![]() Ramiro 36 | |
![]() Gilberto 43 | |
![]() Luis Suarez 49 | |
![]() Richard 58 | |
![]() Machado (Thay: Ramiro) 58 | |
![]() Stenio (Thay: Nikao) 58 | |
![]() Rafael Bilu (Thay: Nikao) 58 | |
![]() Oliveira 59 | |
![]() Bruno Rodrigues (Kiến tạo: Machado) 64 | |
![]() Marlon 67 | |
![]() Neto (Thay: Richard) 76 | |
![]() Andre (Thay: Vinicius) 79 | |
![]() Zinho (Thay: Nathan) 79 | |
![]() Wallisson (Thay: Mateus Vital) 82 | |
![]() Gustavinho (Thay: Franco Cristaldo) 86 | |
![]() Everton (Thay: Lucas Silva) 87 | |
![]() Oliveira 90+7' | |
![]() Walter Kannemann 90+9' | |
![]() Oliveira 90+10' |
Thống kê trận đấu Cruzeiro vs Gremio
số liệu thống kê

Cruzeiro

Gremio
49 Kiểm soát bóng 51
21 Phạm lỗi 8
20 Ném biên 20
1 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
11 Phạt góc 5
6 Thẻ vàng 2
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 7
9 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
7 Thủ môn cản phá 5
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Cruzeiro vs Gremio
Cruzeiro (4-2-3-1): Rafael (1), William (12), Oliveira (6), Luciano Castan da SIlva (4), Marlon (3), Richard (25), Ramiro (17), Nikao (10), Mateus Vital (7), Bruno Rodrigues (9), Gilberto (21)
Gremio (4-2-3-1): Gabriel Chapeco (12), Joao Pedro (18), Bruno Alves (34), Walter Kannemann (4), Diogo Barbosa (6), Lucas Silva (16), Nathan (7), Bitelo (39), Franco Sebastian Cristaldo (19), Vinicius (11), Luis Suarez (9)

Cruzeiro
4-2-3-1
1
Rafael
12
William
6
Oliveira
4
Luciano Castan da SIlva
3
Marlon
25
Richard
17
Ramiro
10
Nikao
7
Mateus Vital
9
Bruno Rodrigues
21
Gilberto
9
Luis Suarez
11
Vinicius
19
Franco Sebastian Cristaldo
39
Bitelo
7
Nathan
16
Lucas Silva
6
Diogo Barbosa
4
Walter Kannemann
34
Bruno Alves
18
Joao Pedro
12
Gabriel Chapeco

Gremio
4-2-3-1
Thay người | |||
58’ | Ramiro Machado | 79’ | Vinicius Andre |
58’ | Nikao Rafael Bilu | 79’ | Nathan Zinho |
76’ | Richard Neto | 86’ | Franco Cristaldo Gustavinho |
82’ | Mateus Vital Wallisson | 87’ | Lucas Silva Everton |
Cầu thủ dự bị | |||
Jussa | Andre | ||
Machado | Everton | ||
Neto | Zinho | ||
Wallisson | Gustavinho | ||
Stenio | Darlan Mendes | ||
Wesley | Mila | ||
Kaiki | Jose Guilherme | ||
Neris | Nata | ||
Igor Marques | Bruno Uvini Bortolanca | ||
Anderson | Thomas Luciano | ||
Rafael Bilu | Felipe Scheibig | ||
Juan Christian | Adriel Ramos |
Nhận định Cruzeiro vs Gremio
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Brazil
VĐQG Brazil
Cúp quốc gia Brazil
VĐQG Brazil
Thành tích gần đây Cruzeiro
Giao hữu
VĐQG Brazil
Copa Sudamericana
VĐQG Brazil
Thành tích gần đây Gremio
VĐQG Brazil
Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 38 | 23 | 10 | 5 | 30 | 79 | H H T T T |
2 | ![]() | 38 | 22 | 7 | 9 | 27 | 73 | T T B T B |
3 | ![]() | 38 | 20 | 10 | 8 | 19 | 70 | T H T T H |
4 | ![]() | 38 | 19 | 11 | 8 | 14 | 68 | H H B B T |
5 | ![]() | 38 | 18 | 11 | 9 | 17 | 65 | T T B B B |
6 | ![]() | 38 | 17 | 8 | 13 | 10 | 59 | H H B B B |
7 | ![]() | 38 | 15 | 11 | 12 | 9 | 56 | T T T T T |
8 | ![]() | 38 | 15 | 8 | 15 | 0 | 53 | B H T B T |
9 | ![]() | 38 | 14 | 10 | 14 | 2 | 52 | B H H B T |
10 | ![]() | 38 | 14 | 8 | 16 | -13 | 50 | B B H T T |
11 | ![]() | 38 | 13 | 8 | 17 | -7 | 47 | T H T H H |
12 | ![]() | 38 | 11 | 14 | 13 | -7 | 47 | H H B B T |
13 | ![]() | 38 | 12 | 10 | 16 | -6 | 46 | H H H T T |
14 | ![]() | 38 | 12 | 9 | 17 | -6 | 45 | H H T H B |
15 | ![]() | 38 | 11 | 12 | 15 | -11 | 45 | H H T T B |
16 | ![]() | 38 | 10 | 14 | 14 | -4 | 44 | H B H T T |
17 | ![]() | 38 | 11 | 9 | 18 | -6 | 42 | T H H B B |
18 | ![]() | 38 | 9 | 11 | 18 | -19 | 38 | B H B B B |
19 | ![]() | 38 | 7 | 9 | 22 | -29 | 30 | B B H T B |
20 | ![]() | 38 | 6 | 12 | 20 | -20 | 30 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại