Thứ Năm, 13/03/2025 Mới nhất

Trực tiếp kết quả Crvena Zvezda vs Novi Pazar hôm nay 03-09-2023

Giải VĐQG Serbia - CN, 03/9

Kết thúc

Crvena Zvezda

Crvena Zvezda

2 : 1

Novi Pazar

Novi Pazar

Hiệp một: 1-0
CN, 01:00 03/09/2023
Vòng 6 - VĐQG Serbia
Stadion Rajko Mitic
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Aleksandar Dragovic
8
Abdoulaye Cisse
78
(Pen) Guelor Kanga
80
Sasa Jovanovic
81

Thống kê trận đấu Crvena Zvezda vs Novi Pazar

số liệu thống kê
Crvena Zvezda
Crvena Zvezda
Novi Pazar
Novi Pazar
16 Phạm lỗi 10
37 Ném biên 21
3 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
11 Phạt góc 1
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
9 Sút trúng đích 1
5 Sút không trúng đích 4
6 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 7
4 Phát bóng 6
0 Chăm sóc y tế 0

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Serbia
11/09 - 2022
12/03 - 2023
03/09 - 2023
17/02 - 2024
11/08 - 2024
15/12 - 2024

Thành tích gần đây Crvena Zvezda

VĐQG Serbia
08/03 - 2025
22/02 - 2025
15/02 - 2025
08/02 - 2025
02/02 - 2025
Champions League
30/01 - 2025
22/01 - 2025
VĐQG Serbia
22/12 - 2024

Thành tích gần đây Novi Pazar

VĐQG Serbia
09/03 - 2025
03/03 - 2025
17/02 - 2025
09/02 - 2025
01/02 - 2025
Giao hữu
16/01 - 2025
VĐQG Serbia
20/12 - 2024
15/12 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Serbia

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Crvena ZvezdaCrvena Zvezda2725207977T H T T T
2Partizan BeogradPartizan Beograd2716832656T H T T T
3FK Radnicki 1923FK Radnicki 19232713591044T T T H B
4Mladost LucaniMladost Lucani271179-140B T B H B
5OFK BeogradOFK Beograd271179-240B H T T B
6VojvodinaVojvodina2710981039H B T B T
7CukarickiCukaricki27999-136H T B H B
8Zeleznicar PancevoZeleznicar Pancevo279810435H B H T T
9Novi PazarNovi Pazar2710512-1035H T B T B
10TSC Backa TopolaTSC Backa Topola2710413034B B T B T
11FK Spartak SuboticaFK Spartak Subotica278910-1133T H T T B
12NapredakNapredak278712-1031B B H B T
13FK IMT BeogradFK IMT Beograd278613-1230B T H B T
14Radnicki NisRadnicki Nis278613-1830B H B B B
15Tekstilac OdzaciTekstilac Odzaci277416-2925T B H B B
16Jedinstvo UbJedinstvo Ub274221-3514T B B T B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X