Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Ryan Graydon (Kiến tạo: Elliot Bonds) 11 | |
![]() Jack Powell (Thay: Shilow Tracey) 23 | |
![]() Louie Marsh (Kiến tạo: Ryan Graydon) 33 | |
![]() Omar Bogle (Thay: Jamie Knight-Lebel) 46 | |
![]() Connor O'Riordan 55 | |
![]() Matthew Virtue (Thay: Louie Marsh) 61 | |
![]() Phoenix Patterson (Thay: Danny Mayor) 68 | |
![]() Conor Thomas (Thay: Tom Lowery) 72 | |
![]() Chris Long (Thay: Max Sanders) 73 | |
![]() Rhys Bennett (Kiến tạo: Phoenix Patterson) 79 | |
![]() Kobei Moore (Thay: Ryan Graydon) 82 | |
![]() Phoenix Patterson (Kiến tạo: Mackenzie Hunt) 89 | |
![]() Chris Long 90+1' |
Thống kê trận đấu Crewe Alexandra vs Fleetwood Town


Diễn biến Crewe Alexandra vs Fleetwood Town

V À A A O O O - Chris Long đã ghi bàn!
Mackenzie Hunt đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Phoenix Patterson đã ghi bàn!
Ryan Graydon rời sân và được thay thế bởi Kobei Moore.
Phoenix Patterson đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Rhys Bennett đã ghi bàn!
Max Sanders rời sân và được thay thế bởi Chris Long.
Tom Lowery rời sân và được thay thế bởi Conor Thomas.
Danny Mayor rời sân và được thay thế bởi Phoenix Patterson.
Louie Marsh rời sân và được thay thế bởi Matthew Virtue.

Thẻ vàng cho Connor O'Riordan.
Jamie Knight-Lebel rời sân và được thay thế bởi Omar Bogle.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết hiệp! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Ryan Graydon đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Louie Marsh đã ghi bàn!
Shilow Tracey rời sân và được thay thế bởi Jack Powell.
Elliot Bonds đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Ryan Graydon đã ghi bàn!
Đội hình xuất phát Crewe Alexandra vs Fleetwood Town
Crewe Alexandra (3-4-2-1): Filip Marschall (12), Jamie Knight-Lebel (3), Connor O'Riordan (26), Zac Williams (4), Ryan Cooney (2), Tom Lowery (30), Max Sanders (6), Max Conway (25), Joel Tabiner (11), Matús Holícek (17), Shilow Tracey (10)
Fleetwood Town (3-1-4-2): Jay Lynch (13), Rhys Bennett (15), James Bolton (5), Brendan Sarpong-Wiredu (4), Elliot Bonds (6), Ryan Broom (11), Danny Mayor (10), Mark Helm (17), MacKenzie Hunt (16), Ryan Graydon (7), Louie Marsh (21)


Thay người | |||
23’ | Shilow Tracey Jack Powell | 61’ | Louie Marsh Matty Virtue |
46’ | Jamie Knight-Lebel Omar Bogle | 68’ | Danny Mayor Phoenix Patterson |
72’ | Tom Lowery Conor Thomas | 82’ | Ryan Graydon Kobei Moore |
73’ | Max Sanders Chris Long |
Cầu thủ dự bị | |||
Tom Booth | Luke Hewitson | ||
Lewis Billington | Finley Potter | ||
Jack Powell | Owen Devonport | ||
Conor Thomas | Matty Virtue | ||
Chris Long | Brandon Cover | ||
Omar Bogle | Phoenix Patterson | ||
Calum Agius | Kobei Moore |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Crewe Alexandra
Thành tích gần đây Fleetwood Town
Bảng xếp hạng Hạng 4 Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 36 | 20 | 8 | 8 | 24 | 68 | |
2 | ![]() | 36 | 19 | 9 | 8 | 18 | 66 | |
3 | ![]() | 36 | 18 | 8 | 10 | 10 | 62 | |
4 | ![]() | 36 | 17 | 10 | 9 | 18 | 61 | |
5 | ![]() | 36 | 17 | 9 | 10 | 22 | 60 | |
6 | ![]() | 35 | 15 | 13 | 7 | 7 | 58 | |
7 | ![]() | 36 | 14 | 14 | 8 | 7 | 56 | |
8 | ![]() | 36 | 17 | 5 | 14 | -2 | 56 | |
9 | ![]() | 36 | 13 | 16 | 7 | 9 | 55 | |
10 | 36 | 13 | 12 | 11 | 3 | 51 | ||
11 | ![]() | 36 | 13 | 11 | 12 | 2 | 50 | |
12 | ![]() | 36 | 12 | 13 | 11 | 6 | 49 | |
13 | ![]() | 36 | 13 | 10 | 13 | -3 | 49 | |
14 | ![]() | 35 | 13 | 9 | 13 | 13 | 48 | |
15 | ![]() | 36 | 11 | 13 | 12 | 0 | 46 | |
16 | ![]() | 35 | 12 | 7 | 16 | -3 | 43 | |
17 | ![]() | 36 | 12 | 7 | 17 | -16 | 43 | |
18 | ![]() | 35 | 12 | 6 | 17 | -4 | 42 | |
19 | ![]() | 35 | 11 | 8 | 16 | -8 | 41 | |
20 | ![]() | 36 | 11 | 7 | 18 | -16 | 40 | |
21 | ![]() | 36 | 10 | 9 | 17 | -10 | 39 | |
22 | ![]() | 36 | 7 | 12 | 17 | -28 | 33 | |
23 | ![]() | 36 | 8 | 5 | 23 | -23 | 29 | |
24 | ![]() | 35 | 6 | 9 | 20 | -26 | 27 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại