![]() Ivailo Chochev (Kiến tạo: Aleksandar Kolev) 17 | |
![]() Ivailo Chochev 28 | |
![]() Carlos Ohene 32 | |
![]() Georgi Rusev (Kiến tạo: Johnathan) 45 | |
![]() Bryan Mendoza 45+3' | |
![]() Martin Atanasov (Thay: Chavdar Ivaylov) 46 | |
![]() Heliton (Thay: Lazar Marin) 46 | |
![]() Petar Kepov (Thay: Bryan Mendoza) 46 | |
![]() Petar Kepov 47 | |
![]() Miroslav Marinov (Thay: Stefan Gavrilov) 51 | |
![]() Ivailo Chochev 59 | |
![]() Mario Topuzov (Thay: Henrique) 63 | |
![]() Luiz Felipe 65 | |
![]() Angel Bastunov (Thay: Aleksandar Kolev) 70 | |
![]() Denislav Aleksandrov (Thay: Georgi Rusev) 70 | |
![]() Martin Atanasov 73 | |
![]() Messie Biatoumoussoka (Thay: Luiz Felipe) 79 | |
![]() Antonio Georgiev (Thay: Santiago Montoya) 80 | |
![]() Ivailo Chochev (Kiến tạo: Johnathan) 82 | |
![]() (Pen) Brayan Perea 87 | |
![]() Brayan Perea 90+1' | |
![]() (Pen) Ivailo Chochev 90+5' |
Thống kê trận đấu CSKA 1948 vs Botev Vratsa
số liệu thống kê

CSKA 1948

Botev Vratsa
54 Kiểm soát bóng 46
14 Phạm lỗi 13
15 Ném biên 23
0 Việt vị 1
16 Chuyền dài 14
7 Phạt góc 3
1 Thẻ vàng 4
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 4
6 Sút không trúng đích 4
1 Cú sút bị chặn 3
3 Phản công 1
2 Thủ môn cản phá 1
8 Phát bóng 8
0 Chăm sóc y tế 2
Đội hình xuất phát CSKA 1948 vs Botev Vratsa
CSKA 1948 (4-1-4-1): Daniel Naumov (29), Steve Furtado Pereira (19), Reyan Daskalov (22), Lazar Marin (24), Johnathan (2), Ivaylo Chochev (18), Georgi Rusev (10), Octavio (58), Carlos Ohene (6), Henrique (17), Aleksandar Kolev (9)
Botev Vratsa (4-2-3-1): Krasimir Kostov (76), Bryan Mendoza (23), Martin Kavdansky (3), Luiz Felipe (4), Diego Gustavo Ferraresso (8), Stefan Gavrilov (24), Chavdar Ivaylov (17), Jean-Pierre Da Sylva (21), Santiago Montoya (10), Daniel Nedyalkov Genov (9), Brayan Perea (19)

CSKA 1948
4-1-4-1
29
Daniel Naumov
19
Steve Furtado Pereira
22
Reyan Daskalov
24
Lazar Marin
2
Johnathan
18 4
Ivaylo Chochev
10
Georgi Rusev
58
Octavio
6
Carlos Ohene
17
Henrique
9
Aleksandar Kolev
19 2
Brayan Perea
9
Daniel Nedyalkov Genov
10
Santiago Montoya
21
Jean-Pierre Da Sylva
17
Chavdar Ivaylov
24
Stefan Gavrilov
8
Diego Gustavo Ferraresso
4
Luiz Felipe
3
Martin Kavdansky
23
Bryan Mendoza
76
Krasimir Kostov

Botev Vratsa
4-2-3-1
Thay người | |||
46’ | Lazar Marin Heliton | 46’ | Chavdar Ivaylov Martin Atanasov |
63’ | Henrique Mario Topuzov | 46’ | Bryan Mendoza Petar Kepov |
70’ | Georgi Rusev Denislav Aleksandrov | 51’ | Stefan Gavrilov Miroslav Marinov |
70’ | Aleksandar Kolev Angel Bastunov | 79’ | Luiz Felipe Messie Biatoumoussoka |
80’ | Santiago Montoya Antonio Georgiev |
Cầu thủ dự bị | |||
Gennadi Ganev | Federico Barrios Rubio | ||
Denislav Aleksandrov | Martin Atanasov | ||
Stoyan Stoichkov | Miroslav Marinov | ||
Angel Bastunov | Petar Kepov | ||
Heliton | Messie Biatoumoussoka | ||
Mario Topuzov | Antonio Georgiev | ||
Angel Lyaskov |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Bulgaria
Giao hữu
VĐQG Bulgaria
Thành tích gần đây CSKA 1948
VĐQG Bulgaria
Cúp quốc gia Bulgaria
VĐQG Bulgaria
Thành tích gần đây Botev Vratsa
VĐQG Bulgaria
Cúp quốc gia Bulgaria
VĐQG Bulgaria
Cúp quốc gia Bulgaria
VĐQG Bulgaria
Bảng xếp hạng VĐQG Bulgaria
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 24 | 19 | 4 | 1 | 38 | 61 | B T H H T |
2 | ![]() | 24 | 16 | 3 | 5 | 27 | 51 | T T T H H |
3 | ![]() | 24 | 13 | 7 | 4 | 19 | 46 | B H H T H |
4 | ![]() | 24 | 13 | 3 | 8 | 3 | 42 | H B B B H |
5 | ![]() | 24 | 11 | 7 | 6 | 2 | 40 | H B H T H |
6 | ![]() | 24 | 11 | 4 | 9 | 8 | 37 | H B T T B |
7 | ![]() | 24 | 10 | 6 | 8 | -2 | 36 | H T B B H |
8 | ![]() | 24 | 10 | 6 | 8 | 10 | 36 | B T T H T |
9 | ![]() | 24 | 9 | 5 | 10 | -1 | 32 | T H H T H |
10 | ![]() | 24 | 9 | 3 | 12 | -5 | 30 | H T T H T |
11 | ![]() | 24 | 6 | 10 | 8 | -6 | 28 | B H T B T |
12 | ![]() | 24 | 6 | 5 | 13 | -15 | 23 | T T B T B |
13 | ![]() | 24 | 5 | 8 | 11 | -10 | 23 | H H B B H |
14 | ![]() | 24 | 6 | 5 | 13 | -10 | 23 | T B T T B |
15 | ![]() | 24 | 3 | 5 | 16 | -30 | 14 | H B B B H |
16 | ![]() | 24 | 1 | 7 | 16 | -28 | 10 | H B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại