksen 24 | |
![]() Diogo Dalot 57 | |
![]() Vitinha 59 | |
![]() Nelson Semedo (Thay: Diogo Dalot) 66 | |
![]() Andreas Skov Olsen (Thay: Jesper Lindstroem) 69 | |
![]() Rasmus Hoejlund (Thay: Mika Biereth) 69 | |
![]() Ruben Neves (Thay: Rafael Leao) 76 | |
![]() Goncalo Inacio (Thay: Renato Veiga) 76 | |
![]() Rasmus Hoejlund (Kiến tạo: Andreas Skov Olsen) 78 | |
![]() Jonas Wind (Thay: Christian Eriksen) 86 | |
![]() Bernardo Silva (Thay: Joao Neves) 86 | |
![]() Patrick Dorgu (Thay: Gustav Isaksen) 87 |
Thống kê trận đấu Đan Mạch vs Bồ Đào Nha


Diễn biến Đan Mạch vs Bồ Đào Nha
Tỷ lệ kiểm soát bóng: Đan Mạch: 45%, Bồ Đào Nha: 55%.
Đan Mạch giành chiến thắng xứng đáng sau một màn trình diễn ấn tượng.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Kiểm soát bóng: Đan Mạch: 44%, Bồ Đào Nha: 56%.
Joachim Andersen của Đan Mạch cắt bóng từ một đường chuyền hướng vào vòng cấm.
Bồ Đào Nha thực hiện một quả ném biên ở phần sân đối phương.
Bồ Đào Nha thực hiện một quả ném biên ở phần sân nhà.
Kiểm soát bóng: Đan Mạch: 45%, Bồ Đào Nha: 55%.
Pedro Neto sút từ ngoài vòng cấm, nhưng Kasper Schmeichel đã kiểm soát được tình hình.
Jannik Vestergaard của Đan Mạch cắt bóng từ một đường chuyền hướng vào vòng cấm.
Kasper Schmeichel bắt gọn bóng an toàn khi anh lao ra và bắt bóng.
Bồ Đào Nha có một pha tấn công tiềm ẩn nguy hiểm.
Goncalo Inacio của Bồ Đào Nha cắt bóng từ một đường chuyền hướng về phía khung thành.
Đan Mạch đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Trọng tài ra hiệu cho một quả đá phạt khi Ruben Dias của Bồ Đào Nha phạm lỗi với Joakim Maehle.
Đan Mạch thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.
Phạt góc cho Bồ Đào Nha.
Andreas Skov Olsen của Đan Mạch sút bóng ra ngoài mục tiêu.
Đan Mạch có một pha tấn công tiềm ẩn nguy hiểm.
Jonas Wind thắng trong pha không chiến với Ruben Neves.
Đội hình xuất phát Đan Mạch vs Bồ Đào Nha
Đan Mạch (4-2-3-1): Kasper Schmeichel (1), Rasmus Kristensen (13), Joachim Andersen (2), Jannik Vestergaard (3), Joakim Mæhle (5), Morten Hjulmand (21), Christian Nørgaard (15), Gustav Isaksen (8), Christian Eriksen (10), Jesper Lindstrøm (18), Mika Biereth (12)
Bồ Đào Nha (4-2-3-1): Diogo Costa (1), Diogo Dalot (5), Rúben Dias (3), Renato Veiga (13), Nuno Mendes (19), Vitinha (23), João Neves (15), Pedro Neto (9), Bruno Fernandes (8), Rafael Leão (17), Cristiano Ronaldo (7)


Thay người | |||
69’ | Mika Biereth Rasmus Højlund | 66’ | Diogo Dalot Nélson Semedo |
69’ | Jesper Lindstroem Andreas Skov Olsen | 76’ | Renato Veiga Gonçalo Inácio |
86’ | Christian Eriksen Jonas Wind | 76’ | Rafael Leao Rúben Neves |
87’ | Gustav Isaksen Patrick Dorgu | 86’ | Joao Neves Bernardo Silva |
Cầu thủ dự bị | |||
Mads Hermansen | José Sá | ||
Filip Jörgensen | Rui Silva | ||
Morten Frendrup | Nélson Semedo | ||
Patrick Dorgu | António Silva | ||
Rasmus Højlund | João Palhinha | ||
Andreas Skov Olsen | Bernardo Silva | ||
Lucas Hogsberg | João Félix | ||
Jonas Wind | Gonçalo Inácio | ||
Conrad Harder | Geovany Quenda | ||
Victor Froholdt | Rúben Neves | ||
Victor Nelsson | Francisco Trincao | ||
Diogo Jota |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định Đan Mạch vs Bồ Đào Nha
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Đan Mạch
Thành tích gần đây Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng Uefa Nations League
League A: Group 1 | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 2 | 0 | 8 | 14 | T T H T H |
2 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | T T H B H |
3 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -1 | 7 | B B H T T |
4 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -7 | 4 | B B H B B |
League A: Group 2 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 6 | 13 | T T T H T |
