![]() Gustavo (Kiến tạo: Bogdan Vatajelu) 16 | |
![]() Nicusor Bancu 31 | |
![]() Dan Nistor (Thay: Jovan Markovic) 62 | |
![]() Stefan Baiaram (Thay: George Cimpanu) 62 | |
![]() Jeremy Huyghebaert 65 | |
![]() Andrea Compagno (Thay: Claudiu Cristian Balan) 68 | |
![]() Sekou Sidibe (Thay: Juan Bauza) 68 | |
![]() Stefan Baiaram (Kiến tạo: Dan Nistor) 75 | |
![]() Stefan Vladoiu (Thay: Nicusor Bancu) 78 | |
![]() Alexandru Mateiu 79 | |
![]() William Baeten 82 | |
![]() Ante Roguljic (Thay: Gustavo) 84 | |
![]() Atanas Trica (Thay: Alexandru Mateiu) 84 | |
![]() Vlad Pop (Thay: Samuel Asamoah) 87 | |
![]() Terell Ondaan (Thay: Benjamin van Durmen) 87 | |
![]() Andrea Compagno 90+1' |
Thống kê trận đấu CS Universitatea Craiova vs U Craiova 1948
số liệu thống kê

CS Universitatea Craiova

U Craiova 1948
47 Kiểm soát bóng 53
12 Phạm lỗi 13
23 Ném biên 26
4 Việt vị 1
13 Chuyền dài 20
7 Phạt góc 4
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 1
7 Sút không trúng đích 4
2 Cú sút bị chặn 4
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 2
5 Phát bóng 10
3 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát CS Universitatea Craiova vs U Craiova 1948
CS Universitatea Craiova (4-2-3-1): Mirko Pigliacelli (13), Bogdan Vatajelu (5), Paul Papp (2), Vladimir Screciu (6), Nicusor Bancu (11), Alexandru Cretu (14), Alexandru Mateiu (8), George Cimpanu (7), Gustavo (22), Andrei Ivan (9), Jovan Markovic (20)
U Craiova 1948 (4-2-3-1): Robert Dimitrie Popa (31), Radu Alexandru Negru (2), Dominik Kovacic (4), Bradley Diallo (13), Jeremy Huyghebaert (5), Vlad Achim (6), Samuel Asamoah (77), William Baeten (24), Juan Bauza (10), Benjamin van Durmen (30), Claudiu Cristian Balan (9)

CS Universitatea Craiova
4-2-3-1
13
Mirko Pigliacelli
5
Bogdan Vatajelu
2
Paul Papp
6
Vladimir Screciu
11
Nicusor Bancu
14
Alexandru Cretu
8
Alexandru Mateiu
7
George Cimpanu
22
Gustavo
9
Andrei Ivan
20
Jovan Markovic
9
Claudiu Cristian Balan
30
Benjamin van Durmen
10
Juan Bauza
24
William Baeten
77
Samuel Asamoah
6
Vlad Achim
5
Jeremy Huyghebaert
13
Bradley Diallo
4
Dominik Kovacic
2
Radu Alexandru Negru
31
Robert Dimitrie Popa

U Craiova 1948
4-2-3-1
Thay người | |||
62’ | Jovan Markovic Dan Nistor | 68’ | Juan Bauza Sekou Sidibe |
62’ | George Cimpanu Stefan Baiaram | 68’ | Claudiu Cristian Balan Andrea Compagno |
78’ | Nicusor Bancu Stefan Vladoiu | 87’ | Samuel Asamoah Vlad Pop |
84’ | Gustavo Ante Roguljic | 87’ | Benjamin van Durmen Terell Ondaan |
84’ | Alexandru Mateiu Atanas Trica |
Cầu thủ dự bị | |||
David Lazar | Sorin Mogosanu | ||
Stefan Vladoiu | Lorenzo Paramatti | ||
Ovidiu Bic | Sorin Busu | ||
Mihai Capatina | Constantin Albu | ||
Dan Nistor | Vlad Pop | ||
Ionut Vina | Francois Marquet | ||
Stefan Baiaram | Sekou Sidibe | ||
Ante Roguljic | Terell Ondaan | ||
Atanas Trica | Andrea Compagno |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Romania
Thành tích gần đây CS Universitatea Craiova
VĐQG Romania
Thành tích gần đây U Craiova 1948
Hạng 2 Romania
Bảng xếp hạng VĐQG Romania
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 30 | 15 | 11 | 4 | 19 | 56 | T T T H T |
2 | ![]() | 30 | 14 | 12 | 4 | 24 | 54 | T H T H T |
3 | ![]() | 30 | 14 | 10 | 6 | 17 | 52 | T T H T B |
4 | ![]() | 30 | 14 | 10 | 6 | 16 | 52 | H T T B H |
5 | ![]() | 30 | 13 | 12 | 5 | 15 | 51 | H B B T T |
6 | ![]() | 30 | 11 | 13 | 6 | 9 | 46 | H T T H B |
7 | ![]() | 30 | 11 | 8 | 11 | 3 | 41 | B B T H B |
8 | ![]() | 30 | 11 | 8 | 11 | -6 | 41 | H T T B T |
9 | ![]() | 30 | 9 | 13 | 8 | 0 | 40 | H B B B T |
10 | ![]() | 30 | 8 | 11 | 11 | -9 | 35 | T T B B H |
11 | ![]() | 30 | 8 | 10 | 12 | -7 | 34 | B T B H B |
12 | ![]() | 30 | 7 | 11 | 12 | -8 | 32 | H B B T B |
13 | ![]() | 30 | 8 | 7 | 15 | -17 | 31 | H H H T T |
14 | ![]() | 30 | 7 | 10 | 13 | -11 | 31 | H B H T T |
15 | ![]() | 30 | 7 | 5 | 18 | -19 | 26 | B B H B B |
16 | ![]() | 30 | 5 | 5 | 20 | -26 | 20 | B B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại