Thứ Năm, 14/11/2024 Mới nhất

Trực tiếp kết quả DAC 1904 Dunajska Streda vs Dukla Banska Bystrica hôm nay 15-08-2022

Giải VĐQG Slovakia - Th 2, 15/8

Kết thúc

DAC 1904 Dunajska Streda

DAC 1904 Dunajska Streda

3 : 0

Dukla Banska Bystrica

Dukla Banska Bystrica

Hiệp một: 1-0
T2, 01:30 15/08/2022
Vòng 5 - VĐQG Slovakia
MOL Arena
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
  • Andrejs Ciganiks (Thay: Eric Davis)14
  • Rego Szantho45+2'
  • Ammar Ramadan (Thay: Rego Szantho)51
  • Ion Nicolaescu (Thay: Norbert Balogh)51
  • Ammar Ramadan (Kiến tạo: Dominik Veselovsky)53
  • Nikola Krstovic (Kiến tạo: Ion Nicolaescu)66
  • Brahim Moumou (Thay: Dominik Veselovsky)73
  • Janos Hahn (Thay: Nikola Krstovic)73
  • Dominik Kruzliak88
  • Peter Mazan (Thay: Lubomir Willweber)62
  • Lukas Gasparovic (Thay: David Richtarech)73
  • Adam Hanes (Thay: Robert Polievka)84
  • Matus Koros (Thay: Adrian Slavik)84

Thống kê trận đấu DAC 1904 Dunajska Streda vs Dukla Banska Bystrica

số liệu thống kê
DAC 1904 Dunajska Streda
DAC 1904 Dunajska Streda
Dukla Banska Bystrica
Dukla Banska Bystrica
64 Kiểm soát bóng 36
7 Phạm lỗi 9
0 Ném biên 0
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 5
1 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
10 Sút trúng đích 2
7 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát DAC 1904 Dunajska Streda vs Dukla Banska Bystrica

DAC 1904 Dunajska Streda (4-3-3): Daniel Veszelinov (22), Cesar Blackman (28), Dominik Kruzliak (24), Ahmet Muhamedbegovic (5), Eric Davis (31), Norbert Sandor Balogh (7), Milan Dimun (8), Miroslav Kacer (66), Rego Szantho (74), Nikola Krstovic (45), Dominik Veselovsky (20)

Dukla Banska Bystrica (4-2-3-1): Matus Hruska (22), Jakub Uhrincat (7), Lubos Kupcik (12), Marian Pisoja (28), Timotej Zahumensky (44), Lubomir Willweber (41), Branislav Luptak (10), Adrian Slavik (27), David Richtarech (6), Robert Polievka (17), Michal Fasko (23)

DAC 1904 Dunajska Streda
DAC 1904 Dunajska Streda
4-3-3
22
Daniel Veszelinov
28
Cesar Blackman
24
Dominik Kruzliak
5
Ahmet Muhamedbegovic
31
Eric Davis
7
Norbert Sandor Balogh
8
Milan Dimun
66
Miroslav Kacer
74
Rego Szantho
45
Nikola Krstovic
20
Dominik Veselovsky
23
Michal Fasko
17
Robert Polievka
6
David Richtarech
27
Adrian Slavik
10
Branislav Luptak
41
Lubomir Willweber
44
Timotej Zahumensky
28
Marian Pisoja
12
Lubos Kupcik
7
Jakub Uhrincat
22
Matus Hruska
Dukla Banska Bystrica
Dukla Banska Bystrica
4-2-3-1
Thay người
14’
Eric Davis
Andrejs Ciganiks
62’
Lubomir Willweber
Peter Mazan
51’
Norbert Balogh
Ion Nicolaescu
73’
David Richtarech
Lukas Gasparovic
51’
Rego Szantho
Ammar Ramadan
84’
Robert Polievka
Adam Hanes
73’
Dominik Veselovsky
Brahim Moumou
84’
Adrian Slavik
Matus Koros
73’
Nikola Krstovic
Janos Hahn
Cầu thủ dự bị
Ion Nicolaescu
Peter Mazan
Alex Pinto
Adam Hanes
Sebastian Nebyla
David Jackuliak
Spyros Risvanis
Matus Koros
Ammar Ramadan
Martin Slaninka
Brahim Moumou
Julius Nota
Andrejs Ciganiks
Lukas Gasparovic
Janos Hahn
Samuel Petras

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Slovakia
Cúp quốc gia Slovakia
VĐQG Slovakia

Thành tích gần đây DAC 1904 Dunajska Streda

VĐQG Slovakia
Cúp quốc gia Slovakia
VĐQG Slovakia
02/11 - 2024
Cúp quốc gia Slovakia
VĐQG Slovakia
06/10 - 2024
Cúp quốc gia Slovakia

Thành tích gần đây Dukla Banska Bystrica

VĐQG Slovakia
Cúp quốc gia Slovakia
VĐQG Slovakia
03/11 - 2024
26/10 - 2024
20/10 - 2024
Cúp quốc gia Slovakia
VĐQG Slovakia
28/09 - 2024
Cúp quốc gia Slovakia
VĐQG Slovakia

Bảng xếp hạng VĐQG Slovakia

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Slovan BratislavaSlovan Bratislava1311111234H T T T T
2ZilinaZilina149411931T H T B H
3Spartak TrnavaSpartak Trnava147611027B T T T T
4DAC 1904 Dunajska StredaDAC 1904 Dunajska Streda14644722H B T T H
5FC KosiceFC Kosice14455117T B T H H
6RuzomberokRuzomberok14455-217H B B T H
7Zeleziarne PodbrezovaZeleziarne Podbrezova14356-414T H B B H
8Dukla Banska BystricaDukla Banska Bystrica14356-514T B T B H
9Zemplin MichalovceZemplin Michalovce14356-914B T T B H
10TrencinTrencin14275-613H T B H H
11SkalicaSkalica14338-1012B B B T B
12KomarnoKomarno133010-139B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X