Perugia được hưởng một quả phạt trực tiếp trong phần sân của họ.
![]() David Schnegg 32 | |
![]() Marco Olivieri (Kiến tạo: Matos) 36 | |
![]() Augustus Kargbo (Thay: Benjamin Lhassine Kone) 46 | |
![]() Gabriele Angella 48 | |
![]() (Pen) Mirko Maric 50 | |
![]() Marco Sala (Thay: David Schnegg) 59 | |
![]() Marcello Falzerano 61 | |
![]() Christian Kouan (Thay: Jacopo Segre) 65 | |
![]() Manuel De Luca (Thay: Marco Olivieri) 66 | |
![]() Salvatore Burrai (Thay: Mirko Carretta) 66 | |
![]() Andrea Beghetto (Thay: Francesco Lisi) 71 | |
![]() Theophilus Awua 78 | |
![]() Gianmarco Cangiano (Thay: Manuel Marras) 85 | |
![]() Christian D'Urso (Thay: Matos) 85 | |
![]() Vasile Mogos 88 | |
![]() Luca Calapai (Thay: Vasile Mogos) 88 | |
![]() Andrea Beghetto 90 | |
![]() Simone Santoro 90+3' |
Thống kê trận đấu Crotone vs Perugia


Diễn biến Crotone vs Perugia

Simone Santoro (Perugia) đã bị phạt thẻ và sẽ bỏ lỡ trận đấu tiếp theo do án treo giò.
Đá phạt cho Perugia trong hiệp của họ.
Giacomo Camplone ra hiệu một quả phạt trực tiếp cho Perugia trong phần sân của họ.
Perugia được hưởng quả ném biên bên phần sân của họ.
Crotone được hưởng quả phạt góc do Giacomo Camplone thực hiện.
Giacomo Camplone ra hiệu cho Crotone một quả phạt trực tiếp.

Andrea Beghetto của Perugia đã bị Giacomo Camplone phạt thẻ vàng đầu tiên.
Quả phát bóng lên cho Crotone tại Stadio Ezio Scida.
Ở Crotone, một quả phạt trực tiếp đã được trao cho đội khách.
Giacomo Camplone ra hiệu một quả phạt trực tiếp cho Perugia trong phần sân của họ.
Crotone thay người thứ tư với Luca Calapai thay cho Vasile Mogos.

Vasile Mogos (Crotone) đã nhận thẻ vàng đầu tiên.

Theophilus Awua (Crotone) đã nhận thẻ vàng đầu tiên.
Perugia được hưởng một quả phạt trực tiếp trong phần sân của họ.
Crotone thực hiện quả ném biên trong khu vực Perugia.
Perugia lái xe về phía trước với tốc độ chóng mặt nhưng bị kéo lên vì việt vị.
Gianmarco Cangiano đang thay thế Manuel Marras cho đội nhà.
Christian D'Urso là phụ cho Ryder Matos cho Perugia.
Giacomo Camplone cho đội đội nhà được hưởng quả ném biên.
Crotone có một quả phát bóng lên.
Đội hình xuất phát Crotone vs Perugia
Crotone (3-4-2-1): Marco Festa (1), Simone Canestrelli (19), Vladimir Golemic (5), Ionut Nedelcearu (27), Vasile Mogos (32), Nahuel Estevez (8), Theophilus Awua (86), David Schnegg (16), Manuel Marras (17), Benjamin Lhassine Kone (10), Mirko Maric (99)
Perugia (3-4-3): Leandro Chichizola (22), Filippo Sgarbi (39), Gabriele Angella (5), Cristian Dell'Orco (15), Marcello Falzerano (23), Jacopo Segre (6), Simone Santoro (25), Francesco Lisi (44), Mirko Carretta (7), Matos (10), Marco Olivieri (11)


Thay người | |||
46’ | Benjamin Lhassine Kone Augustus Kargbo | 65’ | Jacopo Segre Christian Kouan |
59’ | David Schnegg Marco Sala | 66’ | Marco Olivieri Manuel De Luca |
85’ | Manuel Marras Gianmarco Cangiano | 66’ | Mirko Carretta Salvatore Burrai |
88’ | Vasile Mogos Luca Calapai | 71’ | Francesco Lisi Andrea Beghetto |
85’ | Matos Christian D'Urso |
Cầu thủ dự bị | |||
Marco Sala | Gianmaria Zanandrea | ||
Milos Vulic | Christian D'Urso | ||
Giuseppe Cuomo | Andrea Fulignati | ||
Davide Mondonico | Manuel De Luca | ||
Giuseppe Borello | Christian Kouan | ||
Emre Gural | Aleandro Rosi | ||
Luca Calapai | Andrea Ghion | ||
Gianmarco Cangiano | Gabriele Ferrarini | ||
Manuel Nicoletti | Salvatore Burrai | ||
Gianluca Saro | Marcos Curado | ||
Augustus Kargbo | Andrea Beghetto | ||
Thomas Schiro | Manu Gyabuaa | ||
Gianmarco Cangiano |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Crotone
Thành tích gần đây Perugia
Bảng xếp hạng Serie B
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 29 | 20 | 6 | 3 | 34 | 66 | T T H T H |
2 | ![]() | 29 | 17 | 6 | 6 | 20 | 57 | B H T B B |
3 | ![]() | 29 | 14 | 12 | 3 | 23 | 54 | H H B H T |
4 | ![]() | 29 | 12 | 9 | 8 | 14 | 45 | T H B H T |
5 | ![]() | 29 | 9 | 16 | 4 | 5 | 43 | H T T H B |
6 | 29 | 11 | 8 | 10 | 2 | 41 | T H T T H | |
7 | 29 | 10 | 10 | 9 | -1 | 40 | T T B B H | |
8 | ![]() | 29 | 10 | 9 | 10 | 6 | 39 | H H T T H |
9 | ![]() | 29 | 8 | 15 | 6 | 4 | 39 | B H T H H |
10 | ![]() | 29 | 7 | 14 | 8 | 1 | 35 | B H T H B |
11 | ![]() | 29 | 9 | 6 | 14 | -8 | 33 | B T H H T |
12 | ![]() | 29 | 9 | 6 | 14 | -22 | 33 | T B B T B |
13 | 29 | 8 | 8 | 13 | -10 | 32 | B T H H B | |
14 | ![]() | 29 | 6 | 13 | 10 | -6 | 31 | H B H B H |
15 | ![]() | 29 | 7 | 10 | 12 | -6 | 31 | B H H H B |
16 | ![]() | 29 | 6 | 13 | 10 | -7 | 31 | T B H H H |
17 | 29 | 6 | 12 | 11 | -10 | 30 | B H B B H | |
18 | ![]() | 29 | 6 | 12 | 11 | -15 | 30 | H H H T T |
19 | ![]() | 29 | 7 | 8 | 14 | -12 | 29 | H B H B T |
20 | ![]() | 29 | 6 | 11 | 12 | -12 | 25 | T B B H T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại