- Andrejs Ciganiks (Thay: Eric Davis)14
- Rego Szantho45+2'
- Ammar Ramadan (Thay: Rego Szantho)51
- Ion Nicolaescu (Thay: Norbert Balogh)51
- Ammar Ramadan (Kiến tạo: Dominik Veselovsky)53
- Nikola Krstovic (Kiến tạo: Ion Nicolaescu)66
- Brahim Moumou (Thay: Dominik Veselovsky)73
- Janos Hahn (Thay: Nikola Krstovic)73
- Dominik Kruzliak88
- Peter Mazan (Thay: Lubomir Willweber)62
- Lukas Gasparovic (Thay: David Richtarech)73
- Adam Hanes (Thay: Robert Polievka)84
- Matus Koros (Thay: Adrian Slavik)84
Thống kê trận đấu DAC 1904 Dunajska Streda vs Dukla Banska Bystrica
số liệu thống kê
DAC 1904 Dunajska Streda
Dukla Banska Bystrica
64 Kiểm soát bóng 36
7 Phạm lỗi 9
0 Ném biên 0
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 5
1 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
10 Sút trúng đích 2
7 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát DAC 1904 Dunajska Streda vs Dukla Banska Bystrica
DAC 1904 Dunajska Streda (4-3-3): Daniel Veszelinov (22), Cesar Blackman (28), Dominik Kruzliak (24), Ahmet Muhamedbegovic (5), Eric Davis (31), Norbert Sandor Balogh (7), Milan Dimun (8), Miroslav Kacer (66), Rego Szantho (74), Nikola Krstovic (45), Dominik Veselovsky (20)
Dukla Banska Bystrica (4-2-3-1): Matus Hruska (22), Jakub Uhrincat (7), Lubos Kupcik (12), Marian Pisoja (28), Timotej Zahumensky (44), Lubomir Willweber (41), Branislav Luptak (10), Adrian Slavik (27), David Richtarech (6), Robert Polievka (17), Michal Fasko (23)
DAC 1904 Dunajska Streda
4-3-3
22
Daniel Veszelinov
28
Cesar Blackman
24
Dominik Kruzliak
5
Ahmet Muhamedbegovic
31
Eric Davis
7
Norbert Sandor Balogh
8
Milan Dimun
66
Miroslav Kacer
74
Rego Szantho
45
Nikola Krstovic
20
Dominik Veselovsky
23
Michal Fasko
17
Robert Polievka
6
David Richtarech
27
Adrian Slavik
10
Branislav Luptak
41
Lubomir Willweber
44
Timotej Zahumensky
28
Marian Pisoja
12
Lubos Kupcik
7
Jakub Uhrincat
22
Matus Hruska
Dukla Banska Bystrica
4-2-3-1
Thay người | |||
14’ | Eric Davis Andrejs Ciganiks | 62’ | Lubomir Willweber Peter Mazan |
51’ | Norbert Balogh Ion Nicolaescu | 73’ | David Richtarech Lukas Gasparovic |
51’ | Rego Szantho Ammar Ramadan | 84’ | Robert Polievka Adam Hanes |
73’ | Dominik Veselovsky Brahim Moumou | 84’ | Adrian Slavik Matus Koros |
73’ | Nikola Krstovic Janos Hahn |
Cầu thủ dự bị | |||
Ion Nicolaescu | Peter Mazan | ||
Alex Pinto | Adam Hanes | ||
Sebastian Nebyla | David Jackuliak | ||
Spyros Risvanis | Matus Koros | ||
Ammar Ramadan | Martin Slaninka | ||
Brahim Moumou | Julius Nota | ||
Andrejs Ciganiks | Lukas Gasparovic | ||
Janos Hahn | |||
Samuel Petras |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Slovakia
Cúp quốc gia Slovakia
VĐQG Slovakia
Thành tích gần đây DAC 1904 Dunajska Streda
VĐQG Slovakia
Cúp quốc gia Slovakia
VĐQG Slovakia
Cúp quốc gia Slovakia
VĐQG Slovakia
Cúp quốc gia Slovakia
Thành tích gần đây Dukla Banska Bystrica
VĐQG Slovakia
Cúp quốc gia Slovakia
VĐQG Slovakia
Cúp quốc gia Slovakia
VĐQG Slovakia
Cúp quốc gia Slovakia
VĐQG Slovakia
Bảng xếp hạng VĐQG Slovakia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Slovan Bratislava | 13 | 11 | 1 | 1 | 12 | 34 | H T T T T |
2 | Zilina | 14 | 9 | 4 | 1 | 19 | 31 | T H T B H |
3 | Spartak Trnava | 14 | 7 | 6 | 1 | 10 | 27 | B T T T T |
4 | DAC 1904 Dunajska Streda | 14 | 6 | 4 | 4 | 7 | 22 | H B T T H |
5 | FC Kosice | 14 | 4 | 5 | 5 | 1 | 17 | T B T H H |
6 | Ruzomberok | 14 | 4 | 5 | 5 | -2 | 17 | H B B T H |
7 | Zeleziarne Podbrezova | 14 | 3 | 5 | 6 | -4 | 14 | T H B B H |
8 | Dukla Banska Bystrica | 14 | 3 | 5 | 6 | -5 | 14 | T B T B H |
9 | Zemplin Michalovce | 14 | 3 | 5 | 6 | -9 | 14 | B T T B H |
10 | Trencin | 14 | 2 | 7 | 5 | -6 | 13 | H T B H H |
11 | Skalica | 14 | 3 | 3 | 8 | -10 | 12 | B B B T B |
12 | Komarno | 13 | 3 | 0 | 10 | -13 | 9 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại