Thứ Năm, 14/11/2024 Mới nhất

Trực tiếp kết quả CS Universitatea Craiova vs Hermannstadt hôm nay 29-01-2023

Giải VĐQG Romania - CN, 29/1

Kết thúc

CS Universitatea Craiova

CS Universitatea Craiova

2 : 0

Hermannstadt

Hermannstadt

Hiệp một: 0-0
CN, 01:00 29/01/2023
Vòng 23 - VĐQG Romania
Stadionul Ion Oblemenco
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
  • Andrei Ivan (Kiến tạo: Valerica Gaman)48
  • Elvir Koljic (Thay: Rivaldinho)61
  • George Cimpanu (Thay: Dan Nistor)61
  • Ivan Martic63
  • Andrei Ivan (Kiến tạo: George Cimpanu)69
  • Alexandru Mateiu (Thay: Mihai Capatina)70
  • Alexandru Mateiu (Thay: Mihai Capatina)72
  • Sergiu Hanca (Thay: Vladimir Screciu)79
  • Valerica Gaman85
  • Bogdan Vatajelu88
  • Cornel Ene19
  • Mihai Butean38
  • Dragos Petru Iancu (Thay: Alexandru Oroian)46
  • Dragos Petru Iancu63
  • Ciprian Biceanu (Thay: Silviu Balaure)70
  • Cristian Barbut (Thay: Petrisor Petrescu)70
  • Cristian Barbut (Thay: Petrisor Petrescu)72
  • Raul Oprut77
  • Matko Babic (Thay: Cornel Ene)80

Thống kê trận đấu CS Universitatea Craiova vs Hermannstadt

số liệu thống kê
CS Universitatea Craiova
CS Universitatea Craiova
Hermannstadt
Hermannstadt
61 Kiểm soát bóng 39
16 Phạm lỗi 16
30 Ném biên 17
0 Việt vị 1
25 Chuyền dài 11
9 Phạt góc 1
3 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 2
3 Sút không trúng đích 2
5 Cú sút bị chặn 2
9 Phản công 6
2 Thủ môn cản phá 5
5 Phát bóng 7
1 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát CS Universitatea Craiova vs Hermannstadt

CS Universitatea Craiova (4-3-3): Giedrius Arlauskis (87), Ivan Martic (27), Marius Gaman (25), Raul Silva (34), Bogdan Vatajelu (5), Cristian Mihai Capatina (23), Vladimir Screciu (6), Dan Nicolae Nistor (16), Alexandru Mihai Isfan (31), Rivaldinho (17), Andrei Ivan (9)

Hermannstadt (3-5-2): Karlo Letica (25), Cornel Alexandru Ene (70), Florin Bejan (5), Seydou Saeed Issah (16), Mihai Butean (17), Raul Oprut (98), Ionut Petrisor Petrescu (7), Sota Mino (14), Alexandru Laurentiu Oroian (51), Silviu Balaure (96), Daniel Paraschiv (30)

CS Universitatea Craiova
CS Universitatea Craiova
4-3-3
87
Giedrius Arlauskis
27
Ivan Martic
25
Marius Gaman
34
Raul Silva
5
Bogdan Vatajelu
23
Cristian Mihai Capatina
6
Vladimir Screciu
16
Dan Nicolae Nistor
31
Alexandru Mihai Isfan
17
Rivaldinho
9 2
Andrei Ivan
30
Daniel Paraschiv
96
Silviu Balaure
51
Alexandru Laurentiu Oroian
14
Sota Mino
7
Ionut Petrisor Petrescu
98
Raul Oprut
17
Mihai Butean
16
Seydou Saeed Issah
5
Florin Bejan
70
Cornel Alexandru Ene
25
Karlo Letica
Hermannstadt
Hermannstadt
3-5-2
Thay người
61’
Dan Nistor
George Cimpanu
46’
Alexandru Oroian
Dragos Petru Iancu
61’
Rivaldinho
Elvir Koljic
70’
Silviu Balaure
Ciprian Ionut Biceanu
72’
Mihai Capatina
Alexandru Mateiu
70’
Petrisor Petrescu
Cristi Marian Barbut
79’
Vladimir Screciu
Sergiu Hanca
80’
Cornel Ene
Matko Babic
Cầu thủ dự bị
Alexandru Mateiu
Valentin Buhacianu
Laurentiu-Iulian Popescu
Ciprian Ionut Biceanu
Gjoko Zajkov
Vlad Ionut Mutiu
Sergiu Hanca
Vladut Popa
Marian Danciu
Paolo Medina
Ante Roguljic
Dragos Petru Iancu
George Cimpanu
Cristi Marian Barbut
Elvir Koljic
Calin Popescu
Jovan Markovic
Matko Babic

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Romania

Thành tích gần đây CS Universitatea Craiova

VĐQG Romania
04/11 - 2024

Thành tích gần đây Hermannstadt

VĐQG Romania
05/11 - 2024
26/10 - 2024
18/10 - 2024
06/10 - 2024
27/09 - 2024
21/09 - 2024
16/09 - 2024
31/08 - 2024
26/08 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Romania

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Universitatea ClujUniversitatea Cluj168621230H T T H B
2CFR ClujCFR Cluj16763827H H T H T
3Petrolul PloiestiPetrolul Ploiesti16682526B H T H T
4CS Universitatea CraiovaCS Universitatea Craiova166731025H H B H T
5Dinamo BucurestiDinamo Bucuresti16673725H B T T H
6FCSBFCSB15663324T T H H T
7FC Rapid 1923FC Rapid 192316583523B T H T T
8Sepsi OSKSepsi OSK16646222T T H H T
9Otelul GalatiOtelul Galati16484020B B B H B
10CSM Politehnica IasiCSM Politehnica Iasi16628-620B T B T B
11FCV Farul ConstantaFCV Farul Constanta16556-620H B T H T
12UTA AradUTA Arad16466-318T B T B B
13FC Unirea 2004 SloboziaFC Unirea 2004 Slobozia16538-618H B T T B
14BotosaniBotosani15348-913T H B B H
15FC BuzauFC Buzau16349-1013B T B B B
16HermannstadtHermannstadt16349-1213B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X