Thứ Hai, 28/04/2025
Jean-Philippe Mateta (Kiến tạo: Eberechi Eze)
3
Jan Paul van Hecke
25
Danny Welbeck (Kiến tạo: Yankuba Minteh)
31
Daniel Munoz (Kiến tạo: Eberechi Eze)
55
Marc Guehi
57
Simon Adingra (Thay: Kaoru Mitoma)
63
Joao Pedro (Thay: Matthew O'Riley)
63
Ben Chilwell (Thay: Tyrick Mitchell)
63
Edward Nketiah (Thay: Jean-Philippe Mateta)
68
Edward Nketiah
69
Solly March (Thay: Yankuba Minteh)
72
Brajan Gruda (Thay: Diego Gomez)
72
Edward Nketiah
78
Solly March
80
Yasin Ayari (Thay: Pervis Estupinan)
81
Will Hughes (Thay: Eberechi Eze)
82
Justin Devenny (Thay: Adam Wharton)
82
Joel Ward (Thay: Maxence Lacroix)
90
Marc Guehi
90
Mats Wieffer (Thay: Jack Hinshelwood)
90
Jan Paul van Hecke
90+6'

Thống kê trận đấu Crystal Palace vs Brighton

số liệu thống kê
Crystal Palace
Crystal Palace
Brighton
Brighton
38 Kiểm soát bóng 62
12 Phạm lỗi 13
16 Ném biên 26
3 Việt vị 1
1 Chuyền dài 4
2 Phạt góc 4
0 Thẻ vàng 1
2 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 5
1 Sút không trúng đích 3
4 Cú sút bị chặn 3
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 1
8 Phát bóng 2
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Crystal Palace vs Brighton

Tất cả (401)
90+15'

Trận đấu xuất sắc của Eberechi Eze hôm nay! Huấn luyện viên và các cổ động viên chắc hẳn rất hài lòng với màn trình diễn của anh ấy!

90+15'

Crystal Palace giành chiến thắng xứng đáng sau một màn trình diễn ấn tượng.

90+15'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+15'

Tỷ lệ kiểm soát bóng: Crystal Palace: 38%, Brighton: 62%.

90+15'

Brajan Gruda bị phạt vì đẩy Jefferson Lerma.

90+15'

Mats Wieffer bị phạt vì đẩy Joel Ward.

90+14'

Solly March thực hiện cú tạt bóng từ một quả phạt góc bên trái, nhưng không tìm thấy đồng đội nào.

90+14'

Nỗ lực tốt của Yasin Ayari khi anh thực hiện một cú sút trúng đích, nhưng thủ môn đã cản phá thành công.

90+14'

Một cơ hội xuất hiện cho Joao Pedro từ Brighton nhưng cú đánh đầu của anh đi chệch khung thành.

90+14'

Cú tạt bóng của Solly March từ Brighton thành công tìm thấy đồng đội trong vòng cấm.

90+13'

Brighton thực hiện một quả ném biên ở phần sân nhà.

90+13'

Will Hughes phá bóng giải tỏa áp lực.

90+13'

Brighton đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

90+12'

Brighton thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.

90+12'

Jefferson Lerma từ Crystal Palace cắt đường chuyền hướng về vòng cấm.

90+12'

Brighton đang có một pha tấn công có thể gây nguy hiểm.

90+12'

Brighton đang kiểm soát bóng.

90+11'

Phát bóng lên cho Brighton.

90+11'

Trận đấu được bắt đầu lại.

90+11'

Trận đấu đã bị dừng lại vì có một cầu thủ đang nằm trên sân.

90+11'

Brighton đang có một pha tấn công có thể gây nguy hiểm.

Đội hình xuất phát Crystal Palace vs Brighton

Crystal Palace (3-4-2-1): Dean Henderson (1), Jefferson Lerma (8), Maxence Lacroix (5), Marc Guéhi (6), Daniel Muñoz (12), Adam Wharton (20), Daichi Kamada (18), Tyrick Mitchell (3), Ismaila Sarr (7), Eberechi Eze (10), Jean-Philippe Mateta (14)

Brighton (4-2-3-1): Bart Verbruggen (1), Jack Hinshelwood (41), Jan Paul van Hecke (29), Lewis Dunk (5), Pervis Estupiñán (30), Diego Gomez (25), Carlos Baleba (20), Yankuba Minteh (17), Matt O'Riley (33), Kaoru Mitoma (22), Danny Welbeck (18)

Crystal Palace
Crystal Palace
3-4-2-1
1
Dean Henderson
8
Jefferson Lerma
5
Maxence Lacroix
6
Marc Guéhi
12
Daniel Muñoz
20
Adam Wharton
18
Daichi Kamada
3
Tyrick Mitchell
7
Ismaila Sarr
10
Eberechi Eze
14
Jean-Philippe Mateta
18
Danny Welbeck
22
Kaoru Mitoma
33
Matt O'Riley
17
Yankuba Minteh
20
Carlos Baleba
25
Diego Gomez
30
Pervis Estupiñán
5
Lewis Dunk
29
Jan Paul van Hecke
41
Jack Hinshelwood
1
Bart Verbruggen
Brighton
Brighton
4-2-3-1
Thay người
63’
Tyrick Mitchell
Ben Chilwell
63’
Matthew O'Riley
João Pedro
68’
Jean-Philippe Mateta
Eddie Nketiah
63’
Kaoru Mitoma
Simon Adingra
82’
Eberechi Eze
Will Hughes
72’
Yankuba Minteh
Solly March
82’
Adam Wharton
Justin Devenny
72’
Diego Gomez
Brajan Gruda
90’
Maxence Lacroix
Joel Ward
81’
Pervis Estupinan
Yasin Ayari
90’
Jack Hinshelwood
Mats Wieffer
Cầu thủ dự bị
Will Hughes
Carl Rushworth
Matt Turner
Eiran Cashin
Joel Ward
Charlie Kian Tasker
Ben Chilwell
Solly March
Romain Esse
Brajan Gruda
Justin Devenny
Yasin Ayari
Eddie Nketiah
Mats Wieffer
Matheus França
João Pedro
Nathaniel Clyne
Simon Adingra
Tình hình lực lượng

Chadi Riad

Chấn thương đầu gối

Jason Steele

Chấn thương vai

Chris Richards

Chấn thương bắp chân

Igor Julio

Chấn thương đùi

Cheick Doucouré

Chấn thương đầu gối

Joël Veltman

Va chạm

Adam Webster

Chấn thương gân kheo

Tariq Lamptey

Chấn thương mắt cá

Ferdi Kadıoğlu

Chấn thương bàn chân

James Milner

Chấn thương đùi

Georginio Rutter

Chấn thương mắt cá

Huấn luyện viên

Oliver Glasner

Fabian Hurzeler

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Anh
Premier League
28/09 - 2021
15/01 - 2022
11/02 - 2023
16/03 - 2023
22/12 - 2023
03/02 - 2024
15/12 - 2024
05/04 - 2025

Thành tích gần đây Crystal Palace

Cúp FA
26/04 - 2025
Premier League
24/04 - 2025
19/04 - 2025
17/04 - 2025
12/04 - 2025
05/04 - 2025
03/04 - 2025
Cúp FA
29/03 - 2025
Giao hữu
13/03 - 2025
Premier League
08/03 - 2025

Thành tích gần đây Brighton

Premier League
26/04 - 2025
19/04 - 2025
12/04 - 2025
05/04 - 2025
03/04 - 2025
Cúp FA
30/03 - 2025
Premier League
15/03 - 2025
08/03 - 2025
H1: 1-1
Cúp FA
02/03 - 2025
H1: 1-1 | HP: 0-1
Premier League
26/02 - 2025

Bảng xếp hạng Premier League

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1LiverpoolLiverpool3425724882T B T T T
2ArsenalArsenal34181333467T H H T H
3NewcastleNewcastle34195102162T T T B T
4Man CityMan City3418792361T H T T T
5ChelseaChelsea3417981960T H H T T
6Nottingham ForestNottingham Forest3318691460T T B B T
7Aston VillaAston Villa341699557T T T T B
8FulhamFulham3414911451B T B B T
9BrightonBrighton3413129151B B H B T
10BournemouthBournemouth341311101250B H T H H
11BrentfordBrentford3313713646T B H H T
12Crystal PalaceCrystal Palace34111211-445T B B H H
13WolvesWolves3412517-1041T T T T T
14Man UnitedMan United3410915-839B H B B H
15EvertonEverton3481412-738B H T B B
16TottenhamTottenham3411419637B T B B B
17West HamWest Ham349916-1936B H B H B
18Ipswich TownIpswich Town344921-4121T B H B B
19LeicesterLeicester344624-4918B B H B B
20SouthamptonSouthampton342527-5511H B B H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Bóng đá Anh

Xem thêm
top-arrow
X