Thứ Sáu, 14/03/2025 Mới nhất

Trực tiếp kết quả CSM Resita vs FC Metaloglobus Bucuresti hôm nay 04-11-2023

Giải Hạng 2 Romania - Th 7, 04/11

Kết thúc

CSM Resita

CSM Resita

5 : 0

FC Metaloglobus Bucuresti

FC Metaloglobus Bucuresti

Hiệp một: 2-0
T7, 16:00 04/11/2023
Vòng 12 - Hạng 2 Romania
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Alin Dudea
27
Bradley Diallo
36
Damian Isac
45
Ciprian Rus
54
Denis Faragau
66
Mediop Ndiaye
79

Thống kê trận đấu CSM Resita vs FC Metaloglobus Bucuresti

số liệu thống kê
CSM Resita
CSM Resita
FC Metaloglobus Bucuresti
FC Metaloglobus Bucuresti
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 4
1 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng 2 Romania

Thành tích gần đây CSM Resita

Hạng 2 Romania
08/03 - 2025
14/12 - 2024
07/12 - 2024
30/11 - 2024
23/11 - 2024
07/11 - 2024
02/11 - 2024
19/10 - 2024

Thành tích gần đây FC Metaloglobus Bucuresti

Hạng 2 Romania

Bảng xếp hạng Hạng 2 Romania

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Miercurea CiucMiercurea Ciuc1814222144T T T B T
2Steaua BucurestiSteaua Bucuresti1810801538T T T T H
3FC Metaloglobus BucurestiFC Metaloglobus Bucuresti1811251035T B B T T
4ACS Champions FC ArgesACS Champions FC Arges18873831H T T H H
5CSM ResitaCSM Resita18945731B B T T H
6FC VoluntariFC Voluntari188641030T T B H T
7U Craiova 1948U Craiova 194818765127T T B H T
8CS AfumatiCS Afumati18837-327T B H B B
9Corvinul HunedoaraCorvinul Hunedoara18756126H B H H B
10Ceahlaul Piatra-NeamtCeahlaul Piatra-Neamt18756026B B T H T
11CSM SlatinaCSM Slatina18657623T T H B B
12Metalul BuzauMetalul Buzau18657023H T B H B
13Concordia ChiajnaConcordia Chiajna18657-223B H B H H
14Unirea UngheniUnirea Ungheni18657-323B H T T T
15Chindia TargovisteChindia Targoviste18468-218H B B H H
16Comunal SelimbarComunal Selimbar19469-418B H B T H
17FC Bihor OradeaFC Bihor Oradea185310-818T H B T B
18CSC DumbravitaCSC Dumbravita184311-915B B B B T
19Csm FocsaniCsm Focsani193511-1214T H H H B
20Campulung MuscelCampulung Muscel182115-367B B T B B
21Viitorul Pandurii Targu JiuViitorul Pandurii Targu Jiu9018-241
22CS MioveniCS Mioveni162212-330
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow