![]() (Pen) Alexandru Mitrita 36 | |
![]() Kennedy Boateng 45+4' | |
![]() Iulius Marginean (Thay: Alexandru Pop) 46 | |
![]() Kennedy Boateng (Kiến tạo: Georgi Milanov) 48 | |
![]() Anzor Mekvabishvili (Thay: Mihai Capatina) 58 | |
![]() Lyes Houri (Thay: Alexandru Cicaldau) 66 | |
![]() Stefan Baiaram 68 | |
![]() Catalin Cirjan 72 | |
![]() Stefan Bana (Thay: Stefan Baiaram) 77 | |
![]() Elvir Koljic (Thay: Jovo Lukic) 77 | |
![]() Hakim Abdallah (Thay: Georgi Milanov) 77 | |
![]() Anzor Mekvabishvili 86 | |
![]() Antonio Bordusanu (Thay: Antonio Luna) 90 |
Thống kê trận đấu CS Universitatea Craiova vs Dinamo Bucuresti
số liệu thống kê

CS Universitatea Craiova

Dinamo Bucuresti
41 Kiểm soát bóng 59
13 Phạm lỗi 8
23 Ném biên 15
3 Việt vị 0
19 Chuyền dài 14
3 Phạt góc 3
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 1
2 Sút không trúng đích 4
3 Cú sút bị chặn 2
2 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 5
10 Phát bóng 6
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát CS Universitatea Craiova vs Dinamo Bucuresti
CS Universitatea Craiova (4-2-3-1): Laurentiu Popescu (21), Carlos Mora (17), Denil Maldonado (3), Gjoko Zajkov (26), Juraj Badelj (15), Takuto Oshima (8), Mihai Căpățână (23), Stefan Baiaram (10), Alexandru Cicâldău (20), Alexandru Mitrita (28), Jovo Lukic (24)
Dinamo Bucuresti (4-3-3): Alexandru Rosca (73), Maxime Sivis (27), Kennedy Boateng (4), Razvan Patriche (23), Antonio Luna (80), Georgi Milanov (17), Eddy Gnahore (8), Catalin Cirjan (10), Alexandru Pop (99), Astrit Selmani (9), Dennis Politic (7)

CS Universitatea Craiova
4-2-3-1
21
Laurentiu Popescu
17
Carlos Mora
3
Denil Maldonado
26
Gjoko Zajkov
15
Juraj Badelj
8
Takuto Oshima
23
Mihai Căpățână
10
Stefan Baiaram
20
Alexandru Cicâldău
28
Alexandru Mitrita
24
Jovo Lukic
7
Dennis Politic
9
Astrit Selmani
99
Alexandru Pop
10
Catalin Cirjan
8
Eddy Gnahore
17
Georgi Milanov
80
Antonio Luna
23
Razvan Patriche
4
Kennedy Boateng
27
Maxime Sivis
73
Alexandru Rosca

Dinamo Bucuresti
4-3-3
Thay người | |||
58’ | Mihai Capatina Anzor Mekvabishvili | 46’ | Alexandru Pop Iulius Marginean |
66’ | Alexandru Cicaldau Lyes Houri | 77’ | Georgi Milanov Hakim Abdallah |
77’ | Stefan Baiaram Stefan Daniel Bana | 90’ | Antonio Luna Antonio Bordușanu |
77’ | Jovo Lukic Elvir Koljic |
Cầu thủ dự bị | |||
Silviu Lung | Iulius Marginean | ||
Florin Gaspar | Adnan Golubovic | ||
Iago Lopes | Alexandru Stoian | ||
Anzor Mekvabishvili | Hakim Abdallah | ||
Lyes Houri | Antonio Bordușanu | ||
Barbu | Petru Neagu | ||
Stefan Daniel Bana | Raul Rotund | ||
Elvir Koljic | Eduard Ilincas | ||
Vladimir Screciu | Antonio Cristea | ||
Stefan Vladoiu | |||
Marcus Pacurar |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Romania
Thành tích gần đây CS Universitatea Craiova
VĐQG Romania
Thành tích gần đây Dinamo Bucuresti
VĐQG Romania
Giao hữu
Bảng xếp hạng VĐQG Romania
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 30 | 15 | 11 | 4 | 19 | 56 | T T T H T |
2 | ![]() | 30 | 14 | 12 | 4 | 24 | 54 | T H T H T |
3 | ![]() | 30 | 14 | 10 | 6 | 17 | 52 | T T H T B |
4 | ![]() | 30 | 14 | 10 | 6 | 16 | 52 | H T T B H |
5 | ![]() | 30 | 13 | 12 | 5 | 15 | 51 | H B B T T |
6 | ![]() | 30 | 11 | 13 | 6 | 9 | 46 | H T T H B |
7 | ![]() | 30 | 11 | 8 | 11 | 3 | 41 | B B T H B |
8 | ![]() | 30 | 11 | 8 | 11 | -6 | 41 | H T T B T |
9 | ![]() | 30 | 9 | 13 | 8 | 0 | 40 | H B B B T |
10 | ![]() | 30 | 8 | 11 | 11 | -9 | 35 | T T B B H |
11 | ![]() | 30 | 8 | 10 | 12 | -7 | 34 | B T B H B |
12 | ![]() | 30 | 7 | 11 | 12 | -8 | 32 | H B B T B |
13 | ![]() | 30 | 8 | 7 | 15 | -17 | 31 | H H H T T |
14 | ![]() | 30 | 7 | 10 | 13 | -11 | 31 | H B H T T |
15 | ![]() | 30 | 7 | 5 | 18 | -19 | 26 | B B H B B |
16 | ![]() | 30 | 5 | 5 | 20 | -26 | 20 | B B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại