![]() Marko Gobeljic 20 | |
![]() Marko Gobeljic 37 | |
![]() Kings Kangwa 41 | |
![]() Lazar Stajkovic 90+4' |
Thống kê trận đấu Crvena Zvezda vs FK Spartak Subotica
số liệu thống kê

Crvena Zvezda

FK Spartak Subotica
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
9 Phạt góc 0
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Serbia
Giao hữu
VĐQG Serbia
Thành tích gần đây Crvena Zvezda
VĐQG Serbia
Champions League
Thành tích gần đây FK Spartak Subotica
VĐQG Serbia
Giao hữu
VĐQG Serbia
Bảng xếp hạng VĐQG Serbia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 28 | 26 | 2 | 0 | 80 | 80 | H T T T T |
2 | ![]() | 28 | 17 | 8 | 3 | 27 | 59 | H T T T T |
3 | ![]() | 28 | 13 | 6 | 9 | 10 | 45 | T T H B H |
4 | 28 | 12 | 7 | 9 | 0 | 43 | H T T B T | |
5 | ![]() | 28 | 11 | 8 | 9 | -1 | 41 | T B H B H |
6 | ![]() | 28 | 10 | 9 | 9 | 8 | 39 | B T B T B |
7 | ![]() | 28 | 11 | 4 | 13 | 2 | 37 | B T B T T |
8 | ![]() | 28 | 9 | 9 | 10 | -2 | 36 | T B H B B |
9 | ![]() | 27 | 9 | 8 | 10 | 4 | 35 | H B H T T |
10 | ![]() | 27 | 10 | 5 | 12 | -10 | 35 | H T B T B |
11 | ![]() | 28 | 9 | 6 | 13 | -11 | 33 | T H B T T |
12 | ![]() | 28 | 8 | 9 | 11 | -12 | 33 | H T T B B |
13 | ![]() | 28 | 8 | 7 | 13 | -12 | 31 | B H B T B |
14 | ![]() | 28 | 8 | 7 | 13 | -18 | 31 | H B B B H |
15 | 28 | 7 | 4 | 17 | -30 | 25 | B H B B B | |
16 | ![]() | 28 | 4 | 3 | 21 | -35 | 15 | B B T B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại