Thứ Tư, 13/11/2024 Mới nhất

Trực tiếp kết quả CS Petrocub vs Rapid Wien hôm nay 08-11-2024

Giải Europa Conference League - Th 6, 08/11

Kết thúc

CS Petrocub

CS Petrocub

0 : 3

Rapid Wien

Rapid Wien

Hiệp một: 0-1
T6, 00:45 08/11/2024
Vòng bảng - Europa Conference League
Zimbru Stadium
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
  • Ion Bors44
  • Dumitru Demian (Thay: Dan Puscas)63
  • Marin Caruntu (Thay: Mihai Lupan)63
  • Vsevolod Nikhaev (Thay: Vladimir Ambros)81
  • Vasile Jardan (Thay: Sergiu Platica)81
  • Boubacar Diallo (Thay: Teodor Lungu)89
  • Bendeguz Bolla (Kiến tạo: Dion Drena Beljo)13
  • Benjamin Boeckle (Thay: Bendeguz Bolla)39
  • Guido Burgstaller (Kiến tạo: Mamadou Sangare)53
  • Noah Bischof (Thay: Dion Drena Beljo)60
  • Dennis Kaygin (Thay: Matthias Seidl)60
  • Guido Burgstaller (Kiến tạo: Lukas Grgic)79
  • Thierry Gale (Thay: Lukas Grgic)82
  • Nikolaus Wurmbrand (Thay: Guido Burgstaller)82

Thống kê trận đấu CS Petrocub vs Rapid Wien

số liệu thống kê
CS Petrocub
CS Petrocub
Rapid Wien
Rapid Wien
38 Kiểm soát bóng 62
5 Phạm lỗi 6
0 Ném biên 0
0 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 2
1 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 7
6 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát CS Petrocub vs Rapid Wien

CS Petrocub (4-4-2): Silviu Smalenea (1), Ion Jardan (90), Victor Mudrac (4), Maxim Potirniche (21), Ion Bors (66), Sergiu Platica (11), Teodor Lungu (39), Donalio Melachio Douanla (20), Dan Puscas (37), Vladimir Ambros (9), Mihai Lupan (23)

Rapid Wien (4-4-2): Niklas Hedl (45), Bendegúz Bolla (77), Nenad Cvetkovic (55), Serge-Philippe Raux Yao (6), Jonas Auer (23), Louis Schaub (21), Mamadou Sangare (17), Lukas Grgic (8), Matthias Seidl (18), Dion Beljo (7), Guido Burgstaller (9)

CS Petrocub
CS Petrocub
4-4-2
1
Silviu Smalenea
90
Ion Jardan
4
Victor Mudrac
21
Maxim Potirniche
66
Ion Bors
11
Sergiu Platica
39
Teodor Lungu
20
Donalio Melachio Douanla
37
Dan Puscas
9
Vladimir Ambros
23
Mihai Lupan
9 2
Guido Burgstaller
7
Dion Beljo
18
Matthias Seidl
8
Lukas Grgic
17
Mamadou Sangare
21
Louis Schaub
23
Jonas Auer
6
Serge-Philippe Raux Yao
55
Nenad Cvetkovic
77
Bendegúz Bolla
45
Niklas Hedl
Rapid Wien
Rapid Wien
4-4-2
Thay người
63’
Mihai Lupan
Marin Caruntu
39’
Bendeguz Bolla
Benjamin Bockle
63’
Dan Puscas
Dumitru Demian
60’
Dion Drena Beljo
Noah Bischof
81’
Sergiu Platica
Vasile Jardan
60’
Matthias Seidl
Dennis Kaygin
81’
Vladimir Ambros
Vsevolod Nihaev
82’
Lukas Grgic
Thierry Gale
89’
Teodor Lungu
Boubacar Diallo
82’
Guido Burgstaller
Nikolaus Wurmbrand
Cầu thủ dự bị
Victor Dodon
Paul Gartler
Koval
Laurenz Orgler
Manuel Nana Agyemang
Benjamin Bockle
Marin Caruntu
Roman Kerschbaum
Boubacar Diallo
Noah Bischof
Vasile Jardan
Jakob Scholler
Djangmah Gilberto Narh
Christoph Lang
Dumitru Demian
Dennis Kaygin
Vsevolod Nihaev
Thierry Gale
Nikolaus Wurmbrand
Maximilian Hofmann

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Europa Conference League
08/11 - 2024

Thành tích gần đây CS Petrocub

Europa Conference League
08/11 - 2024
24/10 - 2024
04/10 - 2024
Europa League
30/08 - 2024
23/08 - 2024
14/08 - 2024
H1: 0-0
07/08 - 2024
H1: 1-0
Champions League
31/07 - 2024
24/07 - 2024
18/07 - 2024

Thành tích gần đây Rapid Wien

VĐQG Áo
10/11 - 2024
Europa Conference League
08/11 - 2024
VĐQG Áo
02/11 - 2024
Cúp quốc gia Áo
31/10 - 2024
VĐQG Áo
27/10 - 2024
Europa Conference League
24/10 - 2024
VĐQG Áo
20/10 - 2024
Giao hữu
10/10 - 2024
VĐQG Áo
06/10 - 2024
Europa Conference League
02/10 - 2024

Bảng xếp hạng Europa Conference League

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1ChelseaChelsea3300139
2Legia WarszawaLegia Warszawa330089
3Jagiellonia BialystokJagiellonia Bialystok330069
4Rapid WienRapid Wien330059
5Vitoria de GuimaraesVitoria de Guimaraes330049
6FC HeidenheimFC Heidenheim330049
7Shamrock RoversShamrock Rovers321047
8FiorentinaFiorentina320136
9Pafos FCPafos FC320136
10Olimpija LjubljanaOlimpija Ljubljana320136
11LuganoLugano320116
12HeartsHearts320116
13GentGent320106
14Vikingur ReykjavikVikingur Reykjavik320106
15Cercle BruggeCercle Brugge311124
16DjurgaardenDjurgaarden311104
17APOEL NicosiaAPOEL Nicosia311104
18Real BetisReal Betis311104
19Borac Banja LukaBorac Banja Luka3111-14
20NK CeljeNK Celje310213
21Omonia NicosiaOmonia Nicosia310213
22MoldeMolde3102-13
23TSC Backa TopolaTSC Backa Topola3102-13
24TNSTNS3102-13
25AstanaAstana3102-23
26HJK HelsinkiHJK Helsinki3102-43
27St. GallenSt. Gallen3102-53
28FC NoahFC Noah3102-73
29FC CopenhagenFC Copenhagen3021-12
30LASKLASK3021-22
31PanathinaikosPanathinaikos3012-41
32Istanbul BasaksehirIstanbul Basaksehir3012-51
33Mlada BoleslavMlada Boleslav3003-40
34Dinamo MinskDinamo Minsk3003-60
35LarneLarne3003-70
36CS PetrocubCS Petrocub3003-80
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Europa Conference League

Xem thêm
top-arrow
X