![]() Jose Zevallos 17 | |
![]() Juan Tevez 64 | |
![]() Alan Guillermo Murialdo (Thay: Angel Ledesma) 70 | |
![]() Pablo Cardenas (Thay: Miguel Aucca) 70 | |
![]() Carlos Augusto Lopez (Thay: Rotceh Aguilar) 76 | |
![]() Ademar Robles (Thay: Abel Alberto Casquete Rodriguez) 77 | |
![]() Alan Guillermo Murialdo (Kiến tạo: Diego Carabano) 78 | |
![]() Luis Alejandro Ramos Leiva (Thay: Jose Zevallos) 84 | |
![]() Stefano Olaya (Thay: Jonathan Bilbao) 84 | |
![]() Lucas Colitto 86 | |
![]() Alonso Tamariz (Thay: Juan Tevez) 88 | |
![]() Ruben Ramirez (Thay: Nicolas Silva) 89 | |
![]() Oshiro Takeuchi (Thay: Axel Chavez) 89 | |
![]() Ayrthon Quintana (Thay: Marlon Ruidias) 89 |
Thống kê trận đấu Cusco FC vs Los Chankas CYC
số liệu thống kê

Cusco FC
Los Chankas CYC
55 Kiểm soát bóng 45
7 Phạm lỗi 9
15 Ném biên 17
1 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 8
1 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 6
6 Sút không trúng đích 8
2 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
5 Thủ môn cản phá 2
10 Phát bóng 13
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Cusco FC vs Los Chankas CYC
Thay người | |||
70’ | Miguel Aucca Pablo Cardenas | 70’ | Angel Ledesma Alan Guillermo Murialdo |
84’ | Jose Zevallos Luis Alejandro Ramos Leiva | 76’ | Rotceh Aguilar Carlos Augusto Lopez |
84’ | Jonathan Bilbao Stefano Olaya | 77’ | Abel Alberto Casquete Rodriguez Ademar Robles |
88’ | Juan Tevez Alonso Tamariz | 89’ | Marlon Ruidias Ayrthon Quintana |
89’ | Nicolas Silva Ruben Ramirez | 89’ | Axel Chavez Oshiro Takeuchi |
Cầu thủ dự bị | |||
Franz Schmidt | Jose Lujan | ||
James Morales | Daniel Ferreyra | ||
Luis Alejandro Ramos Leiva | Carlos Augusto Lopez | ||
Pablo Cardenas | Rodrigo Salinas | ||
Alonso Tamariz | Ayrthon Quintana | ||
Andre Vasquez | Alan Guillermo Murialdo | ||
Ruben Ramirez | Oshiro Takeuchi | ||
Stefano Olaya | Ademar Robles | ||
Carlos Solis | Ederson Leonel Mogollon Flores |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Peru
Thành tích gần đây Cusco FC
Copa Sudamericana
VĐQG Peru
Thành tích gần đây Los Chankas CYC
VĐQG Peru
Bảng xếp hạng VĐQG Peru
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 4 | 4 | 0 | 0 | 6 | 12 | T T T T |
2 | ![]() | 5 | 4 | 0 | 1 | 5 | 12 | T B T T T |
3 | ![]() | 5 | 3 | 2 | 0 | 4 | 11 | H T T T H |
4 | ![]() | 4 | 3 | 1 | 0 | 7 | 10 | H T T T |
5 | ![]() | 5 | 3 | 1 | 1 | 2 | 10 | T T B H T |
6 | ![]() | 5 | 2 | 2 | 1 | 1 | 8 | H T T H B |
7 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | 3 | 7 | B T B T H |
8 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | 0 | 7 | H T T B B |
9 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | -1 | 7 | T B T H B |
10 | ![]() | 4 | 2 | 0 | 2 | 2 | 6 | T B B T |
11 | ![]() | 4 | 2 | 0 | 2 | -1 | 6 | T B B T |
12 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | -1 | 4 | H B B T |
13 | 5 | 1 | 1 | 3 | -3 | 4 | B T B H B | |
14 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | -3 | 4 | B B T H |
15 | 3 | 0 | 2 | 1 | -1 | 2 | H H B | |
16 | 4 | 0 | 2 | 2 | -2 | 2 | H B H B | |
17 | 5 | 0 | 2 | 3 | -6 | 2 | H B B B H | |
18 | ![]() | 4 | 0 | 2 | 2 | -7 | 2 | B B H H |
19 | 4 | 0 | 0 | 4 | -5 | 0 | B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại