![]() Stefan Tsonkov 6 | |
![]() Sasho Aleksandrov 27 | |
![]() Noah Sundberg 37 | |
![]() Stefan Tsonkov 45+1' | |
![]() Iliyan Stefanov (Thay: Tsunami) 46 | |
![]() Georgi Rusev (Kiến tạo: Mario Topuzov) 51 | |
![]() Lazar Marin 59 | |
![]() Henrique (Thay: Mario Topuzov) 71 | |
![]() Patrik-Gabriel Galchev (Thay: Ante Blazevic) 73 | |
![]() Marin Petkov (Thay: Bilal Bari) 73 | |
![]() Kelian van der Kaap (Thay: Andrian Kraev) 73 | |
![]() Denislav Aleksandrov (Thay: Georgi Rusev) 81 | |
![]() Angel Bastunov (Thay: Aleksandar Kolev) 81 | |
![]() Stoyan Stoichkov (Thay: Octavio) 90 | |
![]() Kelian van der Kaap 90+3' |
Thống kê trận đấu CSKA 1948 vs Levski Sofia
số liệu thống kê

CSKA 1948

Levski Sofia
44 Kiểm soát bóng 56
14 Phạm lỗi 17
32 Ném biên 25
2 Việt vị 0
11 Chuyền dài 24
1 Phạt góc 5
3 Thẻ vàng 2
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 2
3 Sút không trúng đích 15
1 Cú sút bị chặn 2
2 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 0
19 Phát bóng 9
2 Chăm sóc y tế 6
Đội hình xuất phát CSKA 1948 vs Levski Sofia
CSKA 1948 (4-1-4-1): Daniel Naumov (29), Sasho Aleksandrov (15), Stefan Tsonkov (3), Lazar Marin (24), Johnathan (2), Reyan Daskalov (22), Georgi Rusev (10), Carlos Ohene (6), Octavio (58), Mario Topuzov (7), Aleksandar Kolev (9)
Levski Sofia (4-2-3-1): Nikolay Mihaylov (13), Ante Blazevic (21), Noah Sonko Sundberg (23), Jose Cordoba (33), Tsunami (6), Andrian Kraev (8), Filip Yavorov Krastev (30), Ronaldo (18), Georgi Milanov (7), Welton (17), Bilal Bari (19)

CSKA 1948
4-1-4-1
29
Daniel Naumov
15
Sasho Aleksandrov
3
Stefan Tsonkov
24
Lazar Marin
2
Johnathan
22
Reyan Daskalov
10
Georgi Rusev
6
Carlos Ohene
58
Octavio
7
Mario Topuzov
9
Aleksandar Kolev
19
Bilal Bari
17
Welton
7
Georgi Milanov
18
Ronaldo
30
Filip Yavorov Krastev
8
Andrian Kraev
6
Tsunami
33
Jose Cordoba
23
Noah Sonko Sundberg
21
Ante Blazevic
13
Nikolay Mihaylov

Levski Sofia
4-2-3-1
Thay người | |||
71’ | Mario Topuzov Henrique | 46’ | Tsunami Iliyan Stefanov |
81’ | Aleksandar Kolev Angel Bastunov | 73’ | Andrian Kraev Kellian Van der Kaap |
81’ | Georgi Rusev Denislav Aleksandrov | 73’ | Ante Blazevic Patrik-Gabriel Galchev |
90’ | Octavio Stoyan Stoichkov | 73’ | Bilal Bari Marin Petkov |
Cầu thủ dự bị | |||
Gennadi Ganev | Nathan Alder | ||
Angel Lyaskov | Plamen Plamenov Andreev | ||
Angel Bastunov | Kellian Van der Kaap | ||
Denislav Aleksandrov | Iliyan Stefanov | ||
Henrique | Patrik-Gabriel Galchev | ||
Stoyan Stoichkov | Asen Ivanov Mitkov | ||
Christopher Acheampong | Marin Petkov |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Bulgaria
Thành tích gần đây CSKA 1948
VĐQG Bulgaria
Cúp quốc gia Bulgaria
VĐQG Bulgaria
Thành tích gần đây Levski Sofia
VĐQG Bulgaria
Cúp quốc gia Bulgaria
VĐQG Bulgaria
Cúp quốc gia Bulgaria
VĐQG Bulgaria
Bảng xếp hạng VĐQG Bulgaria
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 26 | 20 | 4 | 2 | 40 | 64 | H H T T B |
2 | ![]() | 26 | 16 | 5 | 5 | 27 | 53 | T H H H H |
3 | ![]() | 27 | 13 | 9 | 5 | 15 | 48 | T H H H B |
4 | ![]() | 27 | 13 | 8 | 6 | 9 | 47 | T H H T T |
5 | ![]() | 27 | 13 | 5 | 9 | -2 | 44 | B H B H H |
6 | ![]() | 27 | 12 | 7 | 8 | 12 | 43 | H T H T T |
7 | ![]() | 27 | 12 | 6 | 9 | 0 | 42 | B H T B T |
8 | ![]() | 27 | 11 | 5 | 11 | 4 | 38 | T B B B H |
9 | ![]() | 27 | 10 | 6 | 11 | -1 | 36 | T H T H B |
10 | ![]() | 26 | 8 | 10 | 8 | 2 | 34 | T B T T T |
11 | ![]() | 27 | 10 | 3 | 14 | -7 | 33 | H T B B T |
12 | ![]() | 26 | 7 | 6 | 13 | -9 | 27 | T T B H T |
13 | ![]() | 27 | 7 | 5 | 15 | -16 | 26 | T B B T B |
14 | ![]() | 26 | 5 | 9 | 12 | -13 | 24 | B B H H B |
15 | ![]() | 27 | 4 | 5 | 18 | -33 | 17 | B H B T B |
16 | ![]() | 26 | 2 | 7 | 17 | -28 | 13 | B B B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại