![]() Yhoan Andzouana (Kiến tạo: Janos Hahn) 38 | |
![]() (Pen) Janos Hahn 58 | |
![]() (Pen) Janos Hahn 60 | |
![]() Janos Hahn 61 | |
![]() Matus Marcin 62 | |
![]() Matus Begala 81 |
Thống kê trận đấu DAC 1904 Dunajska Streda vs Zemplin Michalovce
số liệu thống kê

DAC 1904 Dunajska Streda

Zemplin Michalovce
59 Kiểm soát bóng 41
4 Phạm lỗi 7
27 Ném biên 23
2 Việt vị 4
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 3
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 4
7 Sút không trúng đích 3
3 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
6 Phát bóng 16
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát DAC 1904 Dunajska Streda vs Zemplin Michalovce
DAC 1904 Dunajska Streda (4-2-3-1): Martin Jedlicka (36), Cesar Blackman (82), Dominik Kruzliak (24), Ahmet Muhamedbegovic (5), Eric Davis (31), Milan Dimun (8), Andras Schafer (26), Yhoan Andzouana (17), Nikola Krstovic (45), Didier Lamkel Ze (11), Janos Hahn (9)
Zemplin Michalovce (3-5-2): Andriy Kozhukhar (12), Juraj Kotula (38), Michal Ranko (19), Filip Vasko (17), Daniel Magda (21), Igor Zofcak (10), Matus Begala (16), Wisdom Kanu (13), Alejandro Mendez (18), Matus Marcin (9), Matej Trusa (29)

DAC 1904 Dunajska Streda
4-2-3-1
36
Martin Jedlicka
82
Cesar Blackman
24
Dominik Kruzliak
5
Ahmet Muhamedbegovic
31
Eric Davis
8
Milan Dimun
26
Andras Schafer
17
Yhoan Andzouana
45
Nikola Krstovic
11
Didier Lamkel Ze
9
Janos Hahn
29
Matej Trusa
9
Matus Marcin
18
Alejandro Mendez
13
Wisdom Kanu
16
Matus Begala
10
Igor Zofcak
21
Daniel Magda
17
Filip Vasko
19
Michal Ranko
38
Juraj Kotula
12
Andriy Kozhukhar

Zemplin Michalovce
3-5-2
Thay người | |||
64’ | Janos Hahn Sebastian Nebyla | 56’ | Wisdom Kanu Jose Casado |
78’ | Yhoan Andzouana Andrejs Ciganiks | 73’ | Igor Zofcak Milan Kvocera |
78’ | Nikola Krstovic Zuberu Sharani | 87’ | Alejandro Mendez Sebastian Gembicky |
90’ | Didier Lamkel Ze Danylo Beskorovainyi |
Cầu thủ dự bị | |||
Martin Vantruba | Martin Kolesar | ||
Ion Nicolaescu | Vasilios Dotis | ||
Sebastian Nebyla | Brian Pena | ||
Thibaud Verlinden | Georgios Neofytidis | ||
Dominik Veselovsky | Milan Kvocera | ||
Andrejs Ciganiks | Jose Casado | ||
Andrej Fabry | Benjamin Szaraz | ||
Zuberu Sharani | Sebastian Gembicky | ||
Danylo Beskorovainyi |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Slovakia
Thành tích gần đây DAC 1904 Dunajska Streda
VĐQG Slovakia
Thành tích gần đây Zemplin Michalovce
VĐQG Slovakia
Bảng xếp hạng VĐQG Slovakia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 22 | 15 | 4 | 3 | 23 | 49 | T T H H B |
2 | ![]() | 22 | 13 | 6 | 3 | 22 | 45 | H B H B T |
3 | ![]() | 22 | 12 | 8 | 2 | 17 | 44 | T T H H T |
4 | ![]() | 22 | 8 | 8 | 6 | 10 | 32 | B T H H T |
5 | ![]() | 22 | 7 | 9 | 6 | 2 | 30 | T H T H H |
6 | ![]() | 22 | 7 | 8 | 7 | 6 | 29 | B T T B T |
7 | ![]() | 22 | 6 | 9 | 7 | -6 | 27 | H H H T B |
8 | ![]() | 22 | 6 | 4 | 12 | -14 | 22 | T B H T H |
9 | ![]() | 22 | 3 | 11 | 8 | -13 | 20 | H T B H H |
10 | ![]() | 22 | 5 | 5 | 12 | -17 | 20 | B B B T B |
11 | ![]() | 22 | 4 | 7 | 11 | -14 | 19 | H B T H H |
12 | ![]() | 22 | 4 | 5 | 13 | -16 | 17 | B B B B B |
Vô địch | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 23 | 16 | 4 | 3 | 24 | 52 | T H H B T |
2 | ![]() | 23 | 13 | 7 | 3 | 22 | 46 | B H B T H |
3 | ![]() | 23 | 12 | 9 | 2 | 17 | 45 | T H H T H |
4 | ![]() | 23 | 8 | 9 | 6 | 10 | 33 | T H H T H |
5 | ![]() | 23 | 7 | 10 | 6 | 2 | 31 | H T H H H |
6 | ![]() | 23 | 7 | 8 | 8 | 5 | 29 | T T B T B |
Xuống hạng | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 23 | 6 | 9 | 8 | -7 | 27 | H H T B B |
2 | ![]() | 23 | 7 | 4 | 12 | -13 | 25 | B H T H T |
3 | ![]() | 23 | 4 | 11 | 8 | -12 | 23 | T B H H T |
4 | ![]() | 23 | 5 | 7 | 11 | -12 | 22 | B T H H T |
5 | ![]() | 23 | 5 | 5 | 13 | -18 | 20 | B B T B B |
6 | ![]() | 23 | 4 | 5 | 14 | -18 | 17 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại