![]() Jin-Woo Jo 19 | |
![]() Jae-Won Hwang 21 | |
![]() Bo-Kyung Kim 28 | |
![]() Joon-Jae Myeong (Thay: Byong-Jun An) 46 | |
![]() Je-Ho Yu (Thay: Joo-Chan Kim) 46 | |
![]() (og) Jin-Woo Jo 55 | |
![]() Keun-Ho Lee (Thay: Yong-Rae Lee) 56 | |
![]() Dae-Won Park 58 | |
![]() Joon-Jae Myeong 66 | |
![]() Keita Suzuki (Thay: Lucas Barcelos) 68 | |
![]() Seong-Won Jang (Thay: Jin-Yong Lee) 68 | |
![]() Hee-Jun Park (Thay: Bo-Kyung Kim) 68 | |
![]() Tae-Hwan Kim 70 | |
![]() Tae-Hwan Kim (Thay: Dae-Won Park) 71 | |
![]() Se-Jin Park (Thay: Keun-Ho Lee) 80 | |
![]() Cesinha (Kiến tạo: Seong-Won Jang) 90 | |
![]() Ho-Ik Jang (Thay: Seung-Won Jung) 90 |
Thống kê trận đấu Daegu FC vs Suwon Bluewings
số liệu thống kê

Daegu FC

Suwon Bluewings
38 Kiểm soát bóng 62
13 Phạm lỗi 18
14 Ném biên 20
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 2
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 2
6 Sút không trúng đích 4
2 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 3
7 Phát bóng 12
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Daegu FC vs Suwon Bluewings
Daegu FC (3-4-3): Seung-hun Oh (21), Jin-hyeok Kim (7), Jeong-un Hong (6), Jin-woo Jo (66), Jae-won Hwang (2), Jin-Yong Lee (26), Yong-rae Lee (74), Chul Hong (33), Jae-Hyun Go (17), Cesinha (11), Lucas Barcellos Damasceno (99)
Suwon Bluewings (3-4-3): Hyung-mo Yang (21), Myeong-Seok Ko (15), Han Hogang (5), Dae-won Park (33), Seung-Won Jung (10), Bo-Kyung Kim (13), Seung-beom Ko (7), Lee Ki-Je (23), Boadu Maxwell Acosty (18), Byong-Jun An (9), Joo-Chan Kim (37)

Daegu FC
3-4-3
21
Seung-hun Oh
7
Jin-hyeok Kim
6
Jeong-un Hong
66
Jin-woo Jo
2
Jae-won Hwang
26
Jin-Yong Lee
74
Yong-rae Lee
33
Chul Hong
17
Jae-Hyun Go
11
Cesinha
99
Lucas Barcellos Damasceno
37
Joo-Chan Kim
9
Byong-Jun An
18
Boadu Maxwell Acosty
23
Lee Ki-Je
7
Seung-beom Ko
13
Bo-Kyung Kim
10
Seung-Won Jung
33
Dae-won Park
5
Han Hogang
15
Myeong-Seok Ko
21
Hyung-mo Yang

Suwon Bluewings
3-4-3
Thay người | |||
56’ | Se-Jin Park Keun-ho Lee | 46’ | Joo-Chan Kim Je-ho Yu |
68’ | Jin-Yong Lee Seong-won Jang | 46’ | Byong-Jun An Jun-jae Myeong |
68’ | Lucas Barcelos Keita Suzuki | 68’ | Bo-Kyung Kim Hi-jun Bak |
80’ | Keun-Ho Lee Se-Jin Park | 71’ | Dae-Won Park Tae-hwan Kim |
90’ | Seung-Won Jung Ho-Ik Jang |
Cầu thủ dự bị | |||
Kang-San Kim | Chan Gi An | ||
Yeong-eun Choi | Ho-Ik Jang | ||
Seong-won Jang | Tae-hwan Kim | ||
Keita Suzuki | Je-ho Yu | ||
Se-Jin Park | Rodrigo Bassani Da Cruz | ||
Keun-ho Lee | Jun-jae Myeong | ||
Jong-Hun Lee | Hi-jun Bak |
Nhận định Daegu FC vs Suwon Bluewings
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
K League 1
Cúp quốc gia Hàn Quốc
K League 1
Thành tích gần đây Daegu FC
K League 1
Thành tích gần đây Suwon Bluewings
K League 2
Cúp quốc gia Hàn Quốc
K League 2
Bảng xếp hạng K League 1
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 8 | 5 | 1 | 2 | 4 | 16 | T T H T B |
2 | ![]() | 7 | 4 | 2 | 1 | 5 | 14 | H T H T T |
3 | ![]() | 7 | 3 | 3 | 1 | 1 | 12 | H H T T H |
4 | ![]() | 7 | 3 | 2 | 2 | 2 | 11 | B B H T T |
5 | ![]() | 8 | 3 | 2 | 3 | 2 | 11 | T H B B H |
6 | ![]() | 7 | 2 | 4 | 1 | 1 | 10 | T H B H T |
7 | ![]() | 7 | 2 | 3 | 2 | -2 | 9 | H H T T H |
8 | ![]() | 7 | 3 | 0 | 4 | -1 | 9 | B B T B T |
9 | ![]() | 7 | 2 | 1 | 4 | -2 | 7 | H B B B B |
10 | ![]() | 7 | 2 | 1 | 4 | -3 | 7 | H B B T B |
11 | ![]() | 7 | 2 | 1 | 4 | -3 | 7 | H T B B B |
12 | ![]() | 7 | 0 | 4 | 3 | -4 | 4 | B H H B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại