![]() Ronaldo Lora 34 | |
![]() Luis Zarate 57 | |
![]() Yaimar Abel Medina Ortiz (Thay: Beder Caicedo) 61 | |
![]() Leonel Alvarez (Thay: Martin Tello) 63 | |
![]() Joaquin Pombo (Thay: Richard Schunke) 64 | |
![]() Mateo Viera (Thay: Freddy Mina) 64 | |
![]() Leonel Alvarez 71 | |
![]() Michael Hoyos (Thay: Kendry Paez) 72 | |
![]() Daniel Porozo (Thay: Facundo Pons) 73 | |
![]() Jordy Alcivar (Thay: Cristian Zabala) 73 | |
![]() Michael Hoyos 74 | |
![]() Renzo Lopez (Thay: Lautaro Diaz) 84 | |
![]() Jorge Valdez Chamorro (Thay: Joffre Escobar) 88 | |
![]() Renzo Lopez (Kiến tạo: Renato Ibarra) 90 | |
![]() Jairo Jimenez 90+6' |
Thống kê trận đấu CSD Macara vs Independiente del Valle
số liệu thống kê
CSD Macara

Independiente del Valle
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
3 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát CSD Macara vs Independiente del Valle
Thay người | |||
63’ | Martin Tello Leonel Alvarez | 61’ | Beder Caicedo Yaimar Abel Medina Ortiz |
64’ | Freddy Mina Mateo Viera | 64’ | Richard Schunke Joaquin Pombo |
73’ | Facundo Pons Daniel Porozo | 72’ | Kendry Paez Michael Hoyos |
88’ | Joffre Escobar Jorge Valdez Chamorro | 73’ | Cristian Zabala Jordy Alcivar |
84’ | Lautaro Diaz Renzo Lopez |
Cầu thủ dự bị | |||
Leonel Alvarez | Guido Emanuel Villar | ||
Jose Gabriel Cevallos | Orlando Herrera | ||
Darwin Quilumba | Joaquin Pombo | ||
Jhomil Delgado | Anthony Landazuri | ||
Jorge Valdez Chamorro | Elkin Ruiz | ||
Mateo Viera | Patrik Mercado | ||
Kevin Valencia | Justin Lerma | ||
Daniel Porozo | Jordy Alcivar | ||
Patricio Ramos | Yaimar Abel Medina Ortiz | ||
Daniel Xavier Bravo Arroyo | Keny Arroyo | ||
Byron Freire | Renzo Lopez | ||
Michael Hoyos |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
International Champions Cup 2016
VĐQG Ecuador
Thành tích gần đây CSD Macara
VĐQG Ecuador
Thành tích gần đây Independiente del Valle
VĐQG Ecuador
Bảng xếp hạng VĐQG Ecuador
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 4 | 3 | 0 | 1 | 1 | 9 | T T T B |
2 | ![]() | 4 | 2 | 2 | 0 | 7 | 8 | H H T T |
3 | 4 | 2 | 2 | 0 | 2 | 8 | T T H H | |
4 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 3 | 7 | T B T H |
5 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 0 | 7 | T H B T |
6 | ![]() | 4 | 1 | 3 | 0 | 4 | 6 | T H H H |
7 | ![]() | 4 | 2 | 0 | 2 | 0 | 6 | T T B B |
8 | ![]() | 4 | 2 | 0 | 2 | -3 | 6 | B T B T |
9 | ![]() | 4 | 1 | 2 | 1 | 2 | 5 | B H H T |
10 | ![]() | 4 | 1 | 2 | 1 | 1 | 5 | T B H H |
11 | 4 | 1 | 2 | 1 | 0 | 5 | H B H T | |
12 | 4 | 1 | 1 | 2 | -1 | 4 | B B H T | |
13 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | -3 | 4 | B T H B |
14 | ![]() | 4 | 0 | 2 | 2 | -2 | 2 | B H H B |
15 | ![]() | 4 | 0 | 2 | 2 | -4 | 2 | B H H B |
16 | ![]() | 4 | 0 | 1 | 3 | -7 | 1 | B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại