![]() Paulo De La Cruz 9 | |
![]() Neil Marcos (Thay: Joel Lopez) 60 | |
![]() Mauro Da Luz (Thay: Johnny Vidales) 60 | |
![]() Anthony Gordillo (Thay: Alonso Yovera) 74 | |
![]() Hideyoshi Arakaki (Thay: Abdiel Ayarza) 74 | |
![]() Jeremy Rostaing (Thay: Manuel Tejada) 79 | |
![]() Gerson Barreto (Thay: Jordan Guivin) 85 | |
![]() Neri Bandiera (Thay: Rodrigo Salinas) 89 | |
![]() Alessandro Milesi (Thay: Ray Sandoval) 89 | |
![]() (VAR check) 93+3' | |
![]() Jeremy Rostaing 97+7' |
Thống kê trận đấu Cusco FC vs Atletico Grau
số liệu thống kê

Cusco FC

Atletico Grau
55 Kiểm soát bóng 45
11 Phạm lỗi 14
12 Ném biên 18
6 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 3
0 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 4
9 Sút không trúng đích 1
3 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 7
6 Phát bóng 15
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Cusco FC vs Atletico Grau
Thay người | |||
60’ | Johnny Vidales Mauro Andres Da Luz Regalado | 60’ | Joel Lopez Neil Jaime Marcos Moran |
74’ | Alonso Yovera Anthony Gordillo | 79’ | Manuel Tejada Jeremy Rostaing |
74’ | Abdiel Ayarza Hideyoshi Enrique Arakaki Chinen | 89’ | Rodrigo Salinas Neri Ricardo Bandiera |
85’ | Jordan Guivin Gerson Alexis Barreto Gamboa | 89’ | Ray Sandoval Alessandro Milesi Germoni |
Cầu thủ dự bị | |||
Federico Damian Alonso del Monte | Alvaro Francisco Ampuero Garcia Rosell | ||
Rolando Javier Diaz Caceres | Neil Jaime Marcos Moran | ||
Gerson Alexis Barreto Gamboa | Neri Ricardo Bandiera | ||
Mauro Andres Da Luz Regalado | Jeremy Rostaing | ||
Anthony Gordillo | Piero Antonio Vivanco Ayala | ||
Eder Hermoza | Alessandro Milesi Germoni | ||
Hideyoshi Enrique Arakaki Chinen | Nicolas Figueroa | ||
Horacio Benincasa | Jose Eduardo Caballero Bazan | ||
James Morales | Raul Omar Fernandez Valverde |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Peru
Copa Sudamericana
Thành tích gần đây Cusco FC
Copa Sudamericana
VĐQG Peru
Thành tích gần đây Atletico Grau
VĐQG Peru
Copa Sudamericana
VĐQG Peru
Bảng xếp hạng VĐQG Peru
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 4 | 4 | 0 | 0 | 6 | 12 | T T T T |
2 | ![]() | 5 | 4 | 0 | 1 | 5 | 12 | T B T T T |
3 | ![]() | 5 | 3 | 2 | 0 | 4 | 11 | H T T T H |
4 | ![]() | 4 | 3 | 1 | 0 | 7 | 10 | H T T T |
5 | ![]() | 5 | 3 | 1 | 1 | 2 | 10 | T T B H T |
6 | ![]() | 5 | 2 | 2 | 1 | 1 | 8 | H T T H B |
7 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | 3 | 7 | B T B T H |
8 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | 0 | 7 | H T T B B |
9 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | -1 | 7 | T B T H B |
10 | ![]() | 4 | 2 | 0 | 2 | 2 | 6 | T B B T |
11 | ![]() | 4 | 2 | 0 | 2 | -1 | 6 | T B B T |
12 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | -1 | 4 | H B B T |
13 | 5 | 1 | 1 | 3 | -3 | 4 | B T B H B | |
14 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | -3 | 4 | B B T H |
15 | 3 | 0 | 2 | 1 | -1 | 2 | H H B | |
16 | 4 | 0 | 2 | 2 | -2 | 2 | H B H B | |
17 | 5 | 0 | 2 | 3 | -6 | 2 | H B B B H | |
18 | ![]() | 4 | 0 | 2 | 2 | -7 | 2 | B B H H |
19 | 4 | 0 | 0 | 4 | -5 | 0 | B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại