- Pedrinho27
- Parvizdzhon Umarbaev35
- (Pen) Pedrinho51
- Reyan Daskalov (Thay: Parvizdzhon Umarbaev)63
- Mario Topuzov (Thay: Pedrinho)63
- Reyan Daskalov64
- Heliton68
- Aleksandar Kolev (Thay: Svetoslav Dikov)84
- Angel Lyaskov (Thay: Sidcley)85
- Preslav Antonov (Thay: Radoslav Kirilov)90
- Petar Vitanov38
- Giovanni Troupee48
- Denislav Aleksandrov (Thay: Dimitar Iliev)57
- Josip Tomasevic (Thay: Hristo Ivanov)57
- Erik Sorga (Thay: Babacar Dione)77
- Petar Andreev (Thay: Pierre Desire Zebli)84
- Josip Tomasevic88
Thống kê trận đấu CSKA 1948 vs Lokomotiv Plovdiv
số liệu thống kê
CSKA 1948
Lokomotiv Plovdiv
47 Kiểm soát bóng 53
15 Phạm lỗi 16
19 Ném biên 22
2 Việt vị 3
13 Chuyền dài 11
4 Phạt góc 2
4 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 2
4 Sút không trúng đích 2
2 Cú sút bị chặn 1
2 Phản công 1
2 Thủ môn cản phá 3
3 Phát bóng 9
0 Chăm sóc y tế 2
Đội hình xuất phát CSKA 1948 vs Lokomotiv Plovdiv
CSKA 1948 (4-2-3-1): Daniel Naumov (29), Steve Furtado Pereira (19), Heliton (14), Lazar Marin (24), Sidcley (16), Octavio (58), Parvizdzhon Umarbaev (39), Radoslav Kirilov (99), Georgi Rusev (10), Pedrinho (8), Svetoslav Dikov (55)
Lokomotiv Plovdiv (4-2-3-1): Dinko Horkas (23), Matheus Silva (13), Martin Krasimirov Paskalev (4), Milos Petrovic (20), Giovanni Troupee (99), Petar Vitanov (34), Pierre Desire Zebli (15), Babacar Dione (7), Khristo Yankov Ivanov (6), Giovanny (10), Dimitar Iliev (14)
CSKA 1948
4-2-3-1
29
Daniel Naumov
19
Steve Furtado Pereira
14
Heliton
24
Lazar Marin
16
Sidcley
58
Octavio
39
Parvizdzhon Umarbaev
99
Radoslav Kirilov
10
Georgi Rusev
8
Pedrinho
55
Svetoslav Dikov
14
Dimitar Iliev
10
Giovanny
6
Khristo Yankov Ivanov
7
Babacar Dione
15
Pierre Desire Zebli
34
Petar Vitanov
99
Giovanni Troupee
20
Milos Petrovic
4
Martin Krasimirov Paskalev
13
Matheus Silva
23
Dinko Horkas
Lokomotiv Plovdiv
4-2-3-1
Thay người | |||
63’ | Pedrinho Mario Topuzov | 57’ | Dimitar Iliev Denislav Aleksandrov |
63’ | Parvizdzhon Umarbaev Reyan Daskalov | 57’ | Hristo Ivanov Josip Tomasevic |
84’ | Svetoslav Dikov Aleksandar Kolev | 77’ | Babacar Dione Erik Sorga |
85’ | Sidcley Angel Lyaskov | 84’ | Pierre Desire Zebli Petar Andreev |
90’ | Radoslav Kirilov Preslav Antonov |
Cầu thủ dự bị | |||
Gennadi Ganev | Ilko Pirgov | ||
Aleksandar Kolev | Georgi Ivanov Karakashev | ||
Angel Lyaskov | Denislav Aleksandrov | ||
Jeka | Erik Sorga | ||
Mario Topuzov | Josip Tomasevic | ||
Reyan Daskalov | Ivan Mihaylov | ||
Angel Granchov | Ivaylo Dimitrov | ||
Preslav Antonov | Todor Pavlov | ||
Ivaylo Chochev | Petar Andreev |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Bulgaria
Giao hữu
VĐQG Bulgaria
Thành tích gần đây CSKA 1948
VĐQG Bulgaria
Cúp quốc gia Bulgaria
VĐQG Bulgaria
Thành tích gần đây Lokomotiv Plovdiv
VĐQG Bulgaria
Cúp quốc gia Bulgaria
VĐQG Bulgaria
Bảng xếp hạng VĐQG Bulgaria
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ludogorets | 14 | 13 | 1 | 0 | 26 | 40 | T T T T T |
2 | Botev Plovdiv | 14 | 10 | 1 | 3 | 9 | 31 | T T T B T |
3 | Cherno More Varna | 15 | 8 | 4 | 3 | 9 | 28 | B T B T T |
4 | Levski Sofia | 15 | 9 | 1 | 5 | 14 | 28 | B T B B B |
5 | Spartak Varna | 15 | 8 | 3 | 4 | 2 | 27 | T B T T B |
6 | Arda Kardzhali | 15 | 8 | 3 | 4 | 3 | 27 | H T T T T |
7 | Beroe | 15 | 6 | 3 | 6 | 1 | 21 | H T T H B |
8 | PFC CSKA-Sofia | 15 | 5 | 3 | 7 | 1 | 18 | B T H T H |
9 | Slavia Sofia | 15 | 5 | 2 | 8 | -3 | 17 | T B T B T |
10 | Krumovgrad | 15 | 4 | 4 | 7 | -5 | 16 | H H H B H |
11 | CSKA 1948 | 15 | 3 | 7 | 5 | -2 | 16 | B B H B H |
12 | Septemvri Sofia | 15 | 5 | 1 | 9 | -8 | 16 | T B B T T |
13 | Lokomotiv Plovdiv | 15 | 3 | 5 | 7 | -6 | 14 | B H B H B |
14 | Botev Vratsa | 15 | 3 | 3 | 9 | -16 | 12 | H H B T B |
15 | PFC Lokomotiv Sofia 1929 | 15 | 2 | 5 | 8 | -15 | 11 | B H B B B |
16 | Hebar | 15 | 1 | 6 | 8 | -10 | 9 | H B H B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại