- (Pen) Borislav Tsonev27
- Yin Shang (Thay: Xiangchuang Yan)65
- Peng Lu (Thay: Nemanja Bosancic)66
- Guowen Sun (Thay: Zhuoyi Lu)73
- Yaopeng Wang (Thay: Borislav Tsonev)87
- Yin Shang (Kiến tạo: Peng Lu)90+2'
- Haochang Cai (Thay: Wei Cui)25
- Chaosheng Yang (Thay: Yilin Yang)46
- Haochang Cai50
- Liang Shi56
- Xueming Liang (Thay: Chisom Egbuchunam)74
- Junjian Liao (Kiến tạo: Haochang Cai)79
- Congyao Yin (Thay: Hongbo Yin)87
- Yihu Yang (Thay: Zhechao Chen)87
Thống kê trận đấu Dalian Pro vs Meizhou Hakka
số liệu thống kê
Dalian Pro
Meizhou Hakka
35 Kiểm soát bóng 65
12 Phạm lỗi 10
20 Ném biên 51
7 Việt vị 2
11 Chuyền dài 10
4 Phạt góc 6
0 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
8 Sút trúng đích 3
5 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 1
6 Phản công 2
2 Thủ môn cản phá 6
9 Phát bóng 6
1 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Dalian Pro vs Meizhou Hakka
Dalian Pro (4-2-3-1): Chong Zhang (1), Yupeng He (18), Lin Longchang (2), Jiahui Huang (14), Zhuoyi Lu (38), Zhiwei Song (33), Nemanja Bosancic (40), Yu Fei (28), Borislav Tsonev (10), Streli Mamba (17), Xiangchuang Yan (39)
Meizhou Hakka (4-2-3-1): Yu Hou (22), Tze Nam Yue (29), Liao Junjian (6), Rade Dugalic (20), Chen Zhechao (15), Cui Wei (23), Liang Shi (13), Yilin Yang (19), Rodrigo Henrique Santana da Silva (25), Yin Hongbo (10), Chisom Egbuchulam (11)
Dalian Pro
4-2-3-1
1
Chong Zhang
18
Yupeng He
2
Lin Longchang
14
Jiahui Huang
38
Zhuoyi Lu
33
Zhiwei Song
40
Nemanja Bosancic
28
Yu Fei
10
Borislav Tsonev
17
Streli Mamba
39
Xiangchuang Yan
11
Chisom Egbuchulam
10
Yin Hongbo
25
Rodrigo Henrique Santana da Silva
19
Yilin Yang
13
Liang Shi
23
Cui Wei
15
Chen Zhechao
20
Rade Dugalic
6
Liao Junjian
29
Tze Nam Yue
22
Yu Hou
Meizhou Hakka
4-2-3-1
Thay người | |||
65’ | Xiangchuang Yan Shang Yin | 25’ | Wei Cui Haochang Chai |
66’ | Nemanja Bosancic Lu Peng | 46’ | Yilin Yang Yang Chaosheng |
73’ | Zhuoyi Lu Guowen Sun | 74’ | Chisom Egbuchunam Liang Xueming |
87’ | Borislav Tsonev Yaopeng Wang | 87’ | Hongbo Yin Yin Congyao |
87’ | Zhechao Chen Yihu Yang |
Cầu thủ dự bị | |||
Kudirat Ablet | Mai Gaoling | ||
Xianjun Wang | Lei Xu | ||
Yaopeng Wang | Haochang Chai | ||
Pengfei Shan | Wang Wei | ||
Zeyuan Feng | Yin Congyao | ||
Shang Yin | Yang Chaosheng | ||
Lu Peng | Guo Yi | ||
Hao Ning | Liang Xueming | ||
Zihan Gui | Li Junfeng | ||
Mingan Cui | Liang Huo | ||
Tengda Wang | Yihu Yang | ||
Guowen Sun | Wen Junjie |
Nhận định Dalian Pro vs Meizhou Hakka
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
China Super League
Thành tích gần đây Dalian Pro
China Super League
Cúp quốc gia Trung Quốc
China Super League
Cúp quốc gia Trung Quốc
China Super League
Thành tích gần đây Meizhou Hakka
China Super League
Bảng xếp hạng China Super League
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Shanghai Port | 30 | 25 | 3 | 2 | 66 | 78 | T T B T T |
2 | Shanghai Shenhua | 30 | 24 | 5 | 1 | 53 | 77 | T T T H T |
3 | Chengdu Rongcheng | 30 | 18 | 5 | 7 | 34 | 59 | B T T H B |
4 | Beijing Guoan | 30 | 16 | 8 | 6 | 30 | 56 | T T T T H |
5 | Shandong Taishan | 30 | 13 | 9 | 8 | 9 | 48 | H T T H T |
6 | Tianjin Jinmen Tiger | 30 | 12 | 6 | 12 | -3 | 42 | B T B T B |
7 | Zhejiang Professional | 30 | 11 | 5 | 14 | -5 | 38 | H B T H H |
8 | Henan Songshan Longmen | 30 | 9 | 9 | 12 | -5 | 36 | T B B H H |
9 | Changchun Yatai | 30 | 8 | 8 | 14 | -12 | 32 | B B T H H |
10 | Qingdao West Coast | 30 | 8 | 8 | 14 | -17 | 32 | T B B H T |
11 | Wuhan Three Towns | 30 | 8 | 7 | 15 | -13 | 31 | H T B B B |
12 | Cangzhou Mighty Lions | 30 | 7 | 8 | 15 | -24 | 29 | H B H B B |
13 | Shenzhen Peng City | 30 | 7 | 8 | 15 | -26 | 29 | B B H H T |
14 | Qingdao Hainiu | 30 | 8 | 5 | 17 | -27 | 29 | B B B B T |
15 | Meizhou Hakka | 30 | 6 | 9 | 15 | -26 | 27 | B B H T B |
16 | Nantong Zhiyun FC | 30 | 5 | 7 | 18 | -34 | 22 | T T H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại