- Milos Lukovic40
Thống kê trận đấu Cukaricki vs FK IMT Beograd
số liệu thống kê
Cukaricki
FK IMT Beograd
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 2
1 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Serbia
Thành tích gần đây Cukaricki
VĐQG Serbia
Thành tích gần đây FK IMT Beograd
VĐQG Serbia
Bảng xếp hạng VĐQG Serbia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Crvena Zvezda | 14 | 13 | 1 | 0 | 36 | 40 | T T T T T |
2 | Mladost Lucani | 15 | 8 | 4 | 3 | 5 | 28 | T T H H H |
3 | Partizan Beograd | 13 | 8 | 3 | 2 | 11 | 27 | T T T T H |
4 | OFK Beograd | 15 | 8 | 3 | 4 | 4 | 27 | H H B T B |
5 | FK Radnicki 1923 | 15 | 7 | 3 | 5 | 12 | 24 | H T T T H |
6 | Radnicki Nis | 14 | 7 | 3 | 4 | -2 | 24 | H B H T T |
7 | Cukaricki | 15 | 6 | 5 | 4 | 3 | 23 | H H B T H |
8 | TSC Backa Topola | 14 | 6 | 2 | 6 | 5 | 20 | T B T B H |
9 | Vojvodina | 15 | 5 | 5 | 5 | 3 | 20 | T H T B H |
10 | Novi Pazar | 15 | 6 | 2 | 7 | -2 | 20 | B B T T B |
11 | Zeleznicar Pancevo | 15 | 5 | 2 | 8 | -4 | 17 | B T B B H |
12 | Napredak | 15 | 4 | 4 | 7 | -7 | 16 | T H B B T |
13 | FK Spartak Subotica | 14 | 3 | 4 | 7 | -12 | 13 | B H B H T |
14 | FK IMT Beograd | 15 | 3 | 3 | 9 | -11 | 12 | B B T B H |
15 | Tekstilac Odzaci | 15 | 3 | 2 | 10 | -19 | 11 | B B B B B |
16 | Jedinstvo Ub | 15 | 1 | 2 | 12 | -22 | 5 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại