Thứ Hai, 31/03/2025
Ramiro
36
Gilberto
43
Luis Suarez
49
Richard
58
Machado (Thay: Ramiro)
58
Stenio (Thay: Nikao)
58
Rafael Bilu (Thay: Nikao)
58
Oliveira
59
Bruno Rodrigues (Kiến tạo: Machado)
64
Marlon
67
Neto (Thay: Richard)
76
Andre (Thay: Vinicius)
79
Zinho (Thay: Nathan)
79
Wallisson (Thay: Mateus Vital)
82
Gustavinho (Thay: Franco Cristaldo)
86
Everton (Thay: Lucas Silva)
87
Oliveira
90+7'
Walter Kannemann
90+9'
Oliveira
90+10'

Thống kê trận đấu Cruzeiro vs Gremio

số liệu thống kê
Cruzeiro
Cruzeiro
Gremio
Gremio
49 Kiểm soát bóng 51
21 Phạm lỗi 8
20 Ném biên 20
1 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
11 Phạt góc 5
6 Thẻ vàng 2
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 7
9 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
7 Thủ môn cản phá 5
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Cruzeiro vs Gremio

Cruzeiro (4-2-3-1): Rafael (1), William (12), Oliveira (6), Luciano Castan da SIlva (4), Marlon (3), Richard (25), Ramiro (17), Nikao (10), Mateus Vital (7), Bruno Rodrigues (9), Gilberto (21)

Gremio (4-2-3-1): Gabriel Chapeco (12), Joao Pedro (18), Bruno Alves (34), Walter Kannemann (4), Diogo Barbosa (6), Lucas Silva (16), Nathan (7), Bitelo (39), Franco Sebastian Cristaldo (19), Vinicius (11), Luis Suarez (9)

Cruzeiro
Cruzeiro
4-2-3-1
1
Rafael
12
William
6
Oliveira
4
Luciano Castan da SIlva
3
Marlon
25
Richard
17
Ramiro
10
Nikao
7
Mateus Vital
9
Bruno Rodrigues
21
Gilberto
9
Luis Suarez
11
Vinicius
19
Franco Sebastian Cristaldo
39
Bitelo
7
Nathan
16
Lucas Silva
6
Diogo Barbosa
4
Walter Kannemann
34
Bruno Alves
18
Joao Pedro
12
Gabriel Chapeco
Gremio
Gremio
4-2-3-1
Thay người
58’
Ramiro
Machado
79’
Vinicius
Andre
58’
Nikao
Rafael Bilu
79’
Nathan
Zinho
76’
Richard
Neto
86’
Franco Cristaldo
Gustavinho
82’
Mateus Vital
Wallisson
87’
Lucas Silva
Everton
Cầu thủ dự bị
Jussa
Andre
Machado
Everton
Neto
Zinho
Wallisson
Gustavinho
Stenio
Darlan Mendes
Wesley
Mila
Kaiki
Jose Guilherme
Neris
Nata
Igor Marques
Bruno Uvini Bortolanca
Anderson
Thomas Luciano
Rafael Bilu
Felipe Scheibig
Juan Christian
Adriel Ramos

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng 2 Brazil
09/05 - 2022
H1: 1-0
22/08 - 2022
H1: 1-1
VĐQG Brazil
23/04 - 2023
H1: 0-0
Cúp quốc gia Brazil
18/05 - 2023
H1: 0-1
01/06 - 2023
H1: 0-1
VĐQG Brazil
28/08 - 2023
H1: 1-0
11/07 - 2024
H1: 0-2
28/11 - 2024
H1: 1-1

Thành tích gần đây Cruzeiro

Giao hữu
23/03 - 2025
19/01 - 2025
16/01 - 2025
VĐQG Brazil
09/12 - 2024
05/12 - 2024
02/12 - 2024
28/11 - 2024
H1: 1-1
Copa Sudamericana
24/11 - 2024
VĐQG Brazil
20/11 - 2024
10/11 - 2024

Thành tích gần đây Gremio

VĐQG Brazil
09/12 - 2024
05/12 - 2024
H1: 0-1
02/12 - 2024
28/11 - 2024
H1: 1-1
21/11 - 2024
09/11 - 2024
02/11 - 2024
27/10 - 2024
20/10 - 2024
10/10 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Brazil

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Botafogo FRBotafogo FR38231053079H H T T T
2PalmeirasPalmeiras3822792773T T B T B
3FlamengoFlamengo38201081970T H T T H
4FortalezaFortaleza38191181468H H B B T
5InternacionalInternacional38181191765T T B B B
6Sao PauloSao Paulo38178131059H H B B B
7CorinthiansCorinthians38151112956T T T T T
8BahiaBahia3815815053B H T B T
9CruzeiroCruzeiro38141014252B H H B T
10Vasco da GamaVasco da Gama3814816-1350B B H T T
11VitoriaVitoria3813817-747T H T H H
12Atletico MGAtletico MG38111413-747H H B B T
13FluminenseFluminense38121016-646H H H T T
14GremioGremio3812917-645H H T H B
15JuventudeJuventude38111215-1145H H T T B
16RB BragantinoRB Bragantino38101414-444H B H T T
17Athletico ParanaenseAthletico Paranaense3811918-642T H H B B
18CriciumaCriciuma3891118-1938B H B B B
19Atletico GOAtletico GO387922-2930B B H T B
20CuiabaCuiaba3861220-2030B H B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X