- Pablo Cepellini44
- Denilson45+1'
- Marllon59
- Ronald (Thay: Denilson)62
- Matheusinho (Kiến tạo: Marllon)67
- Jonathan Cafu (Thay: Iury)76
- Fernando Sobral (Thay: Raniele)76
- Wellington Silva (Thay: Deyverson)87
- Isidro Pitta (Thay: Negueba)87
- Henry Mosquera18
- Juninho Capixaba45+3'
- Ramires (Thay: Gustavinho)46
- Ignacio Laquintana (Thay: Henry Mosquera)46
- Thiago Borbas (Thay: Matheus Fernandes)69
- Jadsom (Thay: Helio Junio)76
- Sorriso (Thay: Lucas Evangelista)77
- Thiago Borbas (Kiến tạo: Aderlan)85
- Thiago Borbas89
Thống kê trận đấu Cuiaba vs Bragantino
số liệu thống kê
Cuiaba
Bragantino
34 Kiểm soát bóng 66
17 Phạm lỗi 21
25 Ném biên 29
3 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 5
3 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 2
8 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Cuiaba vs Bragantino
Cuiaba (4-2-3-1): Walter (1), Matheusinho (98), Marllon (4), Allyson Aires Dos Santos (34), Patric Calmon (94), Raniele (14), Denilson (27), Iury (99), Pablo Ceppelini (10), Negueba (17), Deyverson (16)
Bragantino (4-3-3): Lucao (40), Aderlan (13), Eduardo Santos (26), Natan (4), Juninho Capixaba (29), Lucas Evangelista (8), Matheus Fernandes (35), Gustavinho (22), Helinho (11), Eduardo Sasha (19), Henry Mosquera (16)
Cuiaba
4-2-3-1
1
Walter
98
Matheusinho
4
Marllon
34
Allyson Aires Dos Santos
94
Patric Calmon
14
Raniele
27
Denilson
99
Iury
10
Pablo Ceppelini
17
Negueba
16
Deyverson
16
Henry Mosquera
19
Eduardo Sasha
11
Helinho
22
Gustavinho
35
Matheus Fernandes
8
Lucas Evangelista
29
Juninho Capixaba
4
Natan
26
Eduardo Santos
13
Aderlan
40
Lucao
Bragantino
4-3-3
Thay người | |||
62’ | Denilson Ronald | 46’ | Gustavinho Ramires |
76’ | Iury Jonathan Cafu | 46’ | Henry Mosquera Ignacio Jesus Laquintana Marsico |
76’ | Raniele Fernando Sobral | 69’ | Matheus Fernandes Thiago Borbas |
87’ | Deyverson Wellington Alves da Silva | 76’ | Helio Junio Jadsom |
87’ | Negueba Isidro Pitta | 77’ | Lucas Evangelista Sorriso |
Cầu thủ dự bị | |||
Ronald | Maycon Cleiton | ||
Alan Empereur | Sorriso | ||
Victor Matheus | Jose Hurtado | ||
Matheus Alexandre | Guilherme Lopes | ||
Joao Carlos | Luan Patrick | ||
Jonathan Cafu | Leonardo Realpe | ||
Wellington Alves da Silva | Bruno Praxedes | ||
Isidro Pitta | Thiago Borbas | ||
Fernando Sobral | Alerrandro | ||
Ramires | |||
Jadsom | |||
Ignacio Jesus Laquintana Marsico |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Brazil
Thành tích gần đây Cuiaba
VĐQG Brazil
Thành tích gần đây Bragantino
VĐQG Brazil
Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Botafogo FR | 33 | 20 | 8 | 5 | 26 | 68 | T H T T H |
2 | Palmeiras | 33 | 19 | 7 | 7 | 27 | 64 | H T H B T |
3 | Fortaleza | 33 | 18 | 9 | 6 | 15 | 63 | B H H T T |
4 | Internacional | 33 | 16 | 11 | 6 | 18 | 59 | T T H T T |
5 | Flamengo | 32 | 17 | 7 | 8 | 14 | 58 | T B T H T |
6 | Sao Paulo | 33 | 17 | 6 | 10 | 13 | 57 | B T H T T |
7 | Cruzeiro | 33 | 13 | 8 | 12 | 3 | 47 | B H B B T |
8 | Bahia | 33 | 13 | 7 | 13 | 1 | 46 | B H B B B |
9 | Vasco da Gama | 33 | 12 | 7 | 14 | -13 | 43 | B T T B B |
10 | Corinthians | 33 | 10 | 11 | 12 | -2 | 41 | H T T T T |
11 | Atletico MG | 31 | 10 | 11 | 10 | -4 | 41 | H T H B B |
12 | Gremio | 33 | 11 | 6 | 16 | -4 | 39 | B B T H B |
13 | Vitoria | 33 | 11 | 5 | 17 | -10 | 38 | H T T T B |
14 | Fluminense | 33 | 10 | 7 | 16 | -8 | 37 | T T B H B |
15 | Criciuma | 33 | 9 | 10 | 14 | -9 | 37 | T H H B B |
16 | Juventude | 33 | 9 | 10 | 14 | -12 | 37 | H B B B T |
17 | RB Bragantino | 33 | 8 | 12 | 13 | -6 | 36 | H B B H H |
18 | Athletico Paranaense | 32 | 9 | 7 | 16 | -7 | 34 | B B T B B |
19 | Cuiaba | 33 | 6 | 11 | 16 | -16 | 29 | H B B H H |
20 | Atletico GO | 33 | 6 | 8 | 19 | -26 | 26 | B H B T H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại