Thứ Năm, 13/03/2025 Mới nhất

Trực tiếp kết quả DAC 1904 Dunajska Streda vs Slovan hôm nay 12-09-2021

Giải VĐQG Slovakia - CN, 12/9

Kết thúc

DAC 1904 Dunajska Streda

DAC 1904 Dunajska Streda

1 : 1

Slovan

Slovan

Hiệp một: 0-0
CN, 22:00 12/09/2021
Vòng 7 - VĐQG Slovakia
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Andras Schafer (Kiến tạo: Didier Lamkel Ze)
72
Jaromir Zmrhal (Kiến tạo: Jaba Kankava)
74

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Slovakia
12/09 - 2021
12/12 - 2021
Giao hữu
VĐQG Slovakia

Thành tích gần đây DAC 1904 Dunajska Streda

VĐQG Slovakia
08/02 - 2025
08/12 - 2024

Thành tích gần đây Slovan

Cúp quốc gia Slovakia
13/03 - 2025
VĐQG Slovakia
09/03 - 2025
01/03 - 2025
22/02 - 2025
09/02 - 2025
Cúp quốc gia Slovakia
05/02 - 2025
Champions League
30/01 - 2025
22/01 - 2025
VĐQG Slovakia

Bảng xếp hạng VĐQG Slovakia

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Slovan BratislavaSlovan Bratislava2215432349T T H H B
2ZilinaZilina2213632245H B H B T
3Spartak TrnavaSpartak Trnava2212821744T T H H T
4DAC 1904 Dunajska StredaDAC 1904 Dunajska Streda228861032B T H H T
5Zeleziarne PodbrezovaZeleziarne Podbrezova22796230T H T H H
6FC KosiceFC Kosice22787629B T T B T
7Zemplin MichalovceZemplin Michalovce22697-627H H H T B
8KomarnoKomarno226412-1422T B H T H
9TrencinTrencin223118-1320H T B H H
10RuzomberokRuzomberok225512-1720B B B T B
11SkalicaSkalica224711-1419H B T H H
12Dukla Banska BystricaDukla Banska Bystrica224513-1617B B B B B
Vô địch
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Slovan BratislavaSlovan Bratislava2316432452T H H B T
2ZilinaZilina2313732246B H B T H
3Spartak TrnavaSpartak Trnava2312921745T H H T H
4DAC 1904 Dunajska StredaDAC 1904 Dunajska Streda238961033T H H T H
5Zeleziarne PodbrezovaZeleziarne Podbrezova237106231H T H H H
6FC KosiceFC Kosice23788529T T B T B
Xuống hạng
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Zemplin MichalovceZemplin Michalovce23698-727H H T B B
2KomarnoKomarno237412-1325B H T H T
3TrencinTrencin234118-1223T B H H T
4SkalicaSkalica235711-1222B T H H T
5RuzomberokRuzomberok235513-1820B B T B B
6Dukla Banska BystricaDukla Banska Bystrica234514-1817B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X