- Lucas Barcelos (Thay: Marcos Serrato)46
- Se-Jin Park57
- Yong-Rae Lee (Thay: Se-Jin Park)60
- Jin-Hyuk Kim62
- (Pen) Lucas Barcelos69
- Jin-Yong Lee (Thay: Jin-Hyuk Kim)88
- Ja-Cheol Koo (Thay: Jong-Mu Han)16
- Jun-Su Seo (Thay: Sang-Wook Gi)16
- Reis (Kiến tạo: Yuri)33
- Chang-Min Lee61
- Oh-Kyu Kim68
- Ju-Yong Lee87
- Ju-Gong Kim (Thay: Jun-Su Seo)88
Thống kê trận đấu Daegu FC vs Jeju United
số liệu thống kê
Daegu FC
Jeju United
46 Kiểm soát bóng 54
21 Phạm lỗi 13
23 Ném biên 26
1 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 4
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 4
6 Sút không trúng đích 2
2 Cú sút bị chặn 6
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 3
5 Phát bóng 9
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Daegu FC vs Jeju United
Daegu FC (3-4-3): Seung-hun Oh (21), Jin-hyeok Kim (7), Jeong-un Hong (6), Jin-woo Jo (66), Seong-won Jang (5), Se-Jin Park (14), Marcos Vinicius Serrato (8), Jae-won Hwang (2), Jae-Hyeon Ko (17), Cesinha (11), Edgar (9)
Jeju United (3-4-3): Dong-Jun Kim (1), Oh-kyu Kim (20), Chai-min Im (26), Woon Jeong (13), Hyun-beom Ahn (17), Chang-Min Lee (8), Jong-moo Han (25), Ju-yong Lee (32), Sang-Wook Gi (33), Yuri (9), Reis (10)
Daegu FC
3-4-3
21
Seung-hun Oh
7
Jin-hyeok Kim
6
Jeong-un Hong
66
Jin-woo Jo
5
Seong-won Jang
14
Se-Jin Park
8
Marcos Vinicius Serrato
2
Jae-won Hwang
17
Jae-Hyeon Ko
11
Cesinha
9
Edgar
10
Reis
9
Yuri
33
Sang-Wook Gi
32
Ju-yong Lee
25
Jong-moo Han
8
Chang-Min Lee
17
Hyun-beom Ahn
13
Woon Jeong
26
Chai-min Im
20
Oh-kyu Kim
1
Dong-Jun Kim
Jeju United
3-4-3
Thay người | |||
46’ | Marcos Serrato Lucas Barcellos Damasceno | 16’ | Jong-Mu Han Ja-Cheol Koo |
60’ | Se-Jin Park Yong-rae Lee | 16’ | Ju-Gong Kim Jin-su Seo |
88’ | Jin-Hyuk Kim Jin-Yong Lee | 88’ | Jun-Su Seo Ju-kong Kim |
Cầu thủ dự bị | |||
Won-woo Lee | Ju-Hun Song | ||
Yong-rae Lee | Bong-soo Kim | ||
Jin-Yong Lee | Ja-Cheol Koo | ||
Yeong-Jun Kim | Seung-Sub Kim | ||
Lucas Barcellos Damasceno | Ju-kong Kim | ||
Yeong-eun Choi | Hyung-Geun Kim | ||
Jae-kyung Park | Jin-su Seo |
Nhận định Daegu FC vs Jeju United
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
K League 1
Thành tích gần đây Daegu FC
K League 1
Thành tích gần đây Jeju United
K League 1
Cúp quốc gia Hàn Quốc
Bảng xếp hạng K League 1
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ulsan Hyundai | 33 | 18 | 7 | 8 | 17 | 61 | T T H T T |
2 | Gimcheon Sangmu | 33 | 16 | 8 | 9 | 13 | 56 | B T T T B |
3 | Gangwon FC | 33 | 16 | 7 | 10 | 8 | 55 | H B B H T |
4 | Pohang Steelers | 33 | 14 | 9 | 10 | 9 | 51 | B B T T H |
5 | FC Seoul | 33 | 14 | 8 | 11 | 11 | 50 | H B H T B |
6 | Suwon FC | 33 | 14 | 7 | 12 | -3 | 49 | H B B B H |
7 | Gwangju FC | 33 | 14 | 1 | 18 | -6 | 43 | B T B B T |
8 | Jeju United | 33 | 13 | 2 | 18 | -17 | 41 | T B T B T |
9 | Daegu FC | 33 | 9 | 11 | 13 | -2 | 38 | B T H H T |
10 | Jeonbuk FC | 33 | 9 | 10 | 14 | -9 | 37 | H T H T B |
11 | Daejeon Citizen | 33 | 8 | 11 | 14 | -9 | 35 | T T H B B |
12 | Incheon United | 33 | 7 | 11 | 15 | -12 | 32 | T B H B B |
Nhóm vô địch | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Ulsan Hyundai | 37 | 20 | 9 | 8 | 20 | 69 | T H T T H |
2 | Gimcheon Sangmu | 37 | 18 | 9 | 10 | 16 | 63 | B H B T T |
3 | Gangwon FC | 37 | 18 | 7 | 12 | 5 | 61 | T T T B B |
4 | FC Seoul | 37 | 15 | 10 | 12 | 11 | 55 | B B T H H |
5 | Pohang Steelers | 37 | 14 | 11 | 12 | 4 | 53 | H H B H B |
6 | Suwon FC | 37 | 15 | 8 | 14 | -1 | 53 | H H B B T |
Trụ hạng | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Jeju United | 37 | 15 | 4 | 18 | -15 | 49 | T T T H H |
2 | Gwangju FC | 37 | 14 | 4 | 19 | -7 | 46 | T H B H H |
3 | Daejeon Citizen | 37 | 11 | 12 | 14 | -5 | 45 | B T T H T |
4 | Jeonbuk FC | 37 | 10 | 11 | 16 | -10 | 41 | B B B H T |
5 | Daegu FC | 37 | 9 | 13 | 15 | -5 | 40 | T H B H B |
6 | Incheon United | 37 | 8 | 12 | 17 | -13 | 36 | B B T H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại