Alisson Sidnei Furtado ra hiệu cho một quả đá phạt cho Volta Redonda ở phần sân nhà.
![]() Danielzinho 7 | |
![]() Breno Herculano 26 | |
![]() Patrick (Thay: Andre Luiz Guimaraes Siqueira Junior) 46 | |
![]() Bruno Santos de Oliveira (Thay: Hyuri) 55 | |
![]() Fernando Henrique (Thay: David da Hora) 57 | |
![]() Daniel (Thay: Breno Herculano) 58 | |
![]() Lucas Costa da Silva (Thay: Vitinho) 62 | |
![]() Matheus Costa (Thay: Marcos Vinicius Silvestre Gaspar) 62 | |
![]() Lucas Adell (Thay: Bruno Sergio Jaime) 67 | |
![]() Thiago Fernandes (Thay: Douglas Baggio) 77 | |
![]() Darlisson Pereira da Silva (Thay: Hayner) 85 | |
![]() Lucas Kallyel da Silva Ramalho (Thay: Danielzinho) 85 |
Thống kê trận đấu CRB vs Volta Redonda


Diễn biến CRB vs Volta Redonda
Brasil AL được hưởng một quả phạt góc do Alisson Sidnei Furtado trao.
Brasil AL có một quả ném biên nguy hiểm.
Đá phạt cho Volta Redonda ở phần sân nhà.
Volta Redonda được hưởng một quả đá phạt ở phần sân của Brasil AL.
Volta Redonda được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Brasil AL đang ở trong tầm bắn từ quả đá phạt này.
Brasil AL được hưởng một quả đá phạt.
Brasil AL được hưởng một quả phát bóng lên tại Estadio Rei Pele.
Bóng đi ra ngoài sân và Volta Redonda được hưởng một quả phát bóng lên.
Thiago Fernandes của Brasil AL tung cú sút, nhưng không trúng đích.
Darlisson Pereira da Silva thay thế Hayner cho đội chủ nhà.
Eduardo Barroca thực hiện sự thay đổi người thứ tư của đội tại Estadio Rei Pele với việc Lucas Kallyel da Silva Ramalho thay thế Danielzinho.
Ném biên cho Volta Redonda ở phần sân của Brasil AL.
Volta Redonda được hưởng một quả phạt góc.
Ném biên cao trên sân cho Volta Redonda tại Maceio.
Liệu Volta Redonda có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này trong phần sân của Brasil AL không?
Volta Redonda được hưởng một quả phạt góc do Alisson Sidnei Furtado trao.
Volta Redonda được hưởng một quả phạt góc do Alisson Sidnei Furtado trao.
Gege của Brasil AL bứt phá tại Estadio Rei Pele. Nhưng cú sút lại đi chệch cột dọc.
Alisson Sidnei Furtado trao cho Volta Redonda một quả phát bóng lên.
Đội hình xuất phát CRB vs Volta Redonda
CRB (4-1-4-1): Matheus Albino (12), Hayner (60), Henri (44), Luis Segovia (4), Matheus Ribeiro (2), Meritão (22), Gege (8), Danielzinho (10), David (11), Douglas Baggio (7), Breno Herculano (9)
Volta Redonda (5-4-1): Jean Carlos Drosny (12), Jhonny (14), Gabriel Barbosa Pinheiro (3), Sanchez Jose Vale Costa (6), Bruno Sergio Jaime (5), Andre Luiz Guimaraes Siqueira Junior (28), Pierre (20), Robson Lucas Oliveira Botelho (8), Marcos Vinicius Silvestre Gaspar (11), Vitinho (17), Hyuri (29)


Thay người | |||
57’ | David da Hora Fernando Henrique | 46’ | Andre Luiz Guimaraes Siqueira Junior PK |
58’ | Breno Herculano Daniel | 55’ | Hyuri Bruno Santos de Oliveira |
77’ | Douglas Baggio Thiaguinho | 62’ | Vitinho Lucas Costa da Silva |
85’ | Danielzinho Lucas Kallyel da Silva Ramalho | 62’ | Marcos Vinicius Silvestre Gaspar Matheus Costa |
85’ | Hayner Darlisson | 67’ | Bruno Sergio Jaime Lucas Adell |
Cầu thủ dự bị | |||
Vitor | Felipe Marco Avelino | ||
Anderson | Gabriel Bahia | ||
Lucas Kallyel da Silva Ramalho | Bruno Santos de Oliveira | ||
Willian Jesus Dos Santos | PK | ||
Thiaguinho | Caio Roque | ||
Rafael Barbosa Silva | Henrique Sanchotene Silva | ||
Mikael | Ynaia | ||
Fernando Henrique | Lucas Adell | ||
Darlisson | Lucas Costa da Silva | ||
Daniel | Eduardo Fernandes Gomes Junior | ||
Weverton | Matheus Costa |
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây CRB
Thành tích gần đây Volta Redonda
Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 3 | 3 | 0 | 0 | 3 | 9 | T T T |
2 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 2 | 7 | T H T |
3 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 2 | 7 | T T H |
4 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 2 | 7 | T T H |
5 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 1 | 6 | T T B |
6 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 1 | 6 | T B T |
7 | ![]() | 3 | 1 | 2 | 0 | 2 | 5 | H T H |
8 | 3 | 1 | 2 | 0 | 2 | 5 | H H T | |
9 | ![]() | 3 | 1 | 2 | 0 | 1 | 5 | H H T |
10 | ![]() | 3 | 1 | 2 | 0 | 1 | 5 | H T H |
11 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | T H B |
12 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | B T H |
13 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | 2 | 3 | B B T |
14 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | 0 | 3 | B B T |
15 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -1 | 3 | T B B |
16 | ![]() | 3 | 0 | 2 | 1 | -1 | 2 | B H H |
17 | 3 | 0 | 1 | 2 | -3 | 1 | B H B | |
18 | ![]() | 3 | 0 | 0 | 3 | -3 | 0 | B B B |
19 | ![]() | 3 | 0 | 0 | 3 | -4 | 0 | B B B |
20 | ![]() | 3 | 0 | 0 | 3 | -7 | 0 | B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại