Nikola Moro bị thương và được chăm sóc y tế ngay trên sân.
- Mario Pasalic (Thay: Mateo Kovacic)46
- Kristijan Jakic (Thay: Borna Sosa)46
- Luka Sucic (Thay: Ivan Perisic)58
- Ante Budimir (Thay: Igor Matanovic)63
- Josko Gvardiol (Kiến tạo: Kristijan Jakic)66
- Nikola Moro (Thay: Luka Modric)78
- Joao Felix (Kiến tạo: Vitinha)33
- Tiago Djalo (Thay: Tomas Araujo)63
- Fabio Silva (Thay: Rafael Leao)71
- Chico Conceicao (Thay: Otavio)71
- Diogo Dalot (Thay: Nuno Mendes)80
- Renato Veiga90
- Fabio Silva90+5'
Thống kê trận đấu Croatia vs Bồ Đào Nha
Diễn biến Croatia vs Bồ Đào Nha
Trận đấu đã dừng lại vì có một cầu thủ nằm trên sân.
Tỷ lệ kiểm soát bóng: Croatia: 45%, Bồ Đào Nha: 55%.
Thẻ vàng cho Fabio Silva.
Fabio Silva của Bồ Đào Nha phạm lỗi khi đánh khuỷu tay vào Nikola Moro
Quả phát bóng lên cho Bồ Đào Nha.
Fabio Silva của đội Bồ Đào Nha chặn được đường chuyền hướng vào vòng cấm.
Croatia thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.
Diogo Dalot cản phá thành công cú sút
Cú sút của Andrej Kramaric bị chặn lại.
Tiago Djalo của Bồ Đào Nha cản phá đường tạt bóng hướng về phía vòng cấm.
Joao Cancelo từ Bồ Đào Nha đã đi quá xa khi kéo Kristijan Jakic xuống
Croatia thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.
Tiago Djalo giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng
POST! Gần như Ante Budimir đã ghi bàn nhưng cú sút của anh lại chạm cột dọc!
Croatia với một pha tấn công có khả năng gây nguy hiểm.
Pha vào bóng nguy hiểm của Fabio Silva đến từ Bồ Đào Nha. Josip Sutalo là người phải nhận pha vào bóng đó.
Trọng tài thứ tư thông báo có thêm 5 phút để bù giờ.
Bồ Đào Nha đang kiểm soát bóng.
Tỷ lệ kiểm soát bóng: Croatia: 44%, Bồ Đào Nha: 56%.
Thẻ vàng cho Renato Veiga.
Đội hình xuất phát Croatia vs Bồ Đào Nha
Croatia (3-4-3): Dominik Livaković (1), Josip Šutalo (6), Duje Caleta-Car (5), Joško Gvardiol (4), Ivan Perišić (14), Luka Modrić (10), Mateo Kovačić (8), Borna Sosa (19), Andrej Kramarić (9), Igor Matanović (22), Martin Baturina (16)
Bồ Đào Nha (3-5-2): José Sá (12), Tomas Araujo (3), Renato Veiga (13), Nuno Mendes (19), Nélson Semedo (2), Otavio (16), João Neves (15), Vitinha (23), João Cancelo (20), João Félix (10), Rafael Leão (17)
Thay người | |||
46’ | Borna Sosa Kristijan Jakic | 63’ | Tomas Araujo Tiago Djalo |
46’ | Mateo Kovacic Mario Pašalić | 71’ | Rafael Leao Fábio Silva |
58’ | Ivan Perisic Luka Sučić | 71’ | Otavio Francisco Conceição |
63’ | Igor Matanovic Ante Budimir | 80’ | Nuno Mendes Diogo Dalot |
78’ | Luka Modric Nikola Moro |
Cầu thủ dự bị | |||
Dominik Kotarski | Rui Silva | ||
Ivica Ivušić | António Silva | ||
Kristijan Jakic | Diogo Dalot | ||
Marin Pongračić | Samú Costa | ||
Nikola Moro | Geovany Quenda | ||
Ante Budimir | Francisco Trincao | ||
Nikola Vlašić | Fábio Silva | ||
Mario Pašalić | Tiago Djalo | ||
Marco Pašalić | Francisco Conceição | ||
Mislav Orsic | |||
Marko Pjaca | |||
Luka Sučić |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định Croatia vs Bồ Đào Nha
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Croatia
Thành tích gần đây Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng Uefa Nations League
League A: Group 1 | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Bồ Đào Nha | 6 | 4 | 2 | 0 | 8 | 14 | T T H T H |
2 | Croatia | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | T T H B H |
3 | Scotland | 6 | 2 | 1 | 3 | -1 | 7 | B B H T T |
4 | Ba Lan | 6 | 1 | 1 | 4 | -7 | 4 | B B H B B |
League A: Group 2 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Pháp | 6 | 4 | 1 | 1 | 6 | 13 | T T T H T |
2 | Italia | 6 | 4 | 1 | 1 | 5 | 13 | T H T T B |
3 | Bỉ | 6 | 1 | 1 | 4 | -3 | 4 | B H B B B |
4 | Israel | 6 | 1 | 1 | 4 | -8 | 4 | B B B H T |
League A: Group 3 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Đức | 5 | 4 | 1 | 0 | 14 | 13 | T H T T T |
2 | Hà Lan | 5 | 2 | 2 | 1 | 6 | 8 | T H H B T |
3 | Hungary | 5 | 1 | 2 | 2 | -7 | 5 | B H H T B |
4 | Bosnia and Herzegovina | 5 | 0 | 1 | 4 | -13 | 1 | B H B B B |
League A: Group 4 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Tây Ban Nha | 6 | 5 | 1 | 0 | 9 | 16 | T T T T T |
2 | Đan Mạch | 6 | 2 | 2 | 2 | 2 | 8 | T B H B H |
3 | Serbia | 6 | 1 | 3 | 2 | -3 | 6 | B T B H H |
4 | Thụy Sĩ | 6 | 0 | 2 | 4 | -8 | 2 | B B H H B |
League B: Group 1 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | CH Séc | 5 | 2 | 2 | 1 | 0 | 8 | B T T H H |
2 | Georgia | 5 | 2 | 1 | 2 | 2 | 7 | T T B B H |
3 | Albania | 5 | 2 | 1 | 2 | -1 | 7 | T B B T H |
4 | Ukraine | 5 | 1 | 2 | 2 | -1 | 5 | B B T H H |
League B: Group 2 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Anh | 6 | 5 | 0 | 1 | 13 | 15 | T B T T T |
2 | Hy Lạp | 6 | 5 | 0 | 1 | 7 | 15 | T T T B T |
3 | Ailen | 6 | 2 | 0 | 4 | -9 | 6 | B T B T B |
4 | Phần Lan | 6 | 0 | 0 | 6 | -11 | 0 | B B B B B |
League B: Group 3 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Na Uy | 6 | 4 | 1 | 1 | 8 | 13 | T T B T T |
2 | Áo | 6 | 3 | 2 | 1 | 9 | 11 | B T T T H |
3 | Slovenia | 6 | 2 | 2 | 2 | -2 | 8 | T B T B H |
4 | Kazakhstan | 6 | 0 | 1 | 5 | -15 | 1 | B B B B B |
League B: Group 4 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Thổ Nhĩ Kỳ | 5 | 3 | 2 | 0 | 5 | 11 | H T T T H |
2 | Wales | 5 | 2 | 3 | 0 | 2 | 9 | H T H T H |
3 | Ai-xơ-len | 5 | 2 | 1 | 2 | 0 | 7 | T B H B T |
4 | Montenegro | 5 | 0 | 0 | 5 | -7 | 0 | B B B B B |
League C: Group 1 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Thụy Điển | 5 | 4 | 1 | 0 | 9 | 13 | T T H T T |
2 | Slovakia | 5 | 3 | 1 | 1 | 4 | 10 | T T H T B |
3 | Estonia | 5 | 1 | 1 | 3 | -5 | 4 | B B T B H |
4 | Azerbaijan | 5 | 0 | 1 | 4 | -8 | 1 | B B B B H |
League C: Group 2 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Romania | 5 | 5 | 0 | 0 | 12 | 15 | T T T T T |
2 | Kosovo | 5 | 4 | 0 | 1 | 6 | 12 | B T T T T |
3 | Đảo Síp | 6 | 2 | 0 | 4 | -11 | 6 | B B B T B |
4 | Gibraltar | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | Lithuania | 6 | 0 | 0 | 6 | -7 | 0 | B B B B B |
6 | Lithuania/Gibraltar | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
League C: Group 3 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Northern Ireland | 6 | 3 | 2 | 1 | 8 | 11 | B H T T H |
2 | Bulgaria | 6 | 2 | 3 | 1 | -3 | 9 | T H B T H |
3 | Belarus | 6 | 1 | 4 | 1 | -1 | 7 | T H H B H |
4 | Luxembourg | 6 | 0 | 3 | 3 | -4 | 3 | B H H B H |
League C: Group 4 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | North Macedonia | 6 | 5 | 1 | 0 | 9 | 16 | T T T T T |
2 | Armenia | 6 | 2 | 1 | 3 | -1 | 7 | B H B B T |
3 | Quần đảo Faroe | 6 | 1 | 3 | 2 | -1 | 6 | B H H T B |
4 | Latvia | 6 | 1 | 1 | 4 | -7 | 4 | T B H B B |
League D: Group 1 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | San Marino | 4 | 2 | 1 | 1 | 2 | 7 | T B H T |
2 | Gibraltar | 4 | 1 | 3 | 0 | 1 | 6 | H T H H |
3 | Liechtenstein | 4 | 0 | 2 | 2 | -3 | 2 | B H H B |
4 | Lithuania | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | Lithuania/Gibraltar | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
League D: Group 2 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Moldova | 4 | 3 | 0 | 1 | 4 | 9 | T T B T |
2 | Malta | 3 | 2 | 0 | 1 | 0 | 6 | B T T |
3 | Andorra | 3 | 0 | 0 | 3 | -4 | 0 | B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại