Đang cập nhật
Đội hình xuất phát Daegu FC vs FC Seoul
Daegu FC (3-4-3): Choi Yeong-eun (1), Myeong-Seok Ko (6), Kim Jin-hyeok (7), Caio Marcelo (4), Hwang Jae-won (2), Se-Jin Park (14), Kyohei Yoshino (5), Park Jae-hyeon (29), Jae-Hyun Go (10), Cesinha (11), Chi-In Jung (32)
FC Seoul (4-4-1-1): Hyeon-Mu Kang (31), Yoon Jong-gyu (98), Yazan Al-Arab (5), Kim Ju-sung (30), Kang Sang-woo (15), Young-Wook Cho (32), Jun Choi (16), Seung-Mo Lee (8), Willyan (94), Jesse Lingard (10), Lucas Rodrigues (19)
Daegu FC
3-4-3
1
Choi Yeong-eun
6
Myeong-Seok Ko
7
Kim Jin-hyeok
4
Caio Marcelo
2
Hwang Jae-won
14
Se-Jin Park
5
Kyohei Yoshino
29
Park Jae-hyeon
10
Jae-Hyun Go
11
Cesinha
32
Chi-In Jung
19
Lucas Rodrigues
10
Jesse Lingard
94
Willyan
8
Seung-Mo Lee
16
Jun Choi
32
Young-Wook Cho
15
Kang Sang-woo
30
Kim Ju-sung
5
Yazan Al-Arab
98
Yoon Jong-gyu
31
Hyeon-Mu Kang
FC Seoul
4-4-1-1
Cầu thủ dự bị | |||
Han Tae-hui | Jong-Beom Baek | ||
Jin-Young Park | Wan-kyu Kwon | ||
Jang Seong-won | Jin-Ya Kim | ||
Hong Chul | Ryu Jae-moon | ||
Lee Yong-rae | Do-Yoon Hwang | ||
Edgar | Im Sang-hyeob | ||
Italo | Ju-Hyeok Kang | ||
Park Yong-hui | Ronaldo Tavares | ||
Lucas Damasceno | Stanislav Iljutcenko |
Nhận định Daegu FC vs FC Seoul
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
K League 1
Cúp quốc gia Hàn Quốc
K League 1
Thành tích gần đây Daegu FC
K League 1
Thành tích gần đây FC Seoul
K League 1
Cúp quốc gia Hàn Quốc
K League 1
Bảng xếp hạng K League 1
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ulsan Hyundai | 30 | 16 | 6 | 8 | 15 | 54 | T B T T T |
2 | Gimcheon Sangmu | 31 | 15 | 8 | 8 | 12 | 53 | B H B T T |
3 | Gangwon FC | 30 | 15 | 6 | 9 | 7 | 51 | T T B H B |
4 | Suwon FC | 31 | 14 | 6 | 11 | -2 | 48 | T T H B B |
5 | FC Seoul | 31 | 13 | 8 | 10 | 12 | 47 | T T T H B |
6 | Pohang Steelers | 30 | 12 | 8 | 10 | 7 | 44 | B B B B B |
7 | Gwangju FC | 30 | 13 | 1 | 16 | -4 | 40 | T B B B T |
8 | Jeju United | 30 | 11 | 2 | 17 | -19 | 35 | B B B T B |
9 | Daejeon Citizen | 30 | 8 | 10 | 12 | -7 | 34 | T T H T T |
10 | Daegu FC | 31 | 8 | 10 | 13 | -3 | 34 | B T T B T |
11 | Jeonbuk FC | 30 | 8 | 9 | 13 | -9 | 33 | B T T H T |
12 | Incheon United | 30 | 7 | 10 | 13 | -9 | 31 | T B B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại