![]() Mihai Capatina (Kiến tạo: Alexandru Cretu) 29 | |
![]() Radu Negru 41 | |
![]() Matheus Mascarenhas (Thay: Radu Negru) 59 | |
![]() Matheus Mascarenhas 60 | |
![]() Aurelian Chitu (Kiến tạo: Sekou Sidibe) 63 | |
![]() Elvir Koljic (Thay: Andrei Ivan) 64 | |
![]() Giovanni Costantino 69 | |
![]() Andrea Padula 72 | |
![]() Mihai Capatina 72 | |
![]() Gabriel Compagnucci 73 | |
![]() Nicusor Bancu 73 | |
![]() Lyes Houri (Thay: Alexandru Cretu) 74 | |
![]() Gabriel Compagnucci 77 | |
![]() Nicusor Bancu 77 | |
![]() Andrea Padula 77 | |
![]() Jovan Markovic (Thay: Mihai Capatina) 81 | |
![]() Constantin Albu (Thay: Yassine Bahassa) 81 | |
![]() William Baeten (Thay: Sekou Sidibe) 82 | |
![]() Danny Henriques (Thay: Benjamin van Durmen) 89 | |
![]() Alexandru Mateiu 90+4' | |
![]() Stefan Vladoiu 90+5' | |
![]() Vlad Achim 90+8' |
Thống kê trận đấu CS Universitatea Craiova vs U Craiova 1948
số liệu thống kê

CS Universitatea Craiova

U Craiova 1948
55 Kiểm soát bóng 45
15 Phạm lỗi 13
12 Ném biên 27
1 Việt vị 2
13 Chuyền dài 21
7 Phạt góc 11
4 Thẻ vàng 5
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 7
4 Sút không trúng đích 3
3 Cú sút bị chặn 7
2 Phản công 1
6 Thủ môn cản phá 1
7 Phát bóng 3
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát CS Universitatea Craiova vs U Craiova 1948
CS Universitatea Craiova (4-3-3): Laurentiu-Iulian Popescu (21), Stefan Vladoiu (2), Vladimir Screciu (6), Juraj Badelj (15), Nicusor Bancu (11), Alexandru Cretu (4), Alexandru Mateiu (8), Cristian Mihai Capatina (23), Marian Danciu (37), Andrei Ivan (9), Alexandru Mitrita (28)
U Craiova 1948 (4-2-3-1): Ionut Gurau (50), Radu Negru (2), Gabriel Carlos Compagnucci (18), Leo Lacroix (4), Andrea Padula (72), Vlad Alexandru Achim (6), Benjamin van Durmen (30), Sekou Sidibe (51), Aurelian Ionut Chitu (11), Yassine Bahassa (28), Vladislav Blanuta (99)

CS Universitatea Craiova
4-3-3
21
Laurentiu-Iulian Popescu
2
Stefan Vladoiu
6
Vladimir Screciu
15
Juraj Badelj
11
Nicusor Bancu
4
Alexandru Cretu
8
Alexandru Mateiu
23
Cristian Mihai Capatina
37
Marian Danciu
9
Andrei Ivan
28
Alexandru Mitrita
99
Vladislav Blanuta
28
Yassine Bahassa
11
Aurelian Ionut Chitu
51
Sekou Sidibe
30
Benjamin van Durmen
6
Vlad Alexandru Achim
72
Andrea Padula
4
Leo Lacroix
18
Gabriel Carlos Compagnucci
2
Radu Negru
50
Ionut Gurau

U Craiova 1948
4-2-3-1
Thay người | |||
64’ | Andrei Ivan Elvir Koljic | 59’ | Radu Negru Matheus Mascarenhas |
74’ | Alexandru Cretu Lyes Houri | 81’ | Yassine Bahassa Constantin Dragos Albu |
81’ | Mihai Capatina Jovan Markovic | 82’ | Sekou Sidibe William Baeten |
89’ | Benjamin van Durmen Danny Henriques |
Cầu thủ dự bị | |||
Jasmin Kurtic | Robert Popa | ||
Lyes Houri | Constantin Dragos Albu | ||
David Lazar | Matheus Mascarenhas | ||
Elvir Koljic | Alexandru Blidar | ||
Basilio Ndong | Vlad Pop | ||
Raul Silva | William Baeten | ||
Ante Roguljic | Jibril Ibrahimi | ||
Jovan Markovic | Gabriel Nicolae Buta | ||
Atanas Trica | Danny Henriques |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Romania
Thành tích gần đây CS Universitatea Craiova
VĐQG Romania
Thành tích gần đây U Craiova 1948
Hạng 2 Romania
Bảng xếp hạng VĐQG Romania
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 30 | 15 | 11 | 4 | 19 | 56 | T T T H T |
2 | ![]() | 30 | 14 | 12 | 4 | 24 | 54 | T H T H T |
3 | ![]() | 30 | 14 | 10 | 6 | 17 | 52 | T T H T B |
4 | ![]() | 30 | 14 | 10 | 6 | 16 | 52 | H T T B H |
5 | ![]() | 30 | 13 | 12 | 5 | 15 | 51 | H B B T T |
6 | ![]() | 30 | 11 | 13 | 6 | 9 | 46 | H T T H B |
7 | ![]() | 30 | 11 | 8 | 11 | 3 | 41 | B B T H B |
8 | ![]() | 30 | 11 | 8 | 11 | -6 | 41 | H T T B T |
9 | ![]() | 30 | 9 | 13 | 8 | 0 | 40 | H B B B T |
10 | ![]() | 30 | 8 | 11 | 11 | -9 | 35 | T T B B H |
11 | ![]() | 30 | 8 | 10 | 12 | -7 | 34 | B T B H B |
12 | ![]() | 30 | 7 | 11 | 12 | -8 | 32 | H B B T B |
13 | ![]() | 30 | 8 | 7 | 15 | -17 | 31 | H H H T T |
14 | ![]() | 30 | 7 | 10 | 13 | -11 | 31 | H B H T T |
15 | ![]() | 30 | 7 | 5 | 18 | -19 | 26 | B B H B B |
16 | ![]() | 30 | 5 | 5 | 20 | -26 | 20 | B B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại