![]() Kyohei Yoshino 13 | |
![]() Park Se-jin (Thay: Kyohei Yoshino) 27 | |
![]() Se-Jin Park (Thay: Kyohei Yoshino) 27 | |
![]() Yong-Hui Park 35 | |
![]() Yun-Gu Kang 44 | |
![]() Ataru Esaka (Thay: Min-Woo Kim) 46 | |
![]() Won-Sang Um (Thay: Yun-Gu Kang) 58 | |
![]() Chung-Yong Lee 64 | |
![]() Seong-Won Jang 70 | |
![]() Edgar (Thay: Jae-Sang Jeong) 70 | |
![]() Jae-Hyun Park (Thay: Seong-Won Jang) 70 | |
![]() Min-Kyu Joo (Thay: Martin Adam) 78 | |
![]() Kang-Min Choi (Thay: Chung-Yong Lee) 78 | |
![]() Kang-Min Choi (Kiến tạo: Young-Woo Seol) 83 | |
![]() Yong-Rae Lee (Thay: Yong-Hui Park) 85 | |
![]() Chang-Min Ahn (Thay: Jae-Hyun Go) 85 | |
![]() Jae-Hyun Park 87 | |
![]() Seok-Ho Hwang (Thay: Gyu-Sung Lee) 87 | |
![]() Young-Gwon Kim 90+8' |
Thống kê trận đấu Daegu FC vs Ulsan Hyundai
số liệu thống kê

Daegu FC

Ulsan Hyundai
61 Kiểm soát bóng 39
12 Phạm lỗi 5
15 Ném biên 13
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 6
3 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 4
3 Sút không trúng đích 3
3 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 4
8 Phát bóng 6
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Daegu FC vs Ulsan Hyundai
Daegu FC (3-4-3): Oh Seung-hun (21), Kim Jin-hyeok (7), Hwang Jae-won (2), Myeong-Seok Ko (6), Jang Seong-won (22), Kyohei Yoshino (5), Victor Bobsin (13), Hong Chul (33), Jae-Hyun Go (10), Jae-Sang Jeong (18), Park Yong-hui (30)
Ulsan Hyundai (4-2-3-1): Jo Hyeonwoo (21), Lee Myung-jae (13), Kim Young-gwon (19), Lim Jong Eun (5), Seol Young-woo (66), Matheus Sales (95), Lee Gyu-sung (8), Kim Min-woo (10), Lee Chung-Yong (27), Yun-Gu Kang (30), Martin Adam (9)

Daegu FC
3-4-3
21
Oh Seung-hun
7
Kim Jin-hyeok
2
Hwang Jae-won
6
Myeong-Seok Ko
22
Jang Seong-won
5
Kyohei Yoshino
13
Victor Bobsin
33
Hong Chul
10
Jae-Hyun Go
18
Jae-Sang Jeong
30
Park Yong-hui
9
Martin Adam
30
Yun-Gu Kang
27
Lee Chung-Yong
10
Kim Min-woo
8
Lee Gyu-sung
95
Matheus Sales
66
Seol Young-woo
5
Lim Jong Eun
19
Kim Young-gwon
13
Lee Myung-jae
21
Jo Hyeonwoo

Ulsan Hyundai
4-2-3-1
Thay người | |||
27’ | Kyohei Yoshino Se-Jin Park | 46’ | Min-Woo Kim Ataru Esaka |
70’ | Seong-Won Jang Park Jae-hyeon | 58’ | Yun-Gu Kang Won-Sang Um |
70’ | Jae-Sang Jeong Edgar | 78’ | Chung-Yong Lee Kang-Min Choi |
85’ | Jae-Hyun Go Ahn Chang-min | 78’ | Martin Adam Joo Min-Kyu |
85’ | Yong-Hui Park Lee Yong-rae | 87’ | Gyu-Sung Lee Hwang Seok-Ho |
Cầu thủ dự bị | |||
Choi Yeong-eun | Jo So huk | ||
Ahn Chang-min | Hwang Seok-Ho | ||
Lee Won-woo | Kang-Min Choi | ||
Park Jae-hyeon | Sang-Min Sim | ||
Lee Yong-rae | Darijan Bojanic | ||
Seung-Min Son | Ataru Esaka | ||
Se-Jin Park | Kelvin Giacobe | ||
Yeong-Jun Kim | Won-Sang Um | ||
Edgar | Joo Min-Kyu |
Nhận định Daegu FC vs Ulsan Hyundai
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
K League 1
Thành tích gần đây Daegu FC
K League 1
Thành tích gần đây Ulsan Hyundai
K League 1
AFC Champions League
Giao hữu
AFC Champions League
Bảng xếp hạng K League 1
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 7 | 5 | 1 | 1 | 6 | 16 | T T T H T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 3 | 11 | T H T H T |
3 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 1 | 11 | T H H T T |
4 | ![]() | 7 | 3 | 1 | 3 | 2 | 10 | T T H B B |
5 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | H B B H T |
6 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | -2 | 8 | B H H T T |
7 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | 0 | 7 | T H B B B |
8 | ![]() | 6 | 1 | 4 | 1 | 0 | 7 | H T H B H |
9 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -2 | 7 | B H B B T |
10 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -1 | 7 | T H T B B |
11 | ![]() | 6 | 2 | 0 | 4 | -3 | 6 | B B B T B |
12 | ![]() | 6 | 0 | 3 | 3 | -4 | 3 | B B H H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại