Trọng tài rút thẻ vàng cho Luciano Spalletti vì hành vi phi thể thao.
- Luka Sucic24
- Ante Budimir (Thay: Mario Pasalic)46
- (Pen) Luka Modric54
- Luka Modric (Kiến tạo: Ante Budimir)55
- Luka Modric60
- Ivan Perisic (Thay: Luka Sucic)70
- Luka Ivanusec (Thay: Mateo Kovacic)70
- Luka Ivanusec73
- Luka Ivanusec75
- Marin Pongracic78
- Lovro Majer (Thay: Luka Modric)80
- Josip Stanisic82
- Josip Juranovic (Thay: Andrej Kramaric)90
- Marcelo Brozovic90+1'
- Davide Frattesi (Thay: Lorenzo Pellegrini)46
- Federico Chiesa (Thay: Federico Dimarco)57
- Gianluca Scamacca (Thay: Giacomo Raspadori)75
- Mattia Zaccagni (Thay: Matteo Darmian)81
- Nicolo Fagioli (Thay: Jorginho)81
- Riccardo Calafiori90+3'
- Nicolo Fagioli90+6'
- Mattia Zaccagni (Kiến tạo: Riccardo Calafiori)90+8'
- Luciano Spalletti90+10'
Video tổng hợp
Thống kê trận đấu Croatia vs Italia
Diễn biến Croatia vs Italia
Kiểm soát bóng: Croatia: 51%, Ý: 49%.
Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
Kiểm soát bóng: Croatia: 52%, Ý: 48%.
Trọng tài rút thẻ vàng cho Luciano Spalletti vì hành vi phi thể thao.
Với bàn thắng đó, Ý đã gỡ hòa. Trò chơi bắt đầu!
Italia với hàng công tiềm ẩn nguy hiểm.
Davide Frattesi thực hiện đường chuyền quyết định cho bàn thắng!
Riccardo Calafiori tạo cơ hội ghi bàn cho đồng đội
Italia với hàng công tiềm ẩn nguy hiểm.
Riccardo Calafiori đã hỗ trợ ghi bàn.
G O O O A A A L - Mattia Zaccagni ghi bàn bằng chân phải!
Josko Gvardiol của Croatia phạm lỗi với Davide Frattesi nhưng trọng tài quyết định dừng trận đấu và cho trận đấu tiếp tục!
Ante Budimir bị phạt vì đẩy Alessandro Bastoni.
Marcelo Brozovic thực hiện pha tắc bóng và giành quyền kiểm soát bóng cho đồng đội
Italia thực hiện quả ném biên bên phần sân đối phương.
Josko Gvardiol giải tỏa áp lực bằng pha phá bóng
Gianluca Scamacca giành chiến thắng trong thử thách trên không trước Josip Sutalo
Số người tham dự hôm nay là 38322.
Trọng tài chạy lại rút thẻ vàng cho Nicolo Fagioli của Ý vì lỗi trước đó.
Luka Ivanusec đến từ Croatia đã đi quá xa khi hạ gục Nicolo Barella
Đội hình xuất phát Croatia vs Italia
Croatia (4-3-3): Dominik Livaković (1), Josip Stanišić (2), Josip Šutalo (6), Marin Pongračić (3), Joško Gvardiol (4), Luka Modrić (10), Marcelo Brozović (11), Mateo Kovačić (8), Luka Sučić (25), Andrej Kramarić (9), Mario Pašalić (15)
Italia (4-2-3-1): Gianluigi Donnarumma (1), Giovanni Di Lorenzo (2), Alessandro Bastoni (23), Riccardo Calafiori (5), Matteo Darmian (13), Nicolò Barella (18), Jorginho (8), Giacomo Raspadori (11), Lorenzo Pellegrini (10), Federico Dimarco (3), Mateo Retegui (19)
Thay người | |||
46’ | Mario Pasalic Ante Budimir | 46’ | Lorenzo Pellegrini Davide Frattesi |
70’ | Luka Sucic Ivan Perišić | 57’ | Federico Dimarco Federico Chiesa |
70’ | Mateo Kovacic Luka Ivanušec | 75’ | Giacomo Raspadori Gianluca Scamacca |
80’ | Luka Modric Lovro Majer | 81’ | Jorginho Nicolò Fagioli |
90’ | Andrej Kramaric Josip Juranović | 81’ | Matteo Darmian Mattia Zaccagni |
Cầu thủ dự bị | |||
Nediljko Labrović | Guglielmo Vicario | ||
Ivica Ivušić | Alex Meret | ||
Martin Erlić | Alessandro Buongiorno | ||
Borna Sosa | Federico Gatti | ||
Domagoj Vida | Raoul Bellanova | ||
Josip Juranović | Gianluca Mancini | ||
Lovro Majer | Andrea Cambiaso | ||
Ivan Perišić | Davide Frattesi | ||
Martin Baturina | Bryan Cristante | ||
Ante Budimir | Nicolò Fagioli | ||
Bruno Petković | Michael Folorunsho | ||
Luka Ivanušec | Gianluca Scamacca | ||
Marko Pjaca | Federico Chiesa | ||
Marco Pašalić | Mattia Zaccagni | ||
Stephan El Shaarawy |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định Croatia vs Italia
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Croatia
Thành tích gần đây Italia
Bảng xếp hạng Euro
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đức | 3 | 2 | 1 | 0 | 6 | 7 | T T H |
2 | Thụy Sĩ | 3 | 1 | 2 | 0 | 2 | 5 | T H H |
3 | Hungary | 3 | 1 | 0 | 2 | -3 | 3 | B B T |
4 | Scotland | 3 | 0 | 1 | 2 | -5 | 1 | B H B |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Tây Ban Nha | 3 | 3 | 0 | 0 | 5 | 9 | T T T |
2 | Italia | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | T B H |
3 | Croatia | 3 | 0 | 2 | 1 | -3 | 2 | B H H |
4 | Albania | 3 | 0 | 1 | 2 | -2 | 1 | B H B |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Anh | 3 | 1 | 2 | 0 | 1 | 5 | T H H |
2 | Đan Mạch | 3 | 0 | 3 | 0 | 0 | 3 | H H H |
3 | Slovenia | 3 | 0 | 3 | 0 | 0 | 3 | H H H |
4 | Serbia | 3 | 0 | 2 | 1 | -1 | 2 | B H H |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Áo | 3 | 2 | 0 | 1 | 2 | 6 | B T T |
2 | Pháp | 3 | 1 | 2 | 0 | 1 | 5 | T H H |
3 | Hà Lan | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | T H B |
4 | Ba Lan | 3 | 0 | 1 | 2 | -3 | 1 | B B H |
E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Romania | 3 | 1 | 1 | 1 | 1 | 4 | T B H |
2 | Bỉ | 3 | 1 | 1 | 1 | 1 | 4 | B T H |
3 | Slovakia | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | T B H |
4 | Ukraine | 3 | 1 | 1 | 1 | -2 | 4 | B T H |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Bồ Đào Nha | 3 | 2 | 0 | 1 | 2 | 6 | T T B |
2 | Thổ Nhĩ Kỳ | 3 | 2 | 0 | 1 | 0 | 6 | T B T |
3 | Georgia | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | B H T |
4 | CH Séc | 3 | 0 | 1 | 2 | -2 | 1 | B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại