Đó là nó! Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
![]() Aleksandr Golovin 51 | |
![]() Fedor Smolov 55 | |
![]() (og) Fedor Kudryashov 81 | |
![]() Marko Livaja 90 | |
![]() Ivo Grbic 90+3' |
Thống kê trận đấu Croatia vs ĐT Nga


Diễn biến Croatia vs ĐT Nga

Thẻ vàng cho Ivo Grbic.

Thẻ vàng cho Marko Livaja.
Andrej Kramaric sắp ra sân và anh ấy được thay thế bởi Josip Stanisic.

BÀN GỠ RỒI - Fedor Kudryashov tự đưa bóng vào lưới!
Daniil Fomin ra sân và anh ấy được thay thế bởi Danil Glebov.
Zelimkhan Bakaev ra sân và anh ấy được thay thế bởi Andrey Mostovoy.
Josip Juranovic sắp ra sân và anh ấy được thay thế bởi Josip Brekalo.
Mario Pasalic ra sân và anh ấy được thay thế bằng Marko Livaja.
Nikola Vlasic sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bằng Bruno Petkovic.
Fedor Smolov sắp ra sân và anh ấy được thay thế bởi Anton Zabolotny.
Fedor Smolov sắp ra sân và anh ấy được thay thế bởi Anton Zabolotny.
Aleksey Ionov ra sân và anh ấy được thay thế bởi Roman Zobnin.
Aleksandr Golovin ra sân và anh ấy được thay thế bởi Dmitri Chistyakov.

Thẻ vàng cho Fedor Smolov.

Thẻ vàng cho Aleksandr Golovin.
Hiệp hai đang diễn ra.
Đã hết! Trọng tài thổi còi trong hiệp một
Đội hình xuất phát Croatia vs ĐT Nga
Croatia (4-3-3): Ivo Grbic (12), Josip Juranovic (22), Dejan Lovren (6), Josko Gvardiol (20), Borna Sosa (19), Luka Modric (10), Marcelo Brozovic (11), Mario Pasalic (15), Nikola Vlasic (13), Andrej Kramaric (9), Ivan Perisic (4)
ĐT Nga (4-3-3): Matvey Safonov (12), Vyacheslav Karavaev (4), Igor Diveev (3), Georgiy Dzhikiya (14), Fedor Kudryashov (13), Daniil Fomin (8), Dmitri Barinov (6), Aleksandr Golovin (17), Aleksey Ionov (20), Fedor Smolov (9), Zelimkhan Bakaev (10)


Thay người | |||
58’ | Nikola Vlasic Bruno Petkovic | 56’ | Aleksandr Golovin Dmitri Chistyakov |
75’ | Mario Pasalic Marko Livaja | 56’ | Fedor Smolov Anton Zabolotny |
75’ | Josip Juranovic Josip Brekalo | 56’ | Aleksey Ionov Roman Zobnin |
86’ | Andrej Kramaric Josip Stanisic | 78’ | Zelimkhan Bakaev Andrey Mostovoy |
80’ | Daniil Fomin Danil Glebov |
Cầu thủ dự bị | |||
Dominik Livakovic | Guilherme | ||
Simon Sluga | Nikita Haikin | ||
Josip Stanisic | Dmitri Chistyakov | ||
Borna Barisic | Danil Krugovoy | ||
Duje Caleta-Car | Anton Zabolotny | ||
Lovro Majer | Roman Zobnin | ||
Marko Livaja | Aleksey Miranchuk | ||
Kristijan Jakic | Aleksei Sutormin | ||
Bruno Petkovic | Danil Glebov | ||
Mislav Orsic | Aleksandr Yerokhin | ||
Domagoj Vida | Andrey Mostovoy | ||
Josip Brekalo | Ivan Sergeyev |
Nhận định Croatia vs ĐT Nga
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Croatia
Thành tích gần đây ĐT Nga
Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
G | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 3 | 6 | T T |
2 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | T H |
3 | ![]() | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | B H |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
5 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
6 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -3 | 0 | B B |
H | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 2 | 6 | T T |
2 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 3 | B T |
3 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 3 | T B |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -6 | 0 | B B |
I | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 7 | 6 | T T |
2 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | B T |
3 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | -1 | 3 | T B |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
5 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
6 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -6 | 0 | B B |
J | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 4 | T H |
2 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 4 | T H |
3 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | B T |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -5 | 0 | B B |
K | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 5 | 6 | T T |
2 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 3 | B T |
3 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | -2 | 3 | T B |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -4 | 0 | B B |
L | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 5 | 6 | T T |
2 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 3 | 6 | T T |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -2 | 0 | B B |
6 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -6 | 0 | B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại