CSKA 1948 giành chiến thắng xứng đáng sau màn trình diễn ấn tượng.
![]() Radoslav Kirilov (Kiến tạo: Thalis) 5 | |
![]() Erol Dost 20 | |
![]() Radoslav Kirilov 22 | |
![]() Joachim Carcela-Gonzalez 35 | |
![]() Thalis (Kiến tạo: Radoslav Kirilov) 41 | |
![]() Malick Fall (Thay: Steven N'Guessan) 46 | |
![]() Momchil Tsvetanov (Thay: Catalin Itu) 56 | |
![]() Mario Ilievski (Thay: Jeka) 61 | |
![]() William Fonkeu (Thay: Petar Vitanov) 61 | |
![]() Mario Ilievski (Kiến tạo: Reyan Daskalov) 62 | |
![]() Marto Boychev (Thay: Paolo Sciortino) 69 | |
![]() Cassiano Bouzon (Thay: Thalis) 69 | |
![]() Imanol Alonso (Thay: Erol Dost) 72 | |
![]() Birsent Karagaren (Thay: Radoslav Kirilov) 74 | |
![]() Aymen Sellouf (Thay: Kristian Dobrev) 79 |
Thống kê trận đấu CSKA 1948 Sofia vs Krumovgrad


Diễn biến CSKA 1948 Sofia vs Krumovgrad
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Kiểm soát bóng: CSKA 1948: 68%, Krumovgrad: 32%.
CSKA 1948 đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
CSKA 1948 đang kiểm soát bóng.
Adrian Cova thực hiện pha tắc bóng và giành quyền kiểm soát cho đội của mình.
CSKA 1948 thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.
Trọng tài thứ tư cho biết có 2 phút bù giờ.
Do sự cố kỹ thuật, chúng tôi không thể cập nhật diễn biến trận đấu vào lúc này.
Yanko Georgiev bắt bóng an toàn khi anh lao ra và bắt gọn bóng.
Sidney Obissa từ Krumovgrad chặn một quả tạt hướng về phía khung thành.
Cassiano Bouzon từ CSKA 1948 thực hiện quả phạt góc ngắn từ cánh phải.
Momchil Tsvetanov từ Krumovgrad chặn một quả tạt hướng về phía khung thành.
CSKA 1948 đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Krumovgrad thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.
Reyan Daskalov giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Krumovgrad đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Trận đấu được tiếp tục.
Krumovgrad kết thúc trận đấu với mười người vì Imanol Alonso đã phải rời sân và Krumovgrad không còn quyền thay người.
Trận đấu đã bị dừng lại vì có một cầu thủ nằm trên sân.
Trọng tài ra hiệu cho một quả đá phạt khi Marto Boychev từ CSKA 1948 phạm lỗi với Imanol Alonso.
Đội hình xuất phát CSKA 1948 Sofia vs Krumovgrad
CSKA 1948 Sofia (4-2-3-1): Levi Ntumba (12), Steve Furtado (19), Teodor Ivanov (14), Emil Tsenov (21), Johnathan (2), Reyan Daskalov (22), Petar Vitanov (34), Paolo Sciortino (13), Thalis (7), Radoslav Kirilov (10), Jeka (25)
Krumovgrad (3-4-3): Yanko Georgiev (1), Stanislav Rabotov (25), Steven N'Guessan (4), Sidney Obissa (44), Adrian Cova (14), Joachim Carcela-Gonzalez (8), Erol Dost (22), Lazar Marin (24), Kristian Dobrev (17), Nasko Milev (19), Catalin Itu (10)


Thay người | |||
61’ | Petar Vitanov William Fonkeu Njomgang | 46’ | Steven N'Guessan Malick Fall |
61’ | Jeka Mario Ilievski | 56’ | Catalin Itu Momchil Tsvetanov |
69’ | Thalis Cassiano Bouzon | 72’ | Erol Dost Imanol Alonso Jimenez |
69’ | Paolo Sciortino Marto Boychev | 79’ | Kristian Dobrev Aymen Sellouf |
74’ | Radoslav Kirilov Birsent Karageren |
Cầu thủ dự bị | |||
Martin Yankov | Blagoy Georgiev Makendzhiev | ||
Birsent Karageren | Malick Fall | ||
Cassiano Bouzon | Imanol Alonso Jimenez | ||
Christopher Acheampong | Sanasi Sy | ||
Mario Petkov | Georgi Tartov | ||
Marto Boychev | Momchil Tsvetanov | ||
William Fonkeu Njomgang | Arhan Isuf | ||
Robert Marianovich | Oktay Yusein | ||
Mario Ilievski | Aymen Sellouf |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây CSKA 1948 Sofia
Thành tích gần đây Krumovgrad
Bảng xếp hạng VĐQG Bulgaria
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 26 | 20 | 4 | 2 | 40 | 64 | H H T T B |
2 | ![]() | 26 | 16 | 5 | 5 | 27 | 53 | T H H H H |
3 | ![]() | 26 | 13 | 9 | 4 | 19 | 48 | H T H H H |
4 | ![]() | 26 | 12 | 8 | 6 | 5 | 44 | H T H H T |
5 | ![]() | 26 | 13 | 4 | 9 | -2 | 43 | B B H B H |
6 | ![]() | 26 | 11 | 7 | 8 | 11 | 40 | T H T H T |
7 | ![]() | 26 | 11 | 6 | 9 | -1 | 39 | B B H T B |
8 | ![]() | 26 | 11 | 4 | 11 | 4 | 37 | T T B B B |
9 | ![]() | 26 | 10 | 6 | 10 | 0 | 36 | H T H T H |
10 | ![]() | 26 | 8 | 10 | 8 | 2 | 34 | T B T T T |
11 | ![]() | 26 | 9 | 3 | 14 | -8 | 30 | T H T B B |
12 | ![]() | 26 | 7 | 6 | 13 | -9 | 27 | T T B H T |
13 | ![]() | 26 | 7 | 5 | 14 | -15 | 26 | B T B B T |
14 | ![]() | 26 | 5 | 9 | 12 | -13 | 24 | B B H H B |
15 | ![]() | 26 | 4 | 5 | 17 | -32 | 17 | B B H B T |
16 | ![]() | 26 | 2 | 7 | 17 | -28 | 13 | B B B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại