![]() Cesar Blackman 7 | |
![]() Ioannis Niarchos (Thay: Nikola Krstovic) 27 | |
![]() Alex Pinto 34 | |
![]() Lukas Pauschek (Thay: Jurij Medvedev) 39 | |
![]() Spyros Risvanis 40 | |
![]() Dominik Kruzliak (Thay: Zsolt Kalmar) 42 | |
![]() Jaba Kankava 52 | |
![]() Juraj Kucka 68 | |
![]() Mateus Brunetti 70 | |
![]() Ammar Ramadan (Thay: Zeljko Gavric) 81 | |
![]() Rego Szantho (Thay: Cesar Blackman) 81 | |
![]() Andre Green 86 | |
![]() Andre Green (Thay: Aleksandar Cavric) 86 | |
![]() Jaromir Zmrhal (Thay: Vladimir Weiss) 86 | |
![]() Uche Henry Agbo (Thay: Jaba Kankava) 90 | |
![]() Zuberu Sharani (Thay: Malik Abubakari) 90 |
Thống kê trận đấu DAC 1904 Dunajska Streda vs Slovan Bratislava
số liệu thống kê

DAC 1904 Dunajska Streda

Slovan Bratislava
44 Kiểm soát bóng 56
26 Phạm lỗi 11
10 Ném biên 16
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 10
2 Thẻ vàng 1
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 5
1 Sút không trúng đích 13
1 Cú sút bị chặn 6
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 1
18 Phát bóng 2
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát DAC 1904 Dunajska Streda vs Slovan Bratislava
DAC 1904 Dunajska Streda (4-3-3): Samuel Petras (99), Alex Pinto (78), Spyros Risvanis (44), Mateus Brunetti (16), Yhoan Andzouana (17), Milan Dimun (8), Zsolt Kalmar (13), Miroslav Kacer (66), Zelijko Gavric (80), Nikola Krstovic (45), Cesar Blackman (28)
Slovan Bratislava (4-2-1-3): Adrian Chovan (1), Jurij Medvedev (17), Guram Kashia (4), Vernon De Marco (81), Lucas Lovat (36), Juraj Kucka (33), Jaba Kankava (20), Vladimir Weiss (7), Aleksandar Cavric (77), Abdul Malik Abubakari (15), Giorgi Chakvetadze (70)

DAC 1904 Dunajska Streda
4-3-3
99
Samuel Petras
78
Alex Pinto
44
Spyros Risvanis
16
Mateus Brunetti
17
Yhoan Andzouana
8
Milan Dimun
13
Zsolt Kalmar
66
Miroslav Kacer
80
Zelijko Gavric
45
Nikola Krstovic
28
Cesar Blackman
70
Giorgi Chakvetadze
15
Abdul Malik Abubakari
77
Aleksandar Cavric
7
Vladimir Weiss
20
Jaba Kankava
33
Juraj Kucka
36
Lucas Lovat
81
Vernon De Marco
4
Guram Kashia
17
Jurij Medvedev
1
Adrian Chovan

Slovan Bratislava
4-2-1-3
Thay người | |||
27’ | Nikola Krstovic Giannis Niarchos | 39’ | Jurij Medvedev Lukas Pauschek |
42’ | Zsolt Kalmar Dominik Kruzliak | 86’ | Vladimir Weiss Jaromir Zmrhal |
81’ | Zeljko Gavric Ammar Ramadan | 86’ | Aleksandar Cavric Andre Green |
81’ | Cesar Blackman Rego Szantho | 90’ | Malik Abubakari Zuberu Sharani |
90’ | Jaba Kankava Uche Agbo |
Cầu thủ dự bị | |||
Giannis Niarchos | Lukas Pauschek | ||
Dominik Veselovsky | Zuberu Sharani | ||
Ammar Ramadan | Jaromir Zmrhal | ||
Dominik Kruzliak | Andre Green | ||
Eric Davis | Maudo Jarjue | ||
Rego Szantho | Uche Agbo | ||
Sebastian Nebyla | Siemen Voet | ||
Enis Fazlagic | Martin Trnovsky | ||
Daniel Veszelinov | Filip Lichy |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Slovakia
Giao hữu
VĐQG Slovakia
Thành tích gần đây DAC 1904 Dunajska Streda
VĐQG Slovakia
Thành tích gần đây Slovan Bratislava
Cúp quốc gia Slovakia
VĐQG Slovakia
Cúp quốc gia Slovakia
Champions League
VĐQG Slovakia
Bảng xếp hạng VĐQG Slovakia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 22 | 15 | 4 | 3 | 23 | 49 | T T H H B |
2 | ![]() | 22 | 13 | 6 | 3 | 22 | 45 | H B H B T |
3 | ![]() | 22 | 12 | 8 | 2 | 17 | 44 | T T H H T |
4 | ![]() | 22 | 8 | 8 | 6 | 10 | 32 | B T H H T |
5 | ![]() | 22 | 7 | 9 | 6 | 2 | 30 | T H T H H |
6 | ![]() | 22 | 7 | 8 | 7 | 6 | 29 | B T T B T |
7 | ![]() | 22 | 6 | 9 | 7 | -6 | 27 | H H H T B |
8 | ![]() | 22 | 6 | 4 | 12 | -14 | 22 | T B H T H |
9 | ![]() | 22 | 3 | 11 | 8 | -13 | 20 | H T B H H |
10 | ![]() | 22 | 5 | 5 | 12 | -17 | 20 | B B B T B |
11 | ![]() | 22 | 4 | 7 | 11 | -14 | 19 | H B T H H |
12 | ![]() | 22 | 4 | 5 | 13 | -16 | 17 | B B B B B |
Vô địch | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 23 | 16 | 4 | 3 | 24 | 52 | T H H B T |
2 | ![]() | 23 | 13 | 7 | 3 | 22 | 46 | B H B T H |
3 | ![]() | 23 | 12 | 9 | 2 | 17 | 45 | T H H T H |
4 | ![]() | 23 | 8 | 9 | 6 | 10 | 33 | T H H T H |
5 | ![]() | 23 | 7 | 10 | 6 | 2 | 31 | H T H H H |
6 | ![]() | 23 | 7 | 8 | 8 | 5 | 29 | T T B T B |
Xuống hạng | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 23 | 6 | 9 | 8 | -7 | 27 | H H T B B |
2 | ![]() | 23 | 7 | 4 | 12 | -13 | 25 | B H T H T |
3 | ![]() | 23 | 4 | 11 | 8 | -12 | 23 | T B H H T |
4 | ![]() | 23 | 5 | 7 | 11 | -12 | 22 | B T H H T |
5 | ![]() | 23 | 5 | 5 | 13 | -18 | 20 | B B T B B |
6 | ![]() | 23 | 4 | 5 | 14 | -18 | 17 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại