![]() Christian Cueva 21 | |
![]() (Pen) Felipe Rodriguez 45+3' | |
![]() Felipe Rodriguez 45+5' | |
![]() Aldair Rodriguez (Thay: Bryan Reyna) 59 | |
![]() Johnny Vidales (Thay: Felipe Rodriguez) 68 | |
![]() Gabriel Costa (Thay: Jesus Castillo) 72 | |
![]() Carlos Uribe (Thay: Jordan Guivin) 75 | |
![]() Carlos Uribe 80 | |
![]() Horacio Benincasa (Thay: Anthony Gordillo) 85 | |
![]() Jairo Concha 90+6' |
Thống kê trận đấu Cusco FC vs Alianza Lima
số liệu thống kê

Cusco FC

Alianza Lima
8 Phạm lỗi 8
16 Ném biên 18
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 9
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 8
3 Sút không trúng đích 5
2 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
7 Thủ môn cản phá 2
7 Phát bóng 7
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Cusco FC vs Alianza Lima
Thay người | |||
68’ | Felipe Rodriguez Johnny Victor Vidales Lature | 59’ | Bryan Reyna Marco Aldair Rodriguez Iraola |
75’ | Jordan Guivin Carlos Ivan Uribe Zambrano | 72’ | Jesus Castillo Gabriel Basilio Costa Heredia |
85’ | Anthony Gordillo Horacio Benincasa |
Cầu thủ dự bị | |||
Miguel Aucca | Mauricio Arrasco | ||
Horacio Benincasa | Enzo Borletti Acevedo | ||
Jonathan Alberto Bilbao Vasquez | Edinson Jose Chavez Quinonez | ||
Tiago Cantoro Armentano | Gabriel Basilio Costa Heredia | ||
Rolando Javier Diaz Caceres | Italo Gilmar Espinoza Gomez | ||
Eder Hermoza | Marco Aldair Rodriguez Iraola | ||
Carlos Ivan Uribe Zambrano | Oswaldo Josue Valenzuela Dileo | ||
Jose Velasquez | Jhoao Velasquez | ||
Johnny Victor Vidales Lature | Nicolas Amasifuen |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Peru
Thành tích gần đây Cusco FC
Copa Sudamericana
VĐQG Peru
Thành tích gần đây Alianza Lima
Copa Libertadores
VĐQG Peru
Copa Libertadores
VĐQG Peru
Copa Libertadores
VĐQG Peru
Copa Libertadores
VĐQG Peru
Copa Libertadores
VĐQG Peru
Bảng xếp hạng VĐQG Peru
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 4 | 4 | 0 | 0 | 6 | 12 | T T T T |
2 | ![]() | 5 | 4 | 0 | 1 | 5 | 12 | T B T T T |
3 | ![]() | 5 | 3 | 2 | 0 | 4 | 11 | H T T T H |
4 | ![]() | 4 | 3 | 1 | 0 | 7 | 10 | H T T T |
5 | ![]() | 5 | 3 | 1 | 1 | 2 | 10 | T T B H T |
6 | ![]() | 5 | 2 | 2 | 1 | 1 | 8 | H T T H B |
7 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | 3 | 7 | B T B T H |
8 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | 0 | 7 | H T T B B |
9 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | -1 | 7 | T B T H B |
10 | ![]() | 4 | 2 | 0 | 2 | 2 | 6 | T B B T |
11 | ![]() | 4 | 2 | 0 | 2 | -1 | 6 | T B B T |
12 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | -1 | 4 | H B B T |
13 | 5 | 1 | 1 | 3 | -3 | 4 | B T B H B | |
14 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | -3 | 4 | B B T H |
15 | 3 | 0 | 2 | 1 | -1 | 2 | H H B | |
16 | 4 | 0 | 2 | 2 | -2 | 2 | H B H B | |
17 | 5 | 0 | 2 | 3 | -6 | 2 | H B B B H | |
18 | ![]() | 4 | 0 | 2 | 2 | -7 | 2 | B B H H |
19 | 4 | 0 | 0 | 4 | -5 | 0 | B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại