![]() Leandro Basan 20 | |
![]() Willian Cevallos 39 | |
![]() Aron Rodriguez 42 | |
![]() Melvin Diaz 46 | |
![]() Luis Gustavino 58 | |
![]() Tobias Donsanti (Thay: Rommel Tapia) 59 | |
![]() Joel Almache (Thay: Leandro Basan) 59 | |
![]() Rodrigo Rivas Gonzalez (Thay: Cristian Martinez) 65 | |
![]() Juan Carlos Paredes (Thay: Melvin Diaz) 71 | |
![]() Pablo Cifuentes (Thay: Darwin Suarez) 72 | |
![]() Carlos Monges (Thay: Adan Zaragoza) 83 | |
![]() Gregori Anangono 85 | |
![]() Andrew Draper (Thay: Aron Rodriguez) 90 |
Thống kê trận đấu Cumbaya vs Universidad Catolica
số liệu thống kê

Cumbaya

Universidad Catolica
45 Kiểm soát bóng 55
11 Phạm lỗi 8
8 Ném biên 15
0 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
1 Phạt góc 11
3 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 1
2 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 2
9 Phát bóng 3
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Cumbaya vs Universidad Catolica
Thay người | |||
59’ | Leandro Basan Joel Alirio Almache Hidalgo | 65’ | Cristian Martinez Rodrigo Rivas Gonzalez |
59’ | Rommel Tapia Tobias Donsanti | 90’ | Aron Rodriguez Andrew Sebastian Draper Villavicencio |
71’ | Melvin Diaz Juan Carlos Paredes Reasco | ||
72’ | Darwin Suarez Pablo Cesar Cifuentes Cortez | ||
83’ | Adan Zaragoza Carlos Daniel Monges Avalos |
Cầu thủ dự bị | |||
Juan Carlos Paredes Reasco | Andrew Sebastian Draper Villavicencio | ||
Edison Tito Hernandez Montano | Jose Andres Cardenas Zuniga | ||
Hancel Javier Batalla Carreno | Marco Alexander Carrasco Bonilla | ||
Benjamin Cardenas | Daniel Emiliano Clavijo Romero | ||
Joel Alirio Almache Hidalgo | Walter Leodan Chala Vazquez | ||
Daniel Uquillas | Loor Layan | ||
Tobias Donsanti | Rodrigo Rivas Gonzalez | ||
Carlos Daniel Monges Avalos | Rockson Alexander Renteria Ovando | ||
Pablo Cesar Cifuentes Cortez | Santiago Gabriel Zamora Araujo |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
International Champions Cup 2016
VĐQG Ecuador
Thành tích gần đây Cumbaya
VĐQG Ecuador
Thành tích gần đây Universidad Catolica
VĐQG Ecuador
VĐQG Chile
Copa Sudamericana
VĐQG Ecuador
VĐQG Chile
VĐQG Ecuador
VĐQG Chile
VĐQG Ecuador
Bảng xếp hạng VĐQG Ecuador
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 4 | 3 | 0 | 1 | 1 | 9 | T T T B |
2 | ![]() | 4 | 2 | 2 | 0 | 7 | 8 | H H T T |
3 | 4 | 2 | 2 | 0 | 2 | 8 | T T H H | |
4 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 3 | 7 | T B T H |
5 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 0 | 7 | T H B T |
6 | ![]() | 4 | 1 | 3 | 0 | 4 | 6 | T H H H |
7 | ![]() | 4 | 2 | 0 | 2 | 0 | 6 | T T B B |
8 | ![]() | 4 | 2 | 0 | 2 | -3 | 6 | B T B T |
9 | ![]() | 4 | 1 | 2 | 1 | 2 | 5 | B H H T |
10 | ![]() | 4 | 1 | 2 | 1 | 1 | 5 | T B H H |
11 | 4 | 1 | 2 | 1 | 0 | 5 | H B H T | |
12 | 4 | 1 | 1 | 2 | -1 | 4 | B B H T | |
13 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | -3 | 4 | B T H B |
14 | ![]() | 4 | 0 | 2 | 2 | -2 | 2 | B H H B |
15 | ![]() | 4 | 0 | 2 | 2 | -4 | 2 | B H H B |
16 | ![]() | 4 | 0 | 1 | 3 | -7 | 1 | B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại