![]() Pedrinho 36 | |
![]() Pedrinho (Kiến tạo: Simeon Vasilev) 60 | |
![]() Antonio Vutov (Thay: Birsent Karagaren) 62 | |
![]() Parvizdzhon Umarbaev (Thay: Emil Tsenov) 62 | |
![]() Ricardinho (Thay: Asen Mitkov) 72 | |
![]() Patrik-Gabriel Galchev (Thay: Marin Petkov) 72 | |
![]() Radoslav Kirilov (Thay: Pedrinho) 73 | |
![]() Simeon Vasilev 75 | |
![]() Antonio Vutov 80 | |
![]() Andrian Kraev (Thay: Hassimi Fadiga) 82 | |
![]() Asen Chandarov (Thay: Darlan Mendes) 83 | |
![]() Ricardinho 90 | |
![]() Ryan Bidounga (Thay: Georgi Rusev) 90 |
Thống kê trận đấu CSKA 1948 vs Levski Sofia
số liệu thống kê

CSKA 1948

Levski Sofia
39 Kiểm soát bóng 61
9 Phạm lỗi 12
25 Ném biên 35
3 Việt vị 0
6 Chuyền dài 16
0 Phạt góc 2
2 Thẻ vàng 1
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 6
1 Sút không trúng đích 11
0 Cú sút bị chặn 3
7 Phản công 4
6 Thủ môn cản phá 2
10 Phát bóng 3
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát CSKA 1948 vs Levski Sofia
CSKA 1948 (4-3-3): Daniel Naumov (29), Erdenis Gurishta (24), Simeon Petrov (87), Emil Viyachki (23), Simeon Vassilev (15), Emil Tsenov (21), Ivaylo Chochev (18), Nedeljko Piscevic (28), Birsent Karageren (11), Georgi Rusev (10), Pedrinho (8)
Levski Sofia (4-2-3-1): Plamen Andreev (1), Jeremy Petris (2), Kristian Dimitrov (50), Jose Cordoba (33), Tsunami (6), Asen Mitkov (10), Darlan Mendes (37), Marin Petkov (88), Hassimi Fadiaga (97), Ronaldo (7), Jawad El Jemili (11)

CSKA 1948
4-3-3
29
Daniel Naumov
24
Erdenis Gurishta
87
Simeon Petrov
23
Emil Viyachki
15
Simeon Vassilev
21
Emil Tsenov
18
Ivaylo Chochev
28
Nedeljko Piscevic
11
Birsent Karageren
10
Georgi Rusev
8
Pedrinho
11
Jawad El Jemili
7
Ronaldo
97
Hassimi Fadiaga
88
Marin Petkov
37
Darlan Mendes
10
Asen Mitkov
6
Tsunami
33
Jose Cordoba
50
Kristian Dimitrov
2
Jeremy Petris
1
Plamen Andreev

Levski Sofia
4-2-3-1
Thay người | |||
62’ | Emil Tsenov Parvizdzhon Umarbaev | 72’ | Asen Mitkov Ricardinho |
62’ | Birsent Karagaren Antonio Vutov | 72’ | Marin Petkov Patrik-Gabriel Galchev |
73’ | Pedrinho Radoslav Kirilov | 82’ | Hassimi Fadiga Andrian Kraev |
90’ | Georgi Rusev Ryan Bidounga | 83’ | Darlan Mendes Asen Chandarov |
Cầu thủ dự bị | |||
Gennadi Ganev | Nikolay Mihaylov | ||
Parvizdzhon Umarbaev | Viktor Lyubenov | ||
Ryan Bidounga | Kellian van der Kaap | ||
Thalis | Andrian Kraev | ||
Nikola Iliyanov Iliev | Ricardinho | ||
Aeron Zinga | Iliyan Stefanov | ||
Radoslav Kirilov | Asen Chandarov | ||
Steve Furtado Pereira | Christian Yovov | ||
Antonio Vutov | Patrik-Gabriel Galchev |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Bulgaria
Thành tích gần đây CSKA 1948
VĐQG Bulgaria
Cúp quốc gia Bulgaria
VĐQG Bulgaria
Thành tích gần đây Levski Sofia
VĐQG Bulgaria
Cúp quốc gia Bulgaria
VĐQG Bulgaria
Cúp quốc gia Bulgaria
VĐQG Bulgaria
Bảng xếp hạng VĐQG Bulgaria
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 26 | 20 | 4 | 2 | 40 | 64 | H H T T B |
2 | ![]() | 26 | 16 | 5 | 5 | 27 | 53 | T H H H H |
3 | ![]() | 27 | 13 | 9 | 5 | 15 | 48 | T H H H B |
4 | ![]() | 27 | 13 | 8 | 6 | 9 | 47 | T H H T T |
5 | ![]() | 27 | 13 | 5 | 9 | -2 | 44 | B H B H H |
6 | ![]() | 27 | 12 | 7 | 8 | 12 | 43 | H T H T T |
7 | ![]() | 27 | 12 | 6 | 9 | 0 | 42 | B H T B T |
8 | ![]() | 27 | 11 | 5 | 11 | 4 | 38 | T B B B H |
9 | ![]() | 27 | 10 | 6 | 11 | -1 | 36 | T H T H B |
10 | ![]() | 26 | 8 | 10 | 8 | 2 | 34 | T B T T T |
11 | ![]() | 27 | 10 | 3 | 14 | -7 | 33 | H T B B T |
12 | ![]() | 26 | 7 | 6 | 13 | -9 | 27 | T T B H T |
13 | ![]() | 27 | 7 | 5 | 15 | -16 | 26 | T B B T B |
14 | ![]() | 26 | 5 | 9 | 12 | -13 | 24 | B B H H B |
15 | ![]() | 27 | 4 | 5 | 18 | -33 | 17 | B H B T B |
16 | ![]() | 26 | 2 | 7 | 17 | -28 | 13 | B B B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại