Chủ Nhật, 10/11/2024 Mới nhất

Trực tiếp kết quả CSKA 1948 vs Lokomotiv Plovdiv hôm nay 26-10-2023

Giải VĐQG Bulgaria - Th 5, 26/10

Kết thúc

CSKA 1948

CSKA 1948

1 : 1

Lokomotiv Plovdiv

Lokomotiv Plovdiv

Hiệp một: 1-1
T5, 21:30 26/10/2023
Vòng 15 - VĐQG Bulgaria
Vitosha Bistritsa
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
  • Georgi Rusev15
  • Aeron Zinga23
  • Parvizdzhon Umarbaev (Thay: Emil Tsenov)57
  • Antonio Vutov (Thay: Nikola Iliev)57
  • Erdenis Gurishta67
  • Radoslav Kirilov (Thay: Pedrinho)71
  • Vidar Oern Kjartansson (Thay: Aeron Zinga)71
  • Heliton89
  • Emil Viyachki (Thay: Georgi Rusev)90
  • Angel Lyaskov9
  • Ewandro39
  • (Pen) Giovanny44
  • Dimitar Iliev (Thay: Giovanny)71
  • Petar Andreev (Thay: Babacar Dione)77
  • Ivaylo Ivanov (Thay: Ewandro)87
  • Angel Lyaskov89
  • Dinko Horkas90+4'

Thống kê trận đấu CSKA 1948 vs Lokomotiv Plovdiv

số liệu thống kê
CSKA 1948
CSKA 1948
Lokomotiv Plovdiv
Lokomotiv Plovdiv
48 Kiểm soát bóng 52
20 Phạm lỗi 13
16 Ném biên 16
2 Việt vị 2
14 Chuyền dài 11
6 Phạt góc 2
2 Thẻ vàng 2
1 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 5
3 Sút không trúng đích 9
5 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 6
4 Thủ môn cản phá 5
8 Phát bóng 7
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát CSKA 1948 vs Lokomotiv Plovdiv

CSKA 1948 (4-2-3-1): Daniel Naumov (29), Erdenis Gurishta (24), Heliton (5), Simeon Petrov (87), Simeon Vassilev (15), Ivaylo Chochev (18), Emil Tsenov (21), Georgi Rusev (10), Nikola Iliyanov Iliev (17), Pedrinho (8), Aeron Zinga (26)

Lokomotiv Plovdiv (4-1-4-1): Dinko Horkas (23), Oliver Kamdem (71), Martin Krasimirov Paskalev (4), Jorge Segura (91), Angel Lyaskov (44), Khristo Yankov Ivanov (6), Babacar Dione (7), Alpha Conteh (17), Ewandro (21), Giovanny (10), Georgi Minchev (9)

CSKA 1948
CSKA 1948
4-2-3-1
29
Daniel Naumov
24
Erdenis Gurishta
5
Heliton
87
Simeon Petrov
15
Simeon Vassilev
18
Ivaylo Chochev
21
Emil Tsenov
10
Georgi Rusev
17
Nikola Iliyanov Iliev
8
Pedrinho
26
Aeron Zinga
9
Georgi Minchev
10
Giovanny
21
Ewandro
17
Alpha Conteh
7
Babacar Dione
6
Khristo Yankov Ivanov
44
Angel Lyaskov
91
Jorge Segura
4
Martin Krasimirov Paskalev
71
Oliver Kamdem
23
Dinko Horkas
Lokomotiv Plovdiv
Lokomotiv Plovdiv
4-1-4-1
Thay người
57’
Emil Tsenov
Parvizdzhon Umarbaev
71’
Giovanny
Dimitar Iliev
57’
Nikola Iliev
Antonio Vutov
77’
Babacar Dione
Petar Andreev
71’
Aeron Zinga
Vidar Orn Kjartansson
87’
Ewandro
Ivaylo Ivanov
71’
Pedrinho
Radoslav Kirilov
90’
Georgi Rusev
Emil Viyachki
Cầu thủ dự bị
Gennadi Ganev
Kristian Tomov
Vidar Orn Kjartansson
Todor Pavlov
Birsent Karageren
Georgi Ivanov Karakashev
Emil Viyachki
Dimitar Iliev
Parvizdzhon Umarbaev
Ivaylo Ivanov
Radoslav Kirilov
Kristiyan Peshov
Steve Furtado Pereira
Petar Andreev
Nedeljko Piscevic
Efe Ali
Antonio Vutov

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Bulgaria
03/04 - 2022
03/10 - 2022
22/04 - 2023
26/10 - 2023
Giao hữu
20/01 - 2024
VĐQG Bulgaria
21/04 - 2024
19/09 - 2024

Thành tích gần đây CSKA 1948

VĐQG Bulgaria
10/11 - 2024
H1: 0-1
07/11 - 2024
03/11 - 2024
H1: 1-1
Cúp quốc gia Bulgaria
31/10 - 2024
VĐQG Bulgaria
28/10 - 2024
21/10 - 2024
04/10 - 2024
29/09 - 2024
25/09 - 2024
19/09 - 2024

Thành tích gần đây Lokomotiv Plovdiv

VĐQG Bulgaria
09/11 - 2024
02/11 - 2024
Cúp quốc gia Bulgaria
28/10 - 2024
H1: 0-0 | HP: 0-0 | Pen: 2-4
VĐQG Bulgaria
23/10 - 2024
07/10 - 2024
28/09 - 2024
19/09 - 2024
13/09 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Bulgaria

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1LudogoretsLudogorets1312102437T T T T T
2Botev PlovdivBotev Plovdiv141013931T T T B T
3Cherno More VarnaCherno More Varna15843928B T B T T
4Levski SofiaLevski Sofia159151428B T B B B
5Spartak VarnaSpartak Varna14833427T T B T T
6Arda KardzhaliArda Kardzhali15834327H T T T T
7BeroeBeroe15636121H T T H B
8PFC CSKA-SofiaPFC CSKA-Sofia15627220B B T H T
9Slavia SofiaSlavia Sofia15528-317T B T B T
10CSKA 1948CSKA 194815375-216B B H B H
11Septemvri SofiaSeptemvri Sofia15519-816T B B T T
12KrumovgradKrumovgrad15438-615T H H H B
13Lokomotiv PlovdivLokomotiv Plovdiv15357-614B H B H B
14Botev VratsaBotev Vratsa15339-1612H H B T B
15PFC Lokomotiv Sofia 1929PFC Lokomotiv Sofia 192915258-1511B H B B B
16HebarHebar15168-109H B H B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X