2 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 5 | 13 | T H T T B |
3 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -3 | 4 | B H B B B |
4 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -8 | 4 | B B B H T |
League A: Group 3 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 2 | 0 | 14 | 14 | H T T T H |
2 | ![]() | 6 | 2 | 3 | 1 | 6 | 9 | H H B T H |
3 | ![]() | 6 | 1 | 3 | 2 | -7 | 6 | H H T B H |
4 | ![]() | 6 | 0 | 2 | 4 | -13 | 2 | H B B B H |
League A: Group 4 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 9 | 16 | T T T T T |
2 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 2 | 8 | T B H B H |
3 | ![]() | 6 | 1 | 3 | 2 | -3 | 6 | B T B H H |
4 | ![]() | 6 | 0 | 2 | 4 | -8 | 2 | B B H H B |
League B: Group 1 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 1 | 11 | T T H H T |
2 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | B T H H T |
3 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | 1 | 7 | T B B H B |
4 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -2 | 7 | B B T H B |
League B: Group 2 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 0 | 1 | 13 | 15 | T B T T T |
2 | ![]() | 6 | 5 | 0 | 1 | 7 | 15 | T T T B T |
3 | ![]() | 6 | 2 | 0 | 4 | -9 | 6 | B T B T B |
4 | ![]() | 6 | 0 | 0 | 6 | -11 | 0 | B B B B B |
League B: Group 3 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 8 | 13 | T T B T T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 9 | 11 | B T T T H |
3 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | -2 | 8 | T B T B H |
4 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -15 | 1 | B B B B B |
League B: Group 4 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 3 | 3 | 0 | 5 | 12 | T H T H T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 3 | 11 | T T T H B |
3 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -3 | 7 | B H B T B |
4 | ![]() | 6 | 1 | 0 | 5 | -5 | 3 | B B B B T |
League C: Group 1 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 15 | 16 | T H T T T |
2 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 5 | 13 | T H T B T |
3 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -6 | 4 | B T B H B |
4 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -14 | 1 | B B B H B |
League C: Group 2 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 6 | 0 | 0 | 15 | 18 | T T T T T |
2 | ![]() | 6 | 4 | 0 | 2 | 3 | 12 | B T T T T |
3 | ![]() | 6 | 2 | 0 | 4 | -11 | 6 | B B B T B |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | ![]() | 6 | 0 | 0 | 6 | -7 | 0 | B B B B B |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
League C: Group 3 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 8 | 11 | B H T T H |
2 | ![]() | 6 | 2 | 3 | 1 | -3 | 9 | T H B T H |
3 | ![]() | 6 | 1 | 4 | 1 | -1 | 7 | T H H B H |
4 | ![]() | 6 | 0 | 3 | 3 | -4 | 3 | B H H B H |
League C: Group 4 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 9 | 16 | T T T T T |
2 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -1 | 7 | B H B B T |
3 | ![]() | 6 | 1 | 3 | 2 | -1 | 6 | B H H T B |
4 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -7 | 4 | T B H B B |
League D: Group 1 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 2 | 7 | T B H T |
2 | ![]() | 4 | 1 | 3 | 0 | 1 | 6 | H T H H |
3 | ![]() | 4 | 0 | 2 | 2 | -3 | 2 | B H H B |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
League D: Group 2 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 4 | 3 | 0 | 1 | 4 | 9 | T T B T |
2 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 0 | 7 | B T T H |
3 | ![]() | 4 | 0 | 1 | 3 | -4 | 1 | B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại