![]() Reyan Daskalov 10 | |
![]() Nikolay Minkov 48 | |
![]() Konstantinos Balogiannis 53 | |
![]() Aleksa Maras (Thay: Vinni Triboulet) 61 | |
![]() Mario Ilievski (Thay: Jeka) 64 | |
![]() Tom Rapnouil (Thay: Johnathan) 76 | |
![]() Octavio (Thay: Thalis) 76 | |
![]() Nikola Iliev (Thay: Christian Nwachukwu) 79 | |
![]() Alen Korosec 83 | |
![]() Aleksa Maras (Kiến tạo: Ivelin Popov) 84 | |
![]() Cassiano Bouzon (Thay: Birsent Karagaren) 87 | |
![]() Yanis Karabelyov (Thay: Ivelin Popov) 89 |
Thống kê trận đấu CSKA 1948 Sofia vs Botev Plovdiv
số liệu thống kê

CSKA 1948 Sofia

Botev Plovdiv
49 Kiểm soát bóng 51
9 Phạm lỗi 14
24 Ném biên 12
1 Việt vị 1
18 Chuyền dài 14
3 Phạt góc 2
1 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 1
6 Sút không trúng đích 4
1 Cú sút bị chặn 2
4 Phản công 3
0 Thủ môn cản phá 4
10 Phát bóng 11
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát CSKA 1948 Sofia vs Botev Plovdiv
CSKA 1948 Sofia (4-2-3-1): Petar Marinov (1), Christopher Acheampong (30), Teodor Ivanov (14), Ryan Bidounga (91), Johnathan (2), Reyan Daskalov (22), Emil Tsenov (21), Birsent Karageren (9), Thalis (7), Radoslav Kirilov (10), Jeka (25)
Botev Plovdiv (4-2-3-1): Hans Christian Bernat (1), Nikolay Minkov (17), Atanas Chernev (79), Antoine Conte (19), Konstantinos Balogiannis (38), Alen Korosec (88), Antonio Perera (20), Ehije Ukaki (4), Ivelin Popov (10), Christian Nwachukwu (40), Vinni Triboulet (91)

CSKA 1948 Sofia
4-2-3-1
1
Petar Marinov
30
Christopher Acheampong
14
Teodor Ivanov
91
Ryan Bidounga
2
Johnathan
22
Reyan Daskalov
21
Emil Tsenov
9
Birsent Karageren
7
Thalis
10
Radoslav Kirilov
25
Jeka
91
Vinni Triboulet
40
Christian Nwachukwu
10
Ivelin Popov
4
Ehije Ukaki
20
Antonio Perera
88
Alen Korosec
38
Konstantinos Balogiannis
19
Antoine Conte
79
Atanas Chernev
17
Nikolay Minkov
1
Hans Christian Bernat

Botev Plovdiv
4-2-3-1
Thay người | |||
64’ | Jeka Mario Ilievski | 61’ | Vinni Triboulet Aleksa Maras |
76’ | Johnathan Tom Rapnouil | 79’ | Christian Nwachukwu Nikola Iliyanov Iliev |
76’ | Thalis Octavio | 89’ | Ivelin Popov Yanis Karabelyov |
87’ | Birsent Karagaren Cassiano Bouzon Jesus |
Cầu thủ dự bị | |||
Aleks Bozhev | Matvei Igonen | ||
Asen Georgiev | Matijus Remeikis | ||
Radoslav Iliev | Nikola Iliyanov Iliev | ||
Cassiano Bouzon Jesus | Dimitar Tonev | ||
Tom Rapnouil | Yanis Karabelyov | ||
Mario Ilievski | Edgar Piloyan | ||
Marto Boychev | Ivaylo Videv | ||
Octavio | Gabriel Zlatanov | ||
Simeon Slaveykov Aleksandrov | Aleksa Maras |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Bulgaria
Thành tích gần đây CSKA 1948 Sofia
VĐQG Bulgaria
Cúp quốc gia Bulgaria
VĐQG Bulgaria
Thành tích gần đây Botev Plovdiv
VĐQG Bulgaria
Cúp quốc gia Bulgaria
VĐQG Bulgaria
Cúp quốc gia Bulgaria
VĐQG Bulgaria
Bảng xếp hạng VĐQG Bulgaria
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 25 | 20 | 4 | 1 | 41 | 64 | T H H T T |
2 | ![]() | 25 | 16 | 4 | 5 | 27 | 52 | T T H H H |
3 | ![]() | 25 | 13 | 8 | 4 | 19 | 47 | H H T H H |
4 | ![]() | 25 | 13 | 3 | 9 | -2 | 42 | B B B H B |
5 | ![]() | 25 | 11 | 8 | 6 | 2 | 41 | B H T H H |
6 | ![]() | 25 | 11 | 6 | 8 | 0 | 39 | T B B H T |
7 | ![]() | 25 | 10 | 7 | 8 | 10 | 37 | T T H T H |
8 | ![]() | 25 | 11 | 4 | 10 | 7 | 37 | B T T B B |
9 | ![]() | 25 | 10 | 5 | 10 | 0 | 35 | H H T H T |
10 | ![]() | 25 | 7 | 10 | 8 | -1 | 31 | H T B T T |
11 | ![]() | 25 | 9 | 3 | 13 | -7 | 30 | T T H T B |
12 | ![]() | 25 | 5 | 9 | 11 | -10 | 24 | H B B H H |
13 | ![]() | 25 | 6 | 6 | 13 | -10 | 24 | B T T B H |
14 | ![]() | 25 | 6 | 5 | 14 | -16 | 23 | T B T B B |
15 | ![]() | 25 | 3 | 5 | 17 | -33 | 14 | B B B H B |
16 | ![]() | 25 | 2 | 7 | 16 | -27 | 13 | B B B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại