Frosinone đẩy lên sân nhưng Giacomo Camplone nhanh chóng kéo họ vì việt vị.
![]() Luca Strizzolo 10 | |
![]() Matteo Cotali 23 | |
![]() Michele Castagnetti 30 | |
![]() Daniel Ciofani (Kiến tạo: Matteo Bianchetti) 55 | |
![]() Gabriel Charpentier (Kiến tạo: Federico Gatti) 58 | |
![]() Francesco Zampano 90 |
Thống kê trận đấu Cremonese vs Frosinone


Diễn biến Cremonese vs Frosinone
Ném biên Frosinone.
Giacomo Camplone thực hiện quả ném biên cho Cremonese, gần khu vực của Frosinone.

Francesco Zampano (Frosinone) đã nhận thẻ vàng đầu tiên.
Ở Cremona, một quả phạt trực tiếp đã được trao cho đội nhà.
Giacomo Camplone ra hiệu cho Frosinone thực hiện quả ném biên bên phía Cremonese.
Cremonese được hưởng quả ném biên bên phần sân của họ.
Giacomo Camplone ra hiệu cho Frosinone đá phạt bên phần sân của họ.
Liệu Cremonese có thể dẫn bóng từ quả ném biên bên phần sân của Frosinone không?
Đá phạt cho Frosinone trong hiệp một của Cremonese.
Fabio Pecchia đang có sự thay thế thứ 4 của đội tại Stadio Giovanni Zini với Cristian Buonaiuto thay Michele Castagnetti.
Samuel Di Carmine là phụ cho Daniel Ciofani cho Cremonese.
Frosinone có một quả phát bóng lên.
Frosinone đẩy lên sân và Matteo Cotali đánh đầu đưa bóng. Nỗ lực bị xóa bởi một phòng thủ Cremonese cảnh báo.
Frosinone được hưởng phạt góc.
Ném biên dành cho Frosinone ở gần khu vực penalty.
Giacomo Camplone cho đội đội nhà được hưởng quả ném biên.
Frosinone thực hiện quả ném biên trong khu vực Cremonese.
Đội chủ nhà thay Luca Zanimacchia bằng Filippo Nardi.
Đội khách đã thay Alessio Tribuzzi bằng Camillo Ciano. Đây là lần thay người thứ năm được thực hiện trong ngày hôm nay bởi Fabio Grosso.
Frosinone được hưởng quả đá phạt bên phần sân của họ.
Đội hình xuất phát Cremonese vs Frosinone
Cremonese (4-3-3): Marco Carnesecchi (12), Leonardo Sernicola (17), Matteo Bianchetti (15), Memeh Caleb Okoli (55), Emanuele Valeri (3), Gianluca Gaetano (70), Nicolo Fagioli (21), Michele Castagnetti (19), Luca Zanimacchia (98), Daniel Ciofani (9), Luca Strizzolo (11)
Frosinone (4-3-3): Federico Ravaglia (1), Francesco Zampano (11), Federico Gatti (6), Przemyslaw Szyminski (25), Matteo Cotali (29), Luca Garritano (16), Matteo Ricci (88), Daniel Boloca (21), Alessio Tribuzzi (19), Gabriel Charpentier (9), Emanuele Cicerelli (17)


Thay người | |||
68’ | Luca Strizzolo Jaime Baez | 64’ | Luca Garritano Karlo Lulic |
80’ | Luca Zanimacchia Filippo Nardi | 64’ | Emanuele Cicerelli Alessio Zerbin |
84’ | Daniel Ciofani Samuel Di Carmine | 73’ | Gabriel Charpentier Andrija Novakovich |
85’ | Michele Castagnetti Cristian Buonaiuto | 73’ | Daniel Boloca Luigi Canotto |
80’ | Alessio Tribuzzi Camillo Ciano |
Cầu thủ dự bị | |||
Filippo Nardi | Stefano Minelli | ||
Alessandro Crescenzi | Andrija Novakovich | ||
Alessandro Fiordaliso | Giacomo Manzari | ||
Francesco Deli | Luigi Canotto | ||
Jaime Baez | Raffaele Maiello | ||
Samuel Di Carmine | Mirko Gori | ||
Mouhamadou Sarr | Karlo Lulic | ||
Dorian Ciezkowski | Victor De Lucia | ||
Luca Ravanelli | Alessio Zerbin | ||
Andrea Meroni | Tiago Casasola | ||
Paolo Bartolomei | Hamza Haoudi | ||
Cristian Buonaiuto | Camillo Ciano |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định Cremonese vs Frosinone
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Cremonese
Thành tích gần đây Frosinone
Bảng xếp hạng Serie B
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 29 | 20 | 6 | 3 | 34 | 66 | T T H T H |
2 | ![]() | 29 | 17 | 6 | 6 | 20 | 57 | B H T B B |
3 | ![]() | 29 | 14 | 12 | 3 | 23 | 54 | H H B H T |
4 | ![]() | 29 | 12 | 9 | 8 | 14 | 45 | T H B H T |
5 | ![]() | 29 | 9 | 16 | 4 | 5 | 43 | H T T H B |
6 | 29 | 11 | 8 | 10 | 2 | 41 | T H T T H | |
7 | 29 | 10 | 10 | 9 | -1 | 40 | T T B B H | |
8 | ![]() | 29 | 10 | 9 | 10 | 6 | 39 | H H T T H |
9 | ![]() | 29 | 8 | 15 | 6 | 4 | 39 | B H T H H |
10 | ![]() | 29 | 7 | 14 | 8 | 1 | 35 | B H T H B |
11 | ![]() | 29 | 9 | 6 | 14 | -8 | 33 | B T H H T |
12 | ![]() | 29 | 9 | 6 | 14 | -22 | 33 | T B B T B |
13 | 29 | 8 | 8 | 13 | -10 | 32 | B T H H B | |
14 | ![]() | 29 | 6 | 13 | 10 | -6 | 31 | H B H B H |
15 | ![]() | 29 | 7 | 10 | 12 | -6 | 31 | B H H H B |
16 | ![]() | 29 | 6 | 13 | 10 | -7 | 31 | T B H H H |
17 | 29 | 6 | 12 | 11 | -10 | 30 | B H B B H | |
18 | ![]() | 29 | 6 | 12 | 11 | -15 | 30 | H H H T T |
19 | ![]() | 29 | 7 | 8 | 14 | -12 | 29 | H B H B T |
20 | ![]() | 29 | 6 | 11 | 12 | -12 | 25 | T B B H T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại