![]() Victor Figueroa | |
![]() Richard Mina 23 | |
![]() Roberto Ordonez (Thay: Luis Cano) 58 | |
![]() Cain Fara (Thay: Pedro Perlaza) 59 | |
![]() Edison Caicedo (Thay: Jhonny Quinonez) 65 | |
![]() Hernan Galindez 71 | |
![]() Facundo Rodriguez (Thay: Brayan Pena) 72 | |
![]() Juan Tevez (Thay: Francisco Fydriszewski) 77 | |
![]() Daniel Segura (Thay: Carlos Cuero) 77 | |
![]() Victor Figueroa 80 | |
![]() Edison Vega 81 | |
![]() Ronald Champang (Thay: Janpol Morales) 90 | |
![]() (Pen) Luis Canga 90+1' | |
![]() (Pen) Facundo Rodriguez 90+5' | |
![]() Luis Fabian Mina 92 | |
![]() Carlos Espinoza 92+7' |
Thống kê trận đấu CSD Macara vs Aucas
số liệu thống kê
CSD Macara

Aucas
44 Kiểm soát bóng 56
6 Phạm lỗi 12
20 Ném biên 11
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 2
1 Thẻ vàng 4
1 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 4
1 Sút không trúng đích 5
1 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 4
11 Phát bóng 8
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát CSD Macara vs Aucas
Thay người | |||
72’ | Brayan Pena Facundo Rodriguez Calleriza | 58’ | Luis Cano Roberto Ordonez |
90’ | Janpol Morales Ronald Erick Champang Zambrano | 59’ | Pedro Perlaza Cain Jair Fara |
65’ | Jhonny Quinonez Edison Armando Caicedo Castro | ||
77’ | Carlos Cuero Daniel Segura | ||
77’ | Francisco Fydriszewski Juan Manuel Tevez |
Cầu thủ dự bị | |||
Carlos Luis Espinoza Ogonaga | Damian Frascarelli Gutierrez | ||
Johao Manuel Chavez Quintero | Cain Jair Fara | ||
Bryan Paul Hernandez Porozo | Jordan Josue Mohor Nazareno | ||
Freddy Dario Mina Quinonez | Luis Manuel Romero Veliz | ||
Joao Fernando Quinonez Araujo | Ariel Garcia | ||
Ronald Erick Champang Zambrano | Jimmy Denilson Bolanos Cervantes | ||
Emerson Jhomil Delgado Gutierrez | Nicolas Alexis Silva | ||
Facundo Rodriguez Calleriza | Eddy Joel Mejia Montero | ||
Fernando David Mora Penaranda | Daniel Segura | ||
Roberto Ordonez | |||
Juan Manuel Tevez | |||
Edison Armando Caicedo Castro |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
International Champions Cup 2016
VĐQG Ecuador
Thành tích gần đây CSD Macara
VĐQG Ecuador
Thành tích gần đây Aucas
VĐQG Ecuador
Copa Sudamericana
VĐQG Ecuador
Bảng xếp hạng VĐQG Ecuador
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 4 | 3 | 0 | 1 | 1 | 9 | T T T B |
2 | ![]() | 4 | 2 | 2 | 0 | 7 | 8 | H H T T |
3 | 4 | 2 | 2 | 0 | 2 | 8 | T T H H | |
4 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 3 | 7 | T B T H |
5 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 0 | 7 | T H B T |
6 | ![]() | 4 | 1 | 3 | 0 | 4 | 6 | T H H H |
7 | ![]() | 4 | 2 | 0 | 2 | 0 | 6 | T T B B |
8 | ![]() | 4 | 2 | 0 | 2 | -3 | 6 | B T B T |
9 | ![]() | 4 | 1 | 2 | 1 | 2 | 5 | B H H T |
10 | ![]() | 4 | 1 | 2 | 1 | 1 | 5 | T B H H |
11 | 4 | 1 | 2 | 1 | 0 | 5 | H B H T | |
12 | 4 | 1 | 1 | 2 | -1 | 4 | B B H T | |
13 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | -3 | 4 | B T H B |
14 | ![]() | 4 | 0 | 2 | 2 | -2 | 2 | B H H B |
15 | ![]() | 4 | 0 | 2 | 2 | -4 | 2 | B H H B |
16 | ![]() | 4 | 0 | 1 | 3 | -7 | 1 | B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại