- Alvaro Barreal (Thay: Gabriel Veron)46
- Ze Ivaldo (Kiến tạo: Alvaro Barreal)60
- Fabrizio Peralta (Thay: Mateus Vital)70
- Ramiro (Thay: Lucas Daniel Romero)88
- Jean Meneses (Thay: David)13
- Pablo Vegetti41
- Juan Sforza (Thay: Hugo Moura)61
- Paulo Henrique (Thay: Philippe Coutinho)61
- Joao Victor65
- Leo72
- Mateus Cocao79
- Pablo Galdames (Thay: Jean Meneses)82
- Emerson Rodriguez83
Thống kê trận đấu Cruzeiro vs Vasco da Gama
số liệu thống kê
Cruzeiro
Vasco da Gama
56 Kiểm soát bóng 44
7 Phạm lỗi 6
28 Ném biên 15
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
11 Phạt góc 4
0 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 4
8 Sút không trúng đích 7
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 5
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Cruzeiro vs Vasco da Gama
Cruzeiro (4-3-3): Cassio (1), William (12), Ze Ivaldo (5), Lucas Villalba (25), Marlon (3), Lucas Romero (29), Matheus Henrique (97), Mateus Vital (7), Gabriel Veron (30), Kaio Jorge (9), Lautaro Diaz (26)
Vasco da Gama (4-3-3): Léo Jardim (1), Pumita Rodriguez (2), Joao Victor (38), Leo (3), Lucas Piton (6), Hugo Moura (25), Mateus Carvalho (85), Philippe Coutinho (11), David (7), Pablo Vegetti (99), Emerson Rodriguez (17)
Cruzeiro
4-3-3
1
Cassio
12
William
5
Ze Ivaldo
25
Lucas Villalba
3
Marlon
29
Lucas Romero
97
Matheus Henrique
7
Mateus Vital
30
Gabriel Veron
9
Kaio Jorge
26
Lautaro Diaz
17
Emerson Rodriguez
99
Pablo Vegetti
7
David
11
Philippe Coutinho
85
Mateus Carvalho
25
Hugo Moura
6
Lucas Piton
3
Leo
38
Joao Victor
2
Pumita Rodriguez
1
Léo Jardim
Vasco da Gama
4-3-3
Thay người | |||
46’ | Gabriel Veron Alvaro Barreal | 13’ | Pablo Galdames Jean Meneses |
70’ | Mateus Vital Fabrizio Peralta | 61’ | Philippe Coutinho Paulo Henrique |
88’ | Lucas Daniel Romero Ramiro | 61’ | Hugo Moura Juan Sforza |
82’ | Jean Meneses Pablo Galdámes |
Cầu thủ dự bị | |||
Anderson | Maxime Dominguez | ||
Gabriel Grando | Keiller | ||
Wesley | Paulo Henrique | ||
Weverton | Maicon | ||
Jonathan | Robert Rojas | ||
Kaiki | Victor Luis | ||
Ramiro | Leandrinho | ||
Lucas Silva | Juan Sforza | ||
Walace | Pablo Galdámes | ||
Fabrizio Peralta | Dimitri Payet | ||
Alvaro Barreal | Jean Meneses | ||
Rayan |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Brazil
VĐQG Brazil
Thành tích gần đây Cruzeiro
VĐQG Brazil
Copa Sudamericana
VĐQG Brazil
Copa Sudamericana
VĐQG Brazil
Thành tích gần đây Vasco da Gama
VĐQG Brazil
Cúp quốc gia Brazil
Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Botafogo FR | 38 | 23 | 10 | 5 | 30 | 79 | H H T T T |
2 | Palmeiras | 38 | 22 | 7 | 9 | 27 | 73 | T T B T B |
3 | Flamengo | 38 | 20 | 10 | 8 | 19 | 70 | T H T T H |
4 | Fortaleza | 38 | 19 | 11 | 8 | 14 | 68 | H H B B T |
5 | Internacional | 38 | 18 | 11 | 9 | 17 | 65 | T T B B B |
6 | Sao Paulo | 38 | 17 | 8 | 13 | 10 | 59 | H H B B B |
7 | Corinthians | 38 | 15 | 11 | 12 | 9 | 56 | T T T T T |
8 | Bahia | 38 | 15 | 8 | 15 | 0 | 53 | B H T B T |
9 | Cruzeiro | 38 | 14 | 10 | 14 | 2 | 52 | B H H B T |
10 | Vasco da Gama | 38 | 14 | 8 | 16 | -13 | 50 | B B H T T |
11 | Vitoria | 38 | 13 | 8 | 17 | -7 | 47 | T H T H H |
12 | Atletico MG | 38 | 11 | 14 | 13 | -7 | 47 | H H B B T |
13 | Fluminense | 38 | 12 | 10 | 16 | -6 | 46 | H H H T T |
14 | Gremio | 38 | 12 | 9 | 17 | -6 | 45 | H H T H B |
15 | Juventude | 38 | 11 | 12 | 15 | -11 | 45 | H H T T B |
16 | RB Bragantino | 38 | 10 | 14 | 14 | -4 | 44 | H B H T T |
17 | Athletico Paranaense | 38 | 11 | 9 | 18 | -6 | 42 | T H H B B |
18 | Criciuma | 38 | 9 | 11 | 18 | -19 | 38 | B H B B B |
19 | Atletico GO | 38 | 7 | 9 | 22 | -29 | 30 | B B H T B |
20 | Cuiaba | 38 | 6 | 12 | 20 | -20 | 30 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại