![]() Denilson Bolanos 10 | |
![]() Luis Gustavino 18 | |
![]() Bryan Caicedo 31 | |
![]() Kevin Rivera (Thay: Maikel Antonio Valencia Escobar) 46 | |
![]() Ivan Zambrano (Thay: Nixon Molina) 59 | |
![]() Kevin Hurtado (Thay: Luis Gustavino) 67 | |
![]() Jefferson Vernaza (Thay: Augusto Magoia) 67 | |
![]() Diego Avila (Thay: Pedro Sebastian Larrea Arellano) 73 | |
![]() Leandro Basan (Thay: Tobias Donsanti) 73 | |
![]() Bruno Caicedo (Thay: Rommel Tapia) 83 | |
![]() Ivan Zambrano 84 | |
![]() Jose Caicedo (Thay: Lautaro Disanto) 89 | |
![]() Luis David Caicedo Piyajo (Thay: Alejandro Altuna) 90 |
Thống kê trận đấu Cumbaya vs Libertad
số liệu thống kê

Cumbaya

Libertad
14 Phạm lỗi 15
20 Ném biên 31
0 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 5
1 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 4
4 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 2
11 Phát bóng 9
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Cumbaya vs Libertad
Thay người | |||
46’ | Maikel Antonio Valencia Escobar Kevin Rivera | 59’ | Nixon Molina Ivan Zambrano |
67’ | Luis Gustavino Kevin Hurtado | 73’ | Tobias Donsanti Leandro Basan |
67’ | Augusto Magoia Jefferson Vernaza | 73’ | Pedro Sebastian Larrea Arellano Diego Avila |
83’ | Rommel Tapia Bruno Caicedo | 89’ | Lautaro Disanto Jose Caicedo |
90’ | Alejandro Altuna Luis David Caicedo Piyajo |
Cầu thủ dự bị | |||
Benjamin Cardenas | Eduardo Bores | ||
Bruno Caicedo | Jhon Henry Huilca Lara | ||
Milton Gruezo | Ivan Zambrano | ||
Fernando Delgado | Richard Borja | ||
Kevin Hurtado | Leandro Basan | ||
Kevin Rivera | Diego Avila | ||
Luis David Caicedo Piyajo | Libinton Angulo | ||
Jefferson Vernaza | Cristian Enciso | ||
Jose Caicedo |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Ecuador
Thành tích gần đây Cumbaya
VĐQG Ecuador
Thành tích gần đây Libertad
VĐQG Ecuador
Cúp quốc gia Paraguay
VĐQG Ecuador
Cúp quốc gia Paraguay
VĐQG Ecuador
Bảng xếp hạng VĐQG Ecuador
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 4 | 3 | 0 | 1 | 1 | 9 | T T T B |
2 | ![]() | 4 | 2 | 2 | 0 | 7 | 8 | H H T T |
3 | 4 | 2 | 2 | 0 | 2 | 8 | T T H H | |
4 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 3 | 7 | T B T H |
5 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 0 | 7 | T H B T |
6 | ![]() | 4 | 1 | 3 | 0 | 4 | 6 | T H H H |
7 | ![]() | 4 | 2 | 0 | 2 | 0 | 6 | T T B B |
8 | ![]() | 4 | 2 | 0 | 2 | -3 | 6 | B T B T |
9 | ![]() | 4 | 1 | 2 | 1 | 2 | 5 | B H H T |
10 | ![]() | 4 | 1 | 2 | 1 | 1 | 5 | T B H H |
11 | 4 | 1 | 2 | 1 | 0 | 5 | H B H T | |
12 | 4 | 1 | 1 | 2 | -1 | 4 | B B H T | |
13 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | -3 | 4 | B T H B |
14 | ![]() | 4 | 0 | 2 | 2 | -2 | 2 | B H H B |
15 | ![]() | 4 | 0 | 2 | 2 | -4 | 2 | B H H B |
16 | ![]() | 4 | 0 | 1 | 3 | -7 | 1 | B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại