Thứ Sáu, 15/11/2024 Mới nhất
  • (VAR check)10
  • Ignacio Rivero45+2'
  • Uriel Antuna (Kiến tạo: Ignacio Rivero)49
  • Rodrigo Huescas (Thay: Camilo Candido)66
  • Erik Lira (Thay: Alexis Gutierrez)66
  • Uriel Antuna70
  • Angel Sepulveda (Thay: Carlos Rodriguez)76
  • Rodrigo Huescas83
  • Carlos Vargas (Thay: Carlos Rodolfo Rotondi)90
  • Omar Govea28
  • Jordi Cortizo31
  • Sergio Canales (Thay: Luis Romo)63
  • Brandon Vazquez (Thay: German Berterame)63
  • Brandon Vazquez (Thay: Tony Leone)64
  • Sergio Canales (Thay: Luis Romo)65
  • Brandon Vazquez (Thay: German Berterame)65
  • Victor Lopez (Kiến tạo: Rodrigo Aguirre)67
  • Sebastian Vegas71
  • Maximiliano Meza (Thay: Jordi Cortizo)73
  • Sebastian Vegas73
  • Jaziel Martinez (Thay: Omar Govea)80
  • Edson Gutierrez81
  • Esteban Andrada90+5'
  • Esteban Andrada90+7'

Thống kê trận đấu Cruz Azul vs Monterrey

số liệu thống kê
Cruz Azul
Cruz Azul
Monterrey
Monterrey
55 Kiểm soát bóng 45
9 Phạm lỗi 9
21 Ném biên 19
5 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
10 Phạt góc 3
2 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 1
6 Sút không trúng đích 2
6 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 2
7 Phát bóng 10
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Cruz Azul vs Monterrey

Cruz Azul (4-5-1): Kevin Mier (23), Carlos Salcedo (3), Willer Ditta (4), Gonzalo Piovi (33), Camilo Candido (13), Alexis Gutierrez (14), Ignacio Rivero (15), Carlos Rodolfo Rotondi (29), Carlos Rodriguez (19), Lorenzo Faravelli (8), Uriel Antuna (7)

Monterrey (4-4-2): Esteban Andrada (1), Sebastian Vegas (20), Edson Gutierrez (6), Jesus Gallardo (17), Antonio Leone (32), Luis Romo (27), Omar Govea (5), Jordi Cortizo (19), Victor Lopez (210), German Berterame (9), Rodrigo Aguirre (29)

Cruz Azul
Cruz Azul
4-5-1
23
Kevin Mier
3
Carlos Salcedo
4
Willer Ditta
33
Gonzalo Piovi
13
Camilo Candido
14
Alexis Gutierrez
15
Ignacio Rivero
29
Carlos Rodolfo Rotondi
19
Carlos Rodriguez
8
Lorenzo Faravelli
7 2
Uriel Antuna
29
Rodrigo Aguirre
9
German Berterame
210
Victor Lopez
19
Jordi Cortizo
5
Omar Govea
27
Luis Romo
32
Antonio Leone
17
Jesus Gallardo
6
Edson Gutierrez
20
Sebastian Vegas
1
Esteban Andrada
Monterrey
Monterrey
4-4-2
Thay người
66’
Alexis Gutierrez
Erik Lira
63’
German Berterame
Brandon Vazquez
66’
Camilo Candido
Rodrigo Huescas
63’
Luis Romo
Sergio Canales
76’
Carlos Rodriguez
Angel Sepulveda
73’
Jordi Cortizo
Maximiliano Meza
90’
Carlos Rodolfo Rotondi
Carlos Vargas
80’
Omar Govea
Jaziel Martinez
Cầu thủ dự bị
Andres Gudino
Brandon Vazquez
Erik Lira
Luis Cardenas
Amaury Morales Rosas
Victor Andres Guzman
Mauro Zaleta
Franco Isidro
Bryan Gamboa
Sergio Canales
Rodrigo Huescas
Maximiliano Meza
Carlos Vargas
Jaziel Martinez
Jorge Garcia
Erick Aguirre
Angel Sepulveda
Arturo Gonzalez
Mateo Levy
Joaquin Moxica

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Mexico
19/08 - 2021
23/01 - 2022
07/09 - 2022
15/01 - 2023
28/08 - 2023
07/04 - 2024
17/05 - 2024
20/05 - 2024
14/07 - 2024

Thành tích gần đây Cruz Azul

VĐQG Mexico
10/11 - 2024
07/11 - 2024
H1: 1-2
03/11 - 2024
27/10 - 2024
H1: 0-2
24/10 - 2024
19/10 - 2024
06/10 - 2024
29/09 - 2024
22/09 - 2024
18/09 - 2024

Thành tích gần đây Monterrey

VĐQG Mexico
11/11 - 2024
H1: 1-0
03/11 - 2024
H1: 3-0
28/10 - 2024
24/10 - 2024
H1: 0-0
20/10 - 2024
06/10 - 2024
29/09 - 2024
22/09 - 2024
19/09 - 2024
15/09 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Mexico

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Cruz AzulCruz Azul1713312742T T T H H
2TolucaToluca1710522235T T H B T
3TigresTigres1710431034B T T T H
4PumasPumas17944831H B H T T
5MonterreyMonterrey17944731T H B T T
6Atletico de San LuisAtletico de San Luis17935830B T T H T
7TijuanaTijuana17854-129H H B H T
8CF AmericaCF America17836627H T T T B
9CD GuadalajaraCD Guadalajara17746925T B H T B
10AtlasAtlas17575-622H H B H H
11LeonLeon17395-218H T H H B
12FC JuarezFC Juarez175210-1417B B T H T
13NecaxaNecaxa17368-615B B B H H
14Mazatlan FCMazatlan FC17287-914T H B H B
15PueblaPuebla174211-1414B B T B B
16PachucaPachuca173410-913H B T B B
17Queretaro FCQueretaro FC173311-1812B B B B T
18Club Santos LagunaClub Santos Laguna172411-1810H H B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X