Thứ Sáu, 14/03/2025 Mới nhất

Trực tiếp kết quả CSC Dumbravita vs CSM Alexandria hôm nay 21-10-2023

Giải Hạng 2 Romania - Th 7, 21/10

Kết thúc

CSC Dumbravita

CSC Dumbravita

2 : 0

CSM Alexandria

CSM Alexandria

Hiệp một: 1-0
T7, 15:00 21/10/2023
Vòng 10 - Hạng 2 Romania
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Nicolae Sofran
43
Dragan Paulevici
78

Thống kê trận đấu CSC Dumbravita vs CSM Alexandria

số liệu thống kê
CSC Dumbravita
CSC Dumbravita
CSM Alexandria
CSM Alexandria
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
9 Phạt góc 2
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng 2 Romania
21/10 - 2023

Thành tích gần đây CSC Dumbravita

Hạng 2 Romania
08/03 - 2025
14/12 - 2024
07/12 - 2024
30/11 - 2024
23/11 - 2024
09/11 - 2024
26/10 - 2024
05/10 - 2024

Thành tích gần đây CSM Alexandria

Hạng 2 Romania
09/03 - 2024
02/03 - 2024
24/02 - 2024
25/11 - 2023
11/11 - 2023
05/11 - 2023
28/10 - 2023
21/10 - 2023

Bảng xếp hạng Hạng 2 Romania

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Miercurea CiucMiercurea Ciuc1814222144T T T B T
2Steaua BucurestiSteaua Bucuresti1810801538T T T T H
3FC Metaloglobus BucurestiFC Metaloglobus Bucuresti1811251035T B B T T
4ACS Champions FC ArgesACS Champions FC Arges18873831H T T H H
5CSM ResitaCSM Resita18945731B B T T H
6FC VoluntariFC Voluntari188641030T T B H T
7U Craiova 1948U Craiova 194818765127T T B H T
8CS AfumatiCS Afumati18837-327T B H B B
9Corvinul HunedoaraCorvinul Hunedoara18756126H B H H B
10Ceahlaul Piatra-NeamtCeahlaul Piatra-Neamt18756026B B T H T
11CSM SlatinaCSM Slatina18657623T T H B B
12Metalul BuzauMetalul Buzau18657023H T B H B
13Concordia ChiajnaConcordia Chiajna18657-223B H B H H
14Unirea UngheniUnirea Ungheni18657-323B H T T T
15Chindia TargovisteChindia Targoviste18468-218H B B H H
16Comunal SelimbarComunal Selimbar19469-418B H B T H
17FC Bihor OradeaFC Bihor Oradea185310-818T H B T B
18CSC DumbravitaCSC Dumbravita184311-915B B B B T
19Csm FocsaniCsm Focsani193511-1214T H H H B
20Campulung MuscelCampulung Muscel182115-367B B T B B
21Viitorul Pandurii Targu JiuViitorul Pandurii Targu Jiu9018-241
22CS MioveniCS Mioveni162212-330
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X