Đó là nó! Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
![]() Alessandro De Vitis 14 | |
![]() Samuele Birindelli 26 | |
![]() Pietro Beruatto 34 | |
![]() Marius Marin 52 | |
![]() Giuseppe Sibilli 57 | |
![]() Daniel Ciofani 90 |
Thống kê trận đấu Cremonese vs Pisa


Diễn biến Cremonese vs Pisa

G O O O A A A L - Daniel Ciofani là mục tiêu!
Lorenzo Lucca sắp ra sân và anh ấy được thay thế bởi Gaetano Masucci.
Robert Gucher ra sân và anh ấy được thay thế bởi Giuseppe Mastinu.
Jaime Baez ra sân và anh ấy được thay thế bởi Daniel Ciofani.
Samuel Di Carmine ra sân và anh ấy được thay thế bởi Luca Vido.
Luca Zanimacchia ra sân và anh ấy được thay thế bằng Luca Strizzolo.
Paolo Bartolomei ra sân và anh được thay thế bằng Cristian Buonaiuto.
Alessandro Crescenzi ra sân và anh ấy được thay thế bởi Gianluca Gaetano.
Alessandro Crescenzi ra sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Giuseppe Sibilli sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Davide Marsura.
Giuseppe Sibilli sẽ rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].

Thẻ vàng cho Giuseppe Sibilli.
Alessandro De Vitis ra sân và anh ấy được thay thế bởi Adam Nagy.
Alessandro De Vitis ra sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Samuele Birindelli ra sân và anh ấy được thay thế bởi Hjoertur Hermannsson.

Thẻ vàng cho Marius Marin.
Hiệp hai đang diễn ra.
Đã hết! Trọng tài thổi còi trong hiệp một

G O O O A A A L - Pietro Beruatto là mục tiêu!

Thẻ vàng cho Samuele Birindelli.
Đội hình xuất phát Cremonese vs Pisa
Cremonese (4-2-3-1): Marco Carnesecchi (12), Alessandro Crescenzi (23), Matteo Bianchetti (15), Memeh Caleb Okoli (55), Emanuele Valeri (3), Luca Valzania (14), Paolo Bartolomei (16), Jaime Baez (7), Nicolo Fagioli (21), Luca Zanimacchia (98), Samuel Di Carmine (29)
Pisa (4-3-1-2): Nicolas (1), Samuele Birindelli (19), Maxime Leverbe (3), Antonio Caracciolo (4), Pietro Beruatto (20), Idrissa Toure (15), Alessandro De Vitis (30), Marius Marin (8), Robert Gucher (27), Giuseppe Sibilli (17), Lorenzo Lucca (9)


Thay người | |||
64’ | Alessandro Crescenzi Gianluca Gaetano | 54’ | Samuele Birindelli Hjoertur Hermannsson |
64’ | Paolo Bartolomei Cristian Buonaiuto | 55’ | Alessandro De Vitis Adam Nagy |
69’ | Samuel Di Carmine Luca Vido | 62’ | Giuseppe Sibilli Davide Marsura |
69’ | Luca Zanimacchia Luca Strizzolo | 86’ | Robert Gucher Giuseppe Mastinu |
86’ | Jaime Baez Daniel Ciofani | 86’ | Lorenzo Lucca Gaetano Masucci |
Cầu thủ dự bị | |||
Dorian Ciezkowski | Yonatan Cohen | ||
Mouhamadou Sarr | Hjoertur Hermannsson | ||
Filippo Nardi | Adam Nagy | ||
Michele Castagnetti | Giuseppe Mastinu | ||
Leonardo Sernicola | Alessandro Quaini | ||
Gianluca Gaetano | Gaetano Masucci | ||
Daniel Ciofani | Davide Di Quinzio | ||
Luca Vido | Andrea Cisco | ||
Cristian Buonaiuto | Gabriele Piccinini | ||
Luca Strizzolo | Vladan Dekic | ||
Andrea Meroni | Alessandro Livieri | ||
Luca Ravanelli | Davide Marsura |
Nhận định Cremonese vs Pisa
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Cremonese
Thành tích gần đây Pisa
Bảng xếp hạng Serie B
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 31 | 22 | 6 | 3 | 39 | 72 | H T H T T |
2 | ![]() | 31 | 19 | 6 | 6 | 25 | 63 | T B B T T |
3 | ![]() | 31 | 14 | 13 | 4 | 22 | 55 | B H T H B |
4 | ![]() | 31 | 13 | 10 | 8 | 15 | 49 | B H T T H |
5 | ![]() | 31 | 10 | 16 | 5 | 8 | 46 | T H B T B |
6 | 31 | 12 | 10 | 9 | 1 | 46 | B B H T T | |
7 | ![]() | 31 | 11 | 9 | 11 | 6 | 42 | T T H B T |
8 | 31 | 11 | 9 | 11 | 1 | 42 | T T H H B | |
9 | ![]() | 31 | 8 | 16 | 7 | 3 | 40 | T H H H B |
10 | ![]() | 31 | 8 | 14 | 9 | 1 | 38 | T H B B T |
11 | 31 | 9 | 9 | 13 | -9 | 36 | H H B H T | |
12 | ![]() | 31 | 8 | 12 | 11 | -11 | 36 | H T T T T |
13 | ![]() | 31 | 7 | 13 | 11 | -6 | 34 | H B H B T |
14 | ![]() | 31 | 9 | 7 | 15 | -10 | 34 | H H T H B |
15 | ![]() | 31 | 9 | 7 | 15 | -23 | 34 | B T B B H |
16 | 31 | 7 | 12 | 12 | -10 | 33 | B B H B T | |
17 | ![]() | 31 | 7 | 11 | 13 | -10 | 32 | H H B H B |
18 | ![]() | 31 | 6 | 14 | 11 | -10 | 32 | H H H H B |
19 | ![]() | 31 | 7 | 9 | 15 | -13 | 30 | H B T H B |
20 | ![]() | 31 | 6 | 11 | 14 | -19 | 25 | B H T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